GeForce RTX 2080 vs RTX PRO 6000 Blackwell

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2080 và RTX PRO 6000 Blackwell, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2080
2018, $699
8 GB GDDR6, 215 Watt
44.63
+580%

RTX 2080 vượt qua RTX PRO 6000 Blackwell với mức trọn vẹn là 580% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2080 và RTX PRO 6000 Blackwell, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất94608
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất22.310.19
Hiệu quả năng lượng15.940.84
Kiến trúcTuring (2018−2022)Blackwell 2.0 (2025−2026)
Bộ xử lý đồ họaTU104GB202
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành20 Tháng 9 2018 (7 năm năm trước)18 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 $8,565

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 2080 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 11642% so với RTX PRO 6000 Blackwell.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2080 và RTX PRO 6000 Blackwell: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2080 và RTX PRO 6000 Blackwell, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng294424064
Tần số nhân1515 MHz1590 MHz
Tần số Boost1710 MHz2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million92,200 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)215 Watt600 Watt
Tốc độ xử lý texture314.61,968
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.07 TFLOPS126 TFLOPS
ROPs64192
TMUs184752
Tensor Cores368752
Ray Tracing Cores46188
L1 Cache2.9 MB23.5 MB
L2 Cache4 MB128 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2080 và RTX PRO 6000 Blackwell với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài267 mm304 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2080 và RTX PRO 6000 Blackwell: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB96 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s1.79 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2080 và RTX PRO 6000 Blackwell. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.4a, 1x USB Type-C4x DisplayPort 2.1b
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2080 và RTX PRO 6000 Blackwell hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2080 và RTX PRO 6000 Blackwell hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.4
CUDA7.512.0
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2080 và RTX PRO 6000 Blackwell trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2080 44.63
+580%
RTX PRO 6000 Blackwell 6.56

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2080 18676
+580%
Mẫu: 10860
RTX PRO 6000 Blackwell 2747
Mẫu: 1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2080 và RTX PRO 6000 Blackwell trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD143
+581%
21−24
−581%
1440p101
+621%
14−16
−621%
4K72
+620%
10−12
−620%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.89
+8244%
407.86
−8244%
1440p6.92
+8740%
611.79
−8740%
4K9.71
+8722%
856.50
−8722%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2080 thấp hơn 8244% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2080 thấp hơn 8740% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2080 thấp hơn 8722% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 240−250
+591%
35−40
−591%
Cyberpunk 2077 100−110
+664%
14−16
−664%

Full HD
Medium

Battlefield 5 163
+676%
21−24
−676%
Counter-Strike 2 240−250
+591%
35−40
−591%
Cyberpunk 2077 100−110
+664%
14−16
−664%
Escape from Tarkov 121
+656%
16−18
−656%
Far Cry 5 117
+631%
16−18
−631%
Fortnite 199
+637%
27−30
−637%
Forza Horizon 4 156
+643%
21−24
−643%
Forza Horizon 5 140−150
+683%
18−20
−683%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 209
+597%
30−33
−597%
Valorant 263
+651%
35−40
−651%

Full HD
High

Battlefield 5 155
+638%
21−24
−638%
Counter-Strike 2 240−250
+591%
35−40
−591%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+595%
40−45
−595%
Cyberpunk 2077 100−110
+664%
14−16
−664%
Dota 2 140−150
+610%
21−24
−610%
Escape from Tarkov 121
+656%
16−18
−656%
Far Cry 5 112
+600%
16−18
−600%
Fortnite 173
+621%
24−27
−621%
Forza Horizon 4 153
+629%
21−24
−629%
Forza Horizon 5 140−150
+683%
18−20
−683%
Grand Theft Auto V 131
+628%
18−20
−628%
Metro Exodus 90
+650%
12−14
−650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 188
+596%
27−30
−596%
The Witcher 3: Wild Hunt 181
+654%
24−27
−654%
Valorant 254
+626%
35−40
−626%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 145
+590%
21−24
−590%
Cyberpunk 2077 100−110
+664%
14−16
−664%
Dota 2 140−150
+610%
21−24
−610%
Escape from Tarkov 121
+656%
16−18
−656%
Far Cry 5 106
+657%
14−16
−657%
Forza Horizon 4 132
+633%
18−20
−633%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 169
+604%
24−27
−604%
The Witcher 3: Wild Hunt 106
+657%
14−16
−657%
Valorant 223
+643%
30−33
−643%

Full HD
Epic

Fortnite 156
+643%
21−24
−643%

1440p
High

Counter-Strike 2 120−130
+650%
16−18
−650%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+607%
45−50
−607%
Grand Theft Auto V 95−100
+692%
12−14
−692%
Metro Exodus 60
+650%
8−9
−650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+629%
24−27
−629%
Valorant 247
+606%
35−40
−606%

1440p
Ultra

Battlefield 5 125
+594%
18−20
−594%
Cyberpunk 2077 55−60
+588%
8−9
−588%
Escape from Tarkov 117
+631%
16−18
−631%
Far Cry 5 99
+607%
14−16
−607%
Forza Horizon 4 118
+638%
16−18
−638%
The Witcher 3: Wild Hunt 90−95
+658%
12−14
−658%

1440p
Epic

Fortnite 128
+611%
18−20
−611%

4K
High

Counter-Strike 2 50−55
+671%
7−8
−671%
Grand Theft Auto V 107
+664%
14−16
−664%
Metro Exodus 39
+680%
5−6
−680%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
+660%
10−11
−660%
Valorant 234
+680%
30−33
−680%

4K
Ultra

Battlefield 5 76
+660%
10−11
−660%
Counter-Strike 2 50−55
+671%
7−8
−671%
Cyberpunk 2077 24−27
+767%
3−4
−767%
Dota 2 120−130
+663%
16−18
−663%
Escape from Tarkov 55
+588%
8−9
−588%
Far Cry 5 59
+638%
8−9
−638%
Forza Horizon 4 81
+710%
10−11
−710%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 69
+590%
10−11
−590%

4K
Epic

Fortnite 65
+622%
9−10
−622%

Vậy RTX 2080 và RTX PRO 6000 Blackwell cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 nhanh hơn 581% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 nhanh hơn 621% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 nhanh hơn 620% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 44.63 6.56
Mức độ mới 20 Tháng 9 2018 18 Tháng 3 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 96 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 215 Watt 600 Watt

RTX 2080 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 580.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 179.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX PRO 6000 Blackwell: mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 vì nó vượt trội hơn RTX PRO 6000 Blackwell trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2080 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX PRO 6000 Blackwell dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2080
GeForce RTX 2080
NVIDIA RTX PRO 6000 Blackwell
RTX PRO 6000 Blackwell

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 2562 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 63 các phiếu

Hãy đánh giá RTX PRO 6000 Blackwell theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2080 hoặc RTX PRO 6000 Blackwell, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.