GeForce RTX 3050 4GB Mobile vs GTX 760
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 760, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 3050 4GB Mobile vượt qua GTX 760 với mức ấn tượng là 97% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 760, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 230 | 401 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 52 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 4.54 |
Hiệu quả năng lượng | 28.18 | 5.05 |
Kiến trúc | Ampere (2020−2024) | Kepler (2012−2018) |
Bộ xử lý đồ họa | GN20-P0 | GK104 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước) | 25 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $249 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 760: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 760, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2048 | 1152 |
Tần số nhân | 1238 MHz | 980 MHz |
Tần số Boost | 1500 MHz | 1033 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 3,540 million |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 60 Watt (35 - 80 Watt TGP) | 170 Watt |
Nhiệt độ tối đa | không có dữ liệu | 97 °C |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 99.07 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 2.378 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 32 |
TMUs | không có dữ liệu | 96 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 760 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Bus | không có dữ liệu | PCI Express 3.0 |
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 241 mm |
Chiều cao | không có dữ liệu | 11.1 cm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Công suất tối thiểu của bộ nguồn | không có dữ liệu | 500 Watt |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 2x 6-pin |
Hỗ trợ SLI | - | + |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 760: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 12000 MHz | 1502 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 192.2 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 760. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | One Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort |
Hỗ trợ nhiều màn hình | không có dữ liệu | 4 displays |
HDMI | - | + |
HDCP | - | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | không có dữ liệu | 2048x1536 |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | không có dữ liệu | Internal |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 760 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Blu Ray 3D | - | + |
3D Gaming | - | + |
3D Vision | - | + |
PhysX | - | + |
3D Vision Live | - | + |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 760 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12_2 | 12 (11_0) |
Shader Model | không có dữ liệu | 5.1 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.3 |
OpenCL | không có dữ liệu | 1.2 |
Vulkan | - | 1.1.126 |
CUDA | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 760 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
3DMark Cloud Gate GPU
Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 760 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 63
−7.9%
| 68
+7.9%
|
1440p | 45
+114%
| 21−24
−114%
|
4K | 29
+107%
| 14−16
−107%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 3.66 |
1440p | không có dữ liệu | 11.86 |
4K | không có dữ liệu | 17.79 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 42
+82.6%
|
21−24
−82.6%
|
Cyberpunk 2077 | 66
+164%
|
24−27
−164%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 75−80
+82.9%
|
40−45
−82.9%
|
Counter-Strike 2 | 38
+65.2%
|
21−24
−65.2%
|
Cyberpunk 2077 | 46
+84%
|
24−27
−84%
|
Forza Horizon 4 | 115
+130%
|
50−55
−130%
|
Forza Horizon 5 | 80
+142%
|
30−35
−142%
|
Metro Exodus | 83
+144%
|
30−35
−144%
|
Red Dead Redemption 2 | 87
+172%
|
30−35
−172%
|
Valorant | 133
+166%
|
50−55
−166%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 75−80
+82.9%
|
40−45
−82.9%
|
Counter-Strike 2 | 30
+30.4%
|
21−24
−30.4%
|
Cyberpunk 2077 | 37
+48%
|
24−27
−48%
|
Dota 2 | 96
+113%
|
45−50
−113%
|
Far Cry 5 | 73
+52.1%
|
45−50
−52.1%
|
Fortnite | 120−130
+74.6%
|
70−75
−74.6%
|
Forza Horizon 4 | 94
+88%
|
50−55
−88%
|
Forza Horizon 5 | 65−70
+97%
|
30−35
−97%
|
Grand Theft Auto V | 86
+91.1%
|
45−50
−91.1%
|
Metro Exodus | 57
+67.6%
|
30−35
−67.6%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 150−160
+66.7%
|
90−95
−66.7%
|
Red Dead Redemption 2 | 50−55
+68.8%
|
30−35
−68.8%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 75−80
+108%
|
35−40
−108%
|
Valorant | 68
+36%
|
50−55
−36%
|
World of Tanks | 250−260
+50.6%
|
170−180
−50.6%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 75−80
+82.9%
|
40−45
−82.9%
|
Counter-Strike 2 | 45−50
+95.7%
|
21−24
−95.7%
|
Cyberpunk 2077 | 31
+24%
|
24−27
−24%
|
Dota 2 | 112
+149%
|
45−50
−149%
|
Far Cry 5 | 75−80
+58.3%
|
45−50
−58.3%
|
Forza Horizon 4 | 81
+62%
|
50−55
−62%
|
Forza Horizon 5 | 55
+66.7%
|
30−35
−66.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 150−160
+66.7%
|
90−95
−66.7%
|
Valorant | 95−100
+96%
|
50−55
−96%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 48
+182%
|
16−18
−182%
|
Grand Theft Auto V | 48
+167%
|
18−20
−167%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+119%
|
80−85
−119%
|
Red Dead Redemption 2 | 21−24
+109%
|
10−12
−109%
|
World of Tanks | 160−170
+85.2%
|
85−90
−85.2%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 45−50
+96%
|
24−27
−96%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
+100%
|
10−12
−100%
|
Cyberpunk 2077 | 17
+70%
|
10−11
−70%
|
Far Cry 5 | 70−75
+145%
|
27−30
−145%
|
Forza Horizon 4 | 56
+86.7%
|
30−33
−86.7%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
+105%
|
18−20
−105%
|
Metro Exodus | 52
+100%
|
24−27
−100%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 35−40
+112%
|
16−18
−112%
|
Valorant | 65−70
+113%
|
30−35
−113%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 20−22
+33.3%
|
14−16
−33.3%
|
Dota 2 | 44
+91.3%
|
21−24
−91.3%
|
Grand Theft Auto V | 44
+91.3%
|
21−24
−91.3%
|
Metro Exodus | 17
+113%
|
8−9
−113%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 75−80
+103%
|
35−40
−103%
|
Red Dead Redemption 2 | 14−16
+87.5%
|
8−9
−87.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 44
+91.3%
|
21−24
−91.3%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 24−27
+136%
|
10−12
−136%
|
Counter-Strike 2 | 20−22
+33.3%
|
14−16
−33.3%
|
Cyberpunk 2077 | 5
+66.7%
|
3−4
−66.7%
|
Dota 2 | 62
+170%
|
21−24
−170%
|
Far Cry 5 | 30−35
+120%
|
14−16
−120%
|
Fortnite | 30−33
+114%
|
14−16
−114%
|
Forza Horizon 4 | 34
+100%
|
16−18
−100%
|
Forza Horizon 5 | 21−24
+133%
|
9−10
−133%
|
Valorant | 30−35
+146%
|
12−14
−146%
|
Vậy RTX 3050 4GB Mobile và GTX 760 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 760 nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1080p
- RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 114% ở độ phân giải 1440p
- RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 107% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Dota 2, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 182%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 3050 4GB Mobile đã vượt qua GTX 760 trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 24.56 | 12.48 |
Mức độ mới | 11 Tháng 5 2021 | 25 Tháng 6 2013 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 2 GB |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 60 Watt | 170 Watt |
RTX 3050 4GB Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 96.8%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 183.3%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 4GB Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 760 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3050 4GB Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 760 dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 760, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.