GeForce RTX 2080 Ti vs CMP 40HX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2080 Ti và CMP 40HX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2080 Ti
2018
11 GB GDDR6, 250 Watt
54.46
+161%

RTX 2080 Ti vượt qua CMP 40HX với mức trọn vẹn là 161% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2080 Ti và CMP 40HX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất48262
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất21.7026.55
Hiệu quả năng lượng15.578.05
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU102TU106
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành20 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)25 Tháng 2 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 $699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

CMP 40HX có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 22% so với RTX 2080 Ti.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2080 Ti và CMP 40HX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2080 Ti và CMP 40HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng43522304
Tần số nhân1350 MHz1470 MHz
Tần số Boost1545 MHz1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn18,600 million10,800 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt185 Watt
Tốc độ xử lý texture420.2237.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.45 TFLOPS7.603 TFLOPS
ROPs8864
TMUs272144
Tensor Cores544288
Ray Tracing Cores6836

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2080 Ti và CMP 40HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm229 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2080 Ti và CMP 40HX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa11 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ352 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ616.0 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2080 Ti và CMP 40HX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-CNo outputs
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2080 Ti và CMP 40HX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2080 Ti và CMP 40HX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA7.57.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2080 Ti và CMP 40HX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 2080 Ti 54.46
+161%
CMP 40HX 20.85

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2080 Ti 21681
+161%
CMP 40HX 8301

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RTX 2080 Ti 137055
+43.1%
CMP 40HX 95766

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

RTX 2080 Ti 132930
+66.6%
CMP 40HX 79811

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2080 Ti và CMP 40HX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD165
+175%
60−65
−175%
1440p122
+171%
45−50
−171%
4K93
+166%
35−40
−166%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.05
+92.4%
11.65
−92.4%
1440p8.19
+89.7%
15.53
−89.7%
4K10.74
+85.9%
19.97
−85.9%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2080 Ti thấp hơn 92% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2080 Ti thấp hơn 90% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2080 Ti thấp hơn 86% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 130−140
+189%
45−50
−189%
Cyberpunk 2077 120−130
+182%
45−50
−182%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 85
+183%
30−33
−183%
Counter-Strike 2 130−140
+189%
45−50
−189%
Cyberpunk 2077 57
+171%
21−24
−171%
Forza Horizon 4 300−350
+174%
110−120
−174%
Forza Horizon 5 140−150
+184%
50−55
−184%
Metro Exodus 110
+175%
40−45
−175%
Red Dead Redemption 2 106
+165%
40−45
−165%
Valorant 290
+164%
110−120
−164%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 235
+176%
85−90
−176%
Counter-Strike 2 130−140
+189%
45−50
−189%
Cyberpunk 2077 54
+200%
18−20
−200%
Dota 2 138
+176%
50−55
−176%
Far Cry 5 92
+163%
35−40
−163%
Fortnite 224
+164%
85−90
−164%
Forza Horizon 4 300−350
+174%
110−120
−174%
Forza Horizon 5 140−150
+184%
50−55
−184%
Grand Theft Auto V 134
+168%
50−55
−168%
Metro Exodus 100
+186%
35−40
−186%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 249
+162%
95−100
−162%
Red Dead Redemption 2 90
+200%
30−33
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+168%
65−70
−168%
Valorant 170
+162%
65−70
−162%
World of Tanks 270−280
+179%
100−105
−179%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 74
+174%
27−30
−174%
Counter-Strike 2 130−140
+189%
45−50
−189%
Cyberpunk 2077 48
+167%
18−20
−167%
Dota 2 141
+182%
50−55
−182%
Far Cry 5 110−120
+190%
40−45
−190%
Forza Horizon 4 300−350
+174%
110−120
−174%
Forza Horizon 5 140−150
+184%
50−55
−184%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 183
+161%
70−75
−161%
Valorant 259
+173%
95−100
−173%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+163%
16−18
−163%
Dota 2 110−120
+175%
40−45
−175%
Grand Theft Auto V 110−120
+175%
40−45
−175%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+169%
65−70
−169%
Red Dead Redemption 2 63
+163%
24−27
−163%
World of Tanks 350−400
+163%
140−150
−163%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 74
+174%
27−30
−174%
Cyberpunk 2077 32
+167%
12−14
−167%
Far Cry 5 160−170
+167%
60−65
−167%
Forza Horizon 4 180−190
+161%
70−75
−161%
Forza Horizon 5 100−105
+186%
35−40
−186%
Metro Exodus 98
+180%
35−40
−180%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+185%
40−45
−185%
Valorant 204
+172%
75−80
−172%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+190%
10−11
−190%
Dota 2 142
+184%
50−55
−184%
Grand Theft Auto V 142
+184%
50−55
−184%
Metro Exodus 51
+183%
18−20
−183%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 209
+161%
80−85
−161%
Red Dead Redemption 2 42
+163%
16−18
−163%
The Witcher 3: Wild Hunt 142
+184%
50−55
−184%
World of Tanks 270
+170%
100−105
−170%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 62
+195%
21−24
−195%
Counter-Strike 2 27−30
+190%
10−11
−190%
Cyberpunk 2077 16
+167%
6−7
−167%
Dota 2 139
+178%
50−55
−178%
Far Cry 5 105
+163%
40−45
−163%
Fortnite 96
+174%
35−40
−174%
Forza Horizon 4 100−110
+194%
35−40
−194%
Forza Horizon 5 60−65
+186%
21−24
−186%
Valorant 113
+183%
40−45
−183%

Vậy RTX 2080 Ti và CMP 40HX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Ti nhanh hơn 175% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 Ti nhanh hơn 171% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 Ti nhanh hơn 166% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 54.46 20.85
Mức độ mới 20 Tháng 9 2018 25 Tháng 2 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 11 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 185 Watt

RTX 2080 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 161.2%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 37.5% .

Mặt khác, các ưu điểm của CMP 40HX: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 35.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 Ti vì nó vượt trội hơn CMP 40HX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2080 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi CMP 40HX dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 2080 Ti và CMP 40HX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti
GeForce RTX 2080 Ti
NVIDIA CMP 40HX
CMP 40HX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 4351 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 56 số phiếu

Hãy đánh giá CMP 40HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 2080 Ti hoặc CMP 40HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.