GeForce RTX 2080 vs RTX 4050

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2080 và GeForce RTX 4050, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 2080
2018
8 GB GDDR6, 215 Watt
48.80
+30%

RTX 2080 vượt qua RTX 4050 với mức đáng kể là 30% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2080 và GeForce RTX 4050, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất71131
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10039
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất26.67không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.5525.73
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU104AD107
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành20 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2080 và GeForce RTX 4050: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2080 và GeForce RTX 4050, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng29442560
Tần số nhân1515 MHz2505 MHz
Tần số Boost1710 MHz2640 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million18,900 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)215 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture314.6211.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.07 TFLOPS13.52 TFLOPS
ROPs6432
TMUs18480
Tensor Cores368120
Ray Tracing Cores4618

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2080 và GeForce RTX 4050 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2080 và GeForce RTX 4050: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s216.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2080 và GeForce RTX 4050. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2080 và GeForce RTX 4050 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2080 và GeForce RTX 4050 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.58.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2080 và GeForce RTX 4050 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2080 48.80
+30%
RTX 4050 37.55

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2080 18757
+30%
RTX 4050 14431

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2080 và GeForce RTX 4050 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD147
+33.6%
110−120
−33.6%
1440p105
+31.3%
80−85
−31.3%
4K75
+36.4%
55−60
−36.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.76không có dữ liệu
1440p6.66không có dữ liệu
4K9.32không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 130−140
+39%
100−105
−39%
Counter-Strike 2 100−110
+36.3%
80−85
−36.3%
Cyberpunk 2077 100−110
+35%
80−85
−35%
Atomic Heart 130−140
+39%
100−105
−39%
Battlefield 5 163
+35.8%
120−130
−35.8%
Counter-Strike 2 100−110
+36.3%
80−85
−36.3%
Cyberpunk 2077 100−110
+35%
80−85
−35%
Far Cry 5 117
+30%
90−95
−30%
Fortnite 199
+32.7%
150−160
−32.7%
Forza Horizon 4 156
+30%
120−130
−30%
Forza Horizon 5 130−140
+33%
100−105
−33%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 209
+30.6%
160−170
−30.6%
Valorant 263
+31.5%
200−210
−31.5%
Atomic Heart 130−140
+39%
100−105
−39%
Battlefield 5 155
+40.9%
110−120
−40.9%
Counter-Strike 2 100−110
+36.3%
80−85
−36.3%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+32.4%
210−220
−32.4%
Cyberpunk 2077 100−110
+35%
80−85
−35%
Dota 2 140−150
+35.5%
110−120
−35.5%
Far Cry 5 112
+31.8%
85−90
−31.8%
Fortnite 173
+33.1%
130−140
−33.1%
Forza Horizon 4 153
+39.1%
110−120
−39.1%
Forza Horizon 5 130−140
+33%
100−105
−33%
Grand Theft Auto V 131
+31%
100−105
−31%
Metro Exodus 90
+38.5%
65−70
−38.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 188
+34.3%
140−150
−34.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 181
+39.2%
130−140
−39.2%
Valorant 254
+33.7%
190−200
−33.7%
Battlefield 5 145
+31.8%
110−120
−31.8%
Counter-Strike 2 100−110
+36.3%
80−85
−36.3%
Cyberpunk 2077 100−110
+35%
80−85
−35%
Dota 2 140−150
+35.5%
110−120
−35.5%
Far Cry 5 106
+32.5%
80−85
−32.5%
Forza Horizon 4 132
+32%
100−105
−32%
Forza Horizon 5 130−140
+33%
100−105
−33%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 169
+30%
130−140
−30%
The Witcher 3: Wild Hunt 106
+32.5%
80−85
−32.5%
Valorant 223
+31.2%
170−180
−31.2%
Fortnite 156
+30%
120−130
−30%
Counter-Strike 2 35−40
+45.8%
24−27
−45.8%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+30.4%
240−250
−30.4%
Grand Theft Auto V 90−95
+34.3%
70−75
−34.3%
Metro Exodus 60
+33.3%
45−50
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+34.6%
130−140
−34.6%
Valorant 247
+30%
190−200
−30%
Battlefield 5 125
+31.6%
95−100
−31.6%
Cyberpunk 2077 55−60
+40%
40−45
−40%
Far Cry 5 99
+32%
75−80
−32%
Forza Horizon 4 118
+31.1%
90−95
−31.1%
Forza Horizon 5 80−85
+33.3%
60−65
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 90−95
+38.5%
65−70
−38.5%
Fortnite 128
+34.7%
95−100
−34.7%
Atomic Heart 35−40
+37%
27−30
−37%
Counter-Strike 2 21−24
+43.8%
16−18
−43.8%
Grand Theft Auto V 107
+33.8%
80−85
−33.8%
Metro Exodus 39
+30%
30−33
−30%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
+38.2%
55−60
−38.2%
Valorant 234
+30%
180−190
−30%
Battlefield 5 76
+38.2%
55−60
−38.2%
Counter-Strike 2 21−24
+43.8%
16−18
−43.8%
Cyberpunk 2077 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%
Dota 2 120−130
+35.6%
90−95
−35.6%
Far Cry 5 59
+31.1%
45−50
−31.1%
Forza Horizon 4 81
+35%
60−65
−35%
Forza Horizon 5 50−55
+30%
40−45
−30%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 69
+38%
50−55
−38%
Fortnite 65
+30%
50−55
−30%

Vậy RTX 2080 và RTX 4050 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 nhanh hơn 34% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 nhanh hơn 31% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 nhanh hơn 36% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 48.80 37.55
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 215 Watt 100 Watt

RTX 2080 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 30%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4050: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 115%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 4050 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2080
GeForce RTX 2080
NVIDIA GeForce RTX 4050
GeForce RTX 4050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9
2304 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
2253 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2080 hoặc GeForce RTX 4050, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.