GeForce RTX 2080 vs RTX 4500 Ada Generation

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2080 và RTX 4500 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2080
2018
8 GB GDDR6, 215 Watt
41.98

RTX 4500 Ada Generation vượt qua RTX 2080 với mức ấn tượng là 50% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2080 và RTX 4500 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7321
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất26.38không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.4623.81
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU104AD103
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành20 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)9 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2080 và RTX 4500 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2080 và RTX 4500 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng29447680
Tần số nhân1515 MHz2070 MHz
Tần số Boost1710 MHz2580 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million45,900 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)215 Watt210 Watt
Tốc độ xử lý texture314.6619.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.07 TFLOPS39.63 TFLOPS
ROPs6480
TMUs184240
Tensor Cores368240
Ray Tracing Cores4660

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2080 và RTX 4500 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm245 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2080 và RTX 4500 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2080 và RTX 4500 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C4x DisplayPort 1.4a
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2080 và RTX 4500 Ada Generation hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2080 và RTX 4500 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.58.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2080 và RTX 4500 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2080 41.98
RTX 4500 Ada Generation 63.17
+50.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2080 18756
RTX 4500 Ada Generation 28224
+50.5%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RTX 2080 104998
RTX 4500 Ada Generation 194197
+85%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

RTX 2080 108017
RTX 4500 Ada Generation 176069
+63%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2080 và RTX 4500 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD143
−46.9%
210−220
+46.9%
1440p101
−48.5%
150−160
+48.5%
4K72
−38.9%
100−110
+38.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.89không có dữ liệu
1440p6.92không có dữ liệu
4K9.71không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 240−250
−40.6%
350−400
+40.6%
Cyberpunk 2077 100−110
−48.1%
160−170
+48.1%
Hogwarts Legacy 100−110
−46.8%
160−170
+46.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 163
−47.2%
240−250
+47.2%
Counter-Strike 2 240−250
−40.6%
350−400
+40.6%
Cyberpunk 2077 100−110
−48.1%
160−170
+48.1%
Far Cry 5 117
−45.3%
170−180
+45.3%
Fortnite 199
−45.7%
290−300
+45.7%
Forza Horizon 4 156
−47.4%
230−240
+47.4%
Forza Horizon 5 130−140
−44.9%
200−210
+44.9%
Hogwarts Legacy 100−110
−46.8%
160−170
+46.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 209
−43.5%
300−310
+43.5%
Valorant 263
−33.1%
350−400
+33.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 155
−48.4%
230−240
+48.4%
Counter-Strike 2 240−250
−40.6%
350−400
+40.6%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−43.9%
400−450
+43.9%
Cyberpunk 2077 100−110
−48.1%
160−170
+48.1%
Dota 2 140−150
−47.7%
220−230
+47.7%
Far Cry 5 112
−42.9%
160−170
+42.9%
Fortnite 173
−50.3%
260−270
+50.3%
Forza Horizon 4 153
−50.3%
230−240
+50.3%
Forza Horizon 5 130−140
−44.9%
200−210
+44.9%
Grand Theft Auto V 131
−45%
190−200
+45%
Hogwarts Legacy 100−110
−46.8%
160−170
+46.8%
Metro Exodus 90
−44.4%
130−140
+44.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 188
−48.9%
280−290
+48.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 181
−49.2%
270−280
+49.2%
Valorant 254
−37.8%
350−400
+37.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 145
−44.8%
210−220
+44.8%
Cyberpunk 2077 100−110
−48.1%
160−170
+48.1%
Dota 2 140−150
−47.7%
220−230
+47.7%
Far Cry 5 106
−41.5%
150−160
+41.5%
Forza Horizon 4 132
−43.9%
190−200
+43.9%
Hogwarts Legacy 100−110
−46.8%
160−170
+46.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 169
−47.9%
250−260
+47.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 106
−41.5%
150−160
+41.5%
Valorant 223
−34.5%
300−310
+34.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 156
−47.4%
230−240
+47.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 120−130
−46.3%
180−190
+46.3%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
−42.9%
450−500
+42.9%
Grand Theft Auto V 90−95
−48.9%
140−150
+48.9%
Metro Exodus 60
−50%
90−95
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−48.6%
260−270
+48.6%
Valorant 247
−41.7%
350−400
+41.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 125
−44%
180−190
+44%
Cyberpunk 2077 55−60
−42.9%
80−85
+42.9%
Far Cry 5 99
−41.4%
140−150
+41.4%
Forza Horizon 4 118
−44.1%
170−180
+44.1%
Hogwarts Legacy 55−60
−45.5%
80−85
+45.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 90−95
−39.8%
130−140
+39.8%

1440p
Epic Preset

Fortnite 128
−48.4%
190−200
+48.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 55−60
−42.9%
80−85
+42.9%
Grand Theft Auto V 107
−49.5%
160−170
+49.5%
Hogwarts Legacy 30−33
−50%
45−50
+50%
Metro Exodus 39
−41%
55−60
+41%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
−44.7%
110−120
+44.7%
Valorant 234
−49.6%
350−400
+49.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 76
−44.7%
110−120
+44.7%
Counter-Strike 2 55−60
−42.9%
80−85
+42.9%
Cyberpunk 2077 24−27
−34.6%
35−40
+34.6%
Dota 2 120−130
−47.5%
180−190
+47.5%
Far Cry 5 59
−44.1%
85−90
+44.1%
Forza Horizon 4 81
−48.1%
120−130
+48.1%
Hogwarts Legacy 30−33
−50%
45−50
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 69
−44.9%
100−105
+44.9%

4K
Epic Preset

Fortnite 65
−46.2%
95−100
+46.2%

Vậy RTX 2080 và RTX 4500 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4500 Ada Generation nhanh hơn 47% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4500 Ada Generation nhanh hơn 49% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4500 Ada Generation nhanh hơn 39% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 41.98 63.17
Mức độ mới 20 Tháng 9 2018 9 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 215 Watt 210 Watt

RTX 4500 Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 50.5%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2.4%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 4500 Ada Generation vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2080 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2080 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 4500 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2080
GeForce RTX 2080
NVIDIA RTX 4500 Ada Generation
RTX 4500 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 2333 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 21 phiếu

Hãy đánh giá RTX 4500 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2080 hoặc RTX 4500 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.