GeForce RTX 3050 4GB Mobile vs GTX 750

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 750, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3050 4GB Mobile
2021
4 GB GDDR6, 60 Watt
23.63
+183%

RTX 3050 4GB Mobile vượt qua GTX 750 với mức trọn vẹn là 183% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất243514
Vị trí theo mức độ phổ biến5975
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu4.43
Hiệu quả năng lượng27.8510.74
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGN20-P0GM107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)18 Tháng 2 2014 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$119

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048512
Tần số nhân1238 MHz1020 MHz
Tần số Boost1500 MHz1085 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,870 million
Quy trình công nghệ8 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt (35 - 80 Watt TGP)55 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu95 °C
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu34.72
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.111 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ12000 MHz5.0 GB/s
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One mini-HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu3 displays
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 750 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D-+
3D Gaming-+
3D Vision-+
3D Vision Live-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.4
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3050 4GB Mobile 23.63
+183%
GTX 750 8.35

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3050 4GB Mobile 11949
+201%
GTX 750 3970

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD62
+195%
21−24
−195%
1440p43
+207%
14−16
−207%
4K26
+189%
9−10
−189%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.67
1440pkhông có dữ liệu8.50
4Kkhông có dữ liệu13.22

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 170
+183%
60−65
−183%
Cyberpunk 2077 66
+214%
21−24
−214%
Hogwarts Legacy 54
+200%
18−20
−200%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 93
+210%
30−33
−210%
Counter-Strike 2 125
+213%
40−45
−213%
Cyberpunk 2077 52
+189%
18−20
−189%
Far Cry 5 68
+183%
24−27
−183%
Fortnite 110−120
+188%
40−45
−188%
Forza Horizon 4 90−95
+207%
30−33
−207%
Forza Horizon 5 87
+190%
30−33
−190%
Hogwarts Legacy 41
+193%
14−16
−193%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+197%
30−33
−197%
Valorant 160−170
+193%
55−60
−193%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 89
+197%
30−33
−197%
Counter-Strike 2 36
+200%
12−14
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+196%
85−90
−196%
Cyberpunk 2077 41
+193%
14−16
−193%
Dota 2 118
+195%
40−45
−195%
Far Cry 5 64
+205%
21−24
−205%
Fortnite 110−120
+188%
40−45
−188%
Forza Horizon 4 90−95
+207%
30−33
−207%
Forza Horizon 5 77
+185%
27−30
−185%
Grand Theft Auto V 86
+187%
30−33
−187%
Hogwarts Legacy 31
+210%
10−11
−210%
Metro Exodus 49
+206%
16−18
−206%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+197%
30−33
−197%
The Witcher 3: Wild Hunt 81
+200%
27−30
−200%
Valorant 160−170
+193%
55−60
−193%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 83
+207%
27−30
−207%
Cyberpunk 2077 34
+183%
12−14
−183%
Dota 2 112
+220%
35−40
−220%
Far Cry 5 61
+190%
21−24
−190%
Forza Horizon 4 90−95
+207%
30−33
−207%
Hogwarts Legacy 19
+217%
6−7
−217%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+197%
30−33
−197%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
+188%
16−18
−188%
Valorant 160−170
+193%
55−60
−193%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
+188%
40−45
−188%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+213%
16−18
−213%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+196%
55−60
−196%
Grand Theft Auto V 48
+200%
16−18
−200%
Metro Exodus 29
+190%
10−11
−190%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+190%
60−65
−190%
Valorant 200−210
+186%
70−75
−186%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 66
+214%
21−24
−214%
Cyberpunk 2077 18
+200%
6−7
−200%
Far Cry 5 49
+206%
16−18
−206%
Forza Horizon 4 55−60
+228%
18−20
−228%
Hogwarts Legacy 24−27
+213%
8−9
−213%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+208%
12−14
−208%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
+206%
18−20
−206%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+188%
8−9
−188%
Grand Theft Auto V 44
+214%
14−16
−214%
Hogwarts Legacy 14−16
+200%
5−6
−200%
Metro Exodus 17
+183%
6−7
−183%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+190%
10−11
−190%
Valorant 130−140
+198%
45−50
−198%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35
+192%
12−14
−192%
Counter-Strike 2 21−24
+188%
8−9
−188%
Cyberpunk 2077 6
+200%
2−3
−200%
Dota 2 62
+195%
21−24
−195%
Far Cry 5 19
+217%
6−7
−217%
Forza Horizon 4 40−45
+193%
14−16
−193%
Hogwarts Legacy 14−16
+200%
5−6
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+200%
8−9
−200%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
+213%
8−9
−213%

Vậy RTX 3050 4GB Mobile và GTX 750 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 195% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 207% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 189% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.63 8.35
Mức độ mới 11 Tháng 5 2021 18 Tháng 2 2014
Quy trình công nghệ 8 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 55 Watt

RTX 3050 4GB Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 183%, mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 750: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 9.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 4GB Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3050 4GB Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 750 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB Mobile
GeForce RTX 3050 4GB
NVIDIA GeForce GTX 750
GeForce GTX 750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 1511 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 4GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2445 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3050 4GB Mobile hoặc GeForce GTX 750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.