GeForce RTX 2080 (di động) vs GTX 1080 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2080 (di động) và GeForce GTX 1080 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2080 (di động)
2019
8 GB GDDR6,150 Watt
39.57

GTX 1080 Ti vượt qua RTX 2080 (di động) với mức đáng chú ý là 22% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2080 (Laptop) và GeForce GTX 1080 Ti (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11169
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10044
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu20.50
Hiệu quả năng lượng18.1613.31
Kiến trúcTuring (2018−2022)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaTU104BGP102
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)10 Tháng 3 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2080 (Laptop) và GeForce GTX 1080 Ti (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2080 (Laptop) và GeForce GTX 1080 Ti (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng29443584
Tần số nhân1380 MHz1481 MHz
Tần số Boost1590 MHz1582 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million11,800 million
Quy trình công nghệ12 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt250 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu91 °C
Tốc độ xử lý texture292.6354.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.362 TFLOPS11.34 TFLOPS
ROPs6488
TMUs184224
Tensor Cores368không có dữ liệu
Ray Tracing Cores46không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2080 (Laptop) và GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghịkhông có dữ liệu600 Watt
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2080 (Laptop) và GeForce GTX 1080 Ti (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5X
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB11 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit352 Bit
Tần số bộ nhớ14000 MHz1376 MHz
Băng thông bộ nhớ384.0 GB/s484.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2080 (Laptop) và GeForce GTX 1080 Ti (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2080 (Laptop) và GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boostkhông có dữ liệu3.0
VR Ready+không có dữ liệu
Anselkhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 2080 (Laptop) và GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.131+
CUDA7.5+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2080 (di động) và GeForce GTX 1080 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 2080 (di động) 39.57
GTX 1080 Ti 48.35
+22.2%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 2080 (di động) 34897
GTX 1080 Ti 37672
+8%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 2080 (di động) 25436
GTX 1080 Ti 27564
+8.4%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 2080 (di động) 139346
GTX 1080 Ti 142490
+2.3%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 2080 (di động) 458810
+16.2%
GTX 1080 Ti 394694

SPECviewperf 12 - Showcase

RTX 2080 (di động) 122
GTX 1080 Ti 149
+21.9%

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

RTX 2080 (di động) 161
GTX 1080 Ti 175
+8.7%

SPECviewperf 12 - 3ds Max

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 mô phỏng công việc với 3DS Max, thực hiện mười một bài kiểm tra trong các kịch bản sử dụng khác nhau, bao gồm mô hình kiến trúc và hoạt hình cho trò chơi máy tính.

RTX 2080 (di động) 207
+40.3%
GTX 1080 Ti 148

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2080 (di động) và GeForce GTX 1080 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD142
+8.4%
131
−8.4%
1440p93
+10.7%
84
−10.7%
4K65
−7.7%
70
+7.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.34
1440pkhông có dữ liệu8.32
4Kkhông có dữ liệu9.99

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 80−85
−28.9%
100−110
+28.9%
Cyberpunk 2077 85−90
−24.7%
100−110
+24.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 95
+15.9%
82
−15.9%
Counter-Strike 2 80−85
−28.9%
100−110
+28.9%
Cyberpunk 2077 47
−126%
100−110
+126%
Forza Horizon 4 190−200
−28.6%
247
+28.6%
Forza Horizon 5 100−110
−20.8%
120−130
+20.8%
Metro Exodus 102
−2%
104
+2%
Red Dead Redemption 2 122
+34.1%
90−95
−34.1%
Valorant 237
+18.5%
200−210
−18.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 149
+0%
149
+0%
Counter-Strike 2 80−85
−28.9%
100−110
+28.9%
Cyberpunk 2077 39
−172%
100−110
+172%
Dota 2 111
−11.7%
124
+11.7%
Far Cry 5 75
−14.7%
86
+14.7%
Fortnite 170−180
−15.1%
190−200
+15.1%
Forza Horizon 4 190−200
−2.1%
196
+2.1%
Forza Horizon 5 100−110
−20.8%
120−130
+20.8%
Grand Theft Auto V 101
−18.8%
120
+18.8%
Metro Exodus 87
+1.2%
86
−1.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 249
+8.7%
229
−8.7%
Red Dead Redemption 2 71
+9.2%
65
−9.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
+64.7%
85
−64.7%
Valorant 135
+9.8%
123
−9.8%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 79
+6.8%
74
−6.8%
Counter-Strike 2 80−85
+38.3%
60
−38.3%
Cyberpunk 2077 34
+21.4%
28
−21.4%
Dota 2 125
+0%
125
+0%
Far Cry 5 95−100
−10.3%
100−110
+10.3%
Forza Horizon 4 190−200
+15%
167
−15%
Forza Horizon 5 100−110
−20.8%
120−130
+20.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 135
+23.9%
109
−23.9%
Valorant 205
+14.5%
179
−14.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−3.2%
30−35
+3.2%
Dota 2 70−75
−15.1%
84
+15.1%
Grand Theft Auto V 70−75
−13.5%
84
+13.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 44
+7.3%
41
−7.3%
World of Tanks 250−260
−22.7%
300−350
+22.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 83
+15.3%
72
−15.3%
Cyberpunk 2077 23
+27.8%
18
−27.8%
Far Cry 5 120−130
−18.8%
150−160
+18.8%
Forza Horizon 4 110−120
−7.9%
123
+7.9%
Forza Horizon 5 65−70
−25.8%
80−85
+25.8%
Metro Exodus 89
+1.1%
88
−1.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−33.3%
90−95
+33.3%
Valorant 142
+8.4%
131
−8.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
−12.5%
27−30
+12.5%
Dota 2 75−80
−25.6%
98
+25.6%
Grand Theft Auto V 75−80
−25.6%
98
+25.6%
Metro Exodus 35
+0%
35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 144
+9.1%
132
−9.1%
Red Dead Redemption 2 30
+11.1%
27
−11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
−25.6%
98
+25.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 52
+0%
52
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+200%
8
−200%
Cyberpunk 2077 11
+37.5%
8
−37.5%
Dota 2 119
−5%
125
+5%
Far Cry 5 55−60
−30.5%
77
+30.5%
Fortnite 63
−3.2%
65
+3.2%
Forza Horizon 4 65−70
−10.8%
72
+10.8%
Forza Horizon 5 35−40
−29.7%
45−50
+29.7%
Valorant 75
+10.3%
68
−10.3%

Vậy RTX 2080 (di động) và GTX 1080 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 (di động) nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 (di động) nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1080 Ti nhanh hơn 8% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 2080 (di động) nhanh hơn 200%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1080 Ti nhanh hơn 172%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 (di động) tốt hơn trong 24các bài kiểm tra (38%)
  • GTX 1080 Ti tốt hơn trong 34các bài kiểm tra (53%)
  • Hòa trong 6các bài kiểm tra (9%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 39.57 48.35
Mức độ mới 29 Tháng 1 2019 10 Tháng 3 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 11 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 250 Watt

RTX 2080 (di động) có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1080 Ti: hiệu năng cao hơn 22.2%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 37.5% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1080 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2080 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2080 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 1080 Ti dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 2080 (di động) và GeForce GTX 1080 Ti, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2080 (di động)
GeForce RTX 2080 (di động)
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti
GeForce GTX 1080 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 147 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 10438 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 2080 (di động) hoặc GeForce GTX 1080 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.