GeForce RTX 3050 4GB Mobile vs GTX 850M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 850M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3050 4GB Mobile
2021
4 GB GDDR6,60 Watt
24.56
+276%

RTX 3050 4GB Mobile vượt qua GTX 850M với mức trọn vẹn là 276% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 850M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất230578
Vị trí theo mức độ phổ biến52không trong top 100
Hiệu quả năng lượng28.1810.00
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGN20-P0GM107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)12 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 850M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 850M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048640
Tần số nhân1238 MHzUp to 936 MHz
Tần số Boost1500 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,870 million
Quy trình công nghệ8 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt (35 - 80 Watt TGP)45 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu36.08
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.155 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 850M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0, PCI Express 3.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 850M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnkhông có dữ liệuDDR3 or GDDR5
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ12000 MHzUp to 2500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu80.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 850M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2không có dữ liệuUp to 3840x2160
Hỗ trợ tín hiệu LVDSkhông có dữ liệuUp to 1920x1200
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệuUp to 3840x2160
HDMI-+
Bảo vệ nội dung HDCP-+
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI-+
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 850M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus-+
Anselkhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 850M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.5
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-1.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 850M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 3050 4GB Mobile 24.56
+276%
GTX 850M 6.54

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3050 4GB Mobile 15712
+258%
GTX 850M 4386

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 3050 4GB Mobile 43216
+172%
GTX 850M 15863

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3050 4GB Mobile 11949
+287%
GTX 850M 3086

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3050 4GB Mobile 65252
+198%
GTX 850M 21873

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 850M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p300−350
+257%
84
−257%
Full HD63
+96.9%
32
−96.9%
1440p45
+350%
10−12
−350%
4K29
+190%
10
−190%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 42
+180%
14−16
−180%
Cyberpunk 2077 66
+408%
12−14
−408%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
+257%
21−24
−257%
Counter-Strike 2 38
+153%
14−16
−153%
Cyberpunk 2077 46
+254%
12−14
−254%
Forza Horizon 4 115
+326%
27−30
−326%
Forza Horizon 5 80
+433%
14−16
−433%
Metro Exodus 83
+388%
16−18
−388%
Red Dead Redemption 2 87
+358%
18−20
−358%
Valorant 133
+505%
21−24
−505%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
+257%
21−24
−257%
Counter-Strike 2 30
+100%
14−16
−100%
Cyberpunk 2077 37
+185%
12−14
−185%
Dota 2 96
+638%
13
−638%
Far Cry 5 73
+143%
30−33
−143%
Fortnite 120−130
+218%
35−40
−218%
Forza Horizon 4 94
+248%
27−30
−248%
Forza Horizon 5 65−70
+333%
14−16
−333%
Grand Theft Auto V 86
+330%
20
−330%
Metro Exodus 57
+235%
16−18
−235%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+187%
50−55
−187%
Red Dead Redemption 2 50−55
+184%
18−20
−184%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+558%
12
−558%
Valorant 68
+209%
21−24
−209%
World of Tanks 250−260
+159%
99
−159%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+257%
21−24
−257%
Counter-Strike 2 45−50
+200%
14−16
−200%
Cyberpunk 2077 31
+138%
12−14
−138%
Dota 2 112
+387%
21−24
−387%
Far Cry 5 75−80
+153%
30−33
−153%
Forza Horizon 4 81
+200%
27−30
−200%
Forza Horizon 5 55
+267%
14−16
−267%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+187%
50−55
−187%
Valorant 95−100
+345%
21−24
−345%

1440p
High Preset

Dota 2 48
+586%
7−8
−586%
Grand Theft Auto V 48
+586%
7−8
−586%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+361%
35−40
−361%
Red Dead Redemption 2 21−24
+360%
5−6
−360%
World of Tanks 160−170
+247%
45−50
−247%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+345%
10−12
−345%
Counter-Strike 2 21−24
+340%
5−6
−340%
Cyberpunk 2077 17
+183%
6−7
−183%
Far Cry 5 70−75
+407%
14−16
−407%
Forza Horizon 4 56
+367%
12−14
−367%
Forza Horizon 5 35−40
+333%
9−10
−333%
Metro Exodus 52
+478%
9−10
−478%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+300%
9−10
−300%
Valorant 65−70
+288%
16−18
−288%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
Dota 2 44
+144%
18−20
−144%
Grand Theft Auto V 44
+159%
16−18
−159%
Metro Exodus 17
+750%
2−3
−750%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+295%
18−20
−295%
Red Dead Redemption 2 14−16
+275%
4−5
−275%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+159%
16−18
−159%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+420%
5−6
−420%
Counter-Strike 2 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
Cyberpunk 2077 5
+150%
2−3
−150%
Dota 2 62
+244%
18−20
−244%
Far Cry 5 30−35
+313%
8−9
−313%
Fortnite 30−33
+400%
6−7
−400%
Forza Horizon 4 34
+386%
7−8
−386%
Forza Horizon 5 21−24
+425%
4−5
−425%
Valorant 30−35
+433%
6−7
−433%

Vậy RTX 3050 4GB Mobile và GTX 850M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 257% ở độ phân giải 900p
  • RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 97% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 350% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 190% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 750%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 4GB Mobile đã vượt qua GTX 850M trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.56 6.54
Mức độ mới 11 Tháng 5 2021 12 Tháng 3 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 45 Watt

RTX 3050 4GB Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 275.5%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 850M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 4GB Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 850M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 850M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB Mobile
GeForce RTX 3050 4GB Mobile
NVIDIA GeForce GTX 850M
GeForce GTX 850M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 1423 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 4GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 551 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 850M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3050 4GB Mobile hoặc GeForce GTX 850M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.