GeForce RTX 2080 vs RTX 2080 Super Mobile

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2080 và GeForce RTX 2080 Super Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2080
2018
8 GB GDDR6, 215 Watt
41.96
+23.8%

RTX 2080 vượt qua RTX 2080 Super Mobile với mức đáng chú ý là 24% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2080 và GeForce RTX 2080 Super Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất71121
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất26.60không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.5317.98
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU104TU104
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành20 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)2 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2080 và GeForce RTX 2080 Super Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2080 và GeForce RTX 2080 Super Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng29443072
Tần số nhân1515 MHz1365 MHz
Tần số Boost1710 MHz1560 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million13,600 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)215 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture314.6299.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.07 TFLOPS9.585 TFLOPS
ROPs6464
TMUs184192
Tensor Cores368384
Ray Tracing Cores4648

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2080 và GeForce RTX 2080 Super Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2080 và GeForce RTX 2080 Super Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2080 và GeForce RTX 2080 Super Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-CNo outputs
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2080 và GeForce RTX 2080 Super Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2080 và GeForce RTX 2080 Super Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.140
CUDA7.57.5
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2080 và GeForce RTX 2080 Super Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2080 41.96
+23.8%
RTX 2080 Super Mobile 33.89

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 2080 40278
+15.5%
RTX 2080 Super Mobile 34876

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 2080 66631
RTX 2080 Super Mobile 69838
+4.8%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 2080 17810
RTX 2080 Super Mobile 24960
+40.1%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 2080 143576
+1.5%
RTX 2080 Super Mobile 141486

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2080 và GeForce RTX 2080 Super Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD144
+3.6%
139
−3.6%
1440p102
+3%
99
−3%
4K74
+7.2%
69
−7.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.85không có dữ liệu
1440p6.85không có dữ liệu
4K9.45không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 130−140
+27.5%
100−110
−27.5%
Counter-Strike 2 240−250
+19.7%
200−210
−19.7%
Cyberpunk 2077 100−110
+28.6%
80−85
−28.6%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 130−140
+27.5%
100−110
−27.5%
Battlefield 5 163
−3.7%
169
+3.7%
Counter-Strike 2 240−250
+19.7%
200−210
−19.7%
Cyberpunk 2077 100−110
+28.6%
80−85
−28.6%
Far Cry 5 117
+1.7%
110−120
−1.7%
Fortnite 199
+11.8%
178
−11.8%
Forza Horizon 4 156
+10.6%
140−150
−10.6%
Forza Horizon 5 130−140
+21.1%
110−120
−21.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 209
+44.1%
140−150
−44.1%
Valorant 263
+21.2%
210−220
−21.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 130−140
+27.5%
100−110
−27.5%
Battlefield 5 155
−3.9%
161
+3.9%
Counter-Strike 2 240−250
+19.7%
200−210
−19.7%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0.4%
270−280
−0.4%
Cyberpunk 2077 100−110
+28.6%
80−85
−28.6%
Dota 2 140−150
−2.7%
153
+2.7%
Far Cry 5 112
−2.7%
110−120
+2.7%
Fortnite 173
+1.2%
171
−1.2%
Forza Horizon 4 153
+8.5%
140−150
−8.5%
Forza Horizon 5 130−140
+21.1%
110−120
−21.1%
Grand Theft Auto V 131
−3.8%
136
+3.8%
Metro Exodus 90
−2.2%
92
+2.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 188
+29.7%
140−150
−29.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 181
−9.4%
198
+9.4%
Valorant 254
+17.1%
210−220
−17.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 145
−1.4%
147
+1.4%
Cyberpunk 2077 100−110
+28.6%
80−85
−28.6%
Dota 2 140−150
+5.7%
141
−5.7%
Far Cry 5 106
−8.5%
110−120
+8.5%
Forza Horizon 4 132
−6.8%
140−150
+6.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 169
+16.6%
140−150
−16.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 106
+2.9%
103
−2.9%
Valorant 223
+8.8%
205
−8.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 156
+14.7%
136
−14.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 120−130
+32.3%
90−95
−32.3%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+24.6%
250−260
−24.6%
Grand Theft Auto V 90−95
+4.4%
90
−4.4%
Metro Exodus 60
+9.1%
55
−9.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 247
−0.8%
240−250
+0.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 125
+3.3%
121
−3.3%
Cyberpunk 2077 55−60
+33.3%
40−45
−33.3%
Far Cry 5 99
+13.8%
85−90
−13.8%
Forza Horizon 4 118
+14.6%
100−110
−14.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 90−95
+32.4%
65−70
−32.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 128
+23.1%
104
−23.1%

4K
High Preset

Atomic Heart 35−40
+27.6%
27−30
−27.6%
Counter-Strike 2 55−60
+33.3%
40−45
−33.3%
Grand Theft Auto V 107
+10.3%
97
−10.3%
Metro Exodus 39
+11.4%
35
−11.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
+0%
76
+0%
Valorant 234
+5.4%
220−230
−5.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 76
+5.6%
72
−5.6%
Counter-Strike 2 55−60
+33.3%
40−45
−33.3%
Cyberpunk 2077 24−27
+36.8%
18−20
−36.8%
Dota 2 120−130
−15.6%
141
+15.6%
Far Cry 5 59
+25.5%
45−50
−25.5%
Forza Horizon 4 81
+19.1%
65−70
−19.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 69
+43.8%
45−50
−43.8%

4K
Epic Preset

Fortnite 65
+25%
52
−25%

Vậy RTX 2080 và RTX 2080 Super Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 nhanh hơn 7% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RTX 2080 nhanh hơn 44%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 2080 Super Mobile nhanh hơn 16%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 tốt hơn trong 49 các bài kiểm tra (78%)
  • RTX 2080 Super Mobile tốt hơn trong 12 các bài kiểm tra (19%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 41.96 33.89
Mức độ mới 20 Tháng 9 2018 2 Tháng 4 2020
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 215 Watt 150 Watt

RTX 2080 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 23.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2080 Super Mobile: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 43.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2080 Super Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2080 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 2080 Super Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2080
GeForce RTX 2080
NVIDIA GeForce RTX 2080 Super Mobile
GeForce RTX 2080 Super

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 2315 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 133 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Super Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2080 hoặc GeForce RTX 2080 Super Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.