GeForce RTX 2080 Super vs Iris Xe Graphics MAX

#ad 
Mua
VS
#ad 
Mua

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2080 Super và Iris Xe Graphics MAX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 2080 Super
2019
8 GB GDDR6, 250 Watt
48.84
+891%

RTX 2080 Super vượt qua Iris Xe Graphics MAX với mức trọn vẹn là 891% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2080 Super và Iris Xe Graphics MAX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất68642
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất30.92không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.8113.94
Kiến trúcTuring (2018−2022)Generation 12.1 (2020−2021)
Bộ xử lý đồ họaTU104DG1
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)31 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2080 Super và Iris Xe Graphics MAX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2080 Super và Iris Xe Graphics MAX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3072768
Tần số nhân1650 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1815 MHz1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture348.579.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.15 TFLOPS2.534 TFLOPS
ROPs6424
TMUs19248
Tensor Cores384không có dữ liệu
Ray Tracing Cores48không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2080 Super và Iris Xe Graphics MAX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x4
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotIGP
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2080 Super và Iris Xe Graphics MAX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6LPDDR4X
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1937 MHz4.3 GB/s
Băng thông bộ nhớ495.9 GB/s68.26 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2080 Super và Iris Xe Graphics MAX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-CNo outputs
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2080 Super và Iris Xe Graphics MAX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2080 Super và Iris Xe Graphics MAX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA7.5-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2080 Super và Iris Xe Graphics MAX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2080 Super 48.84
+891%
Iris Xe Graphics MAX 4.93

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2080 Super 19524
+891%
Iris Xe Graphics MAX 1971

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2080 Super và Iris Xe Graphics MAX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD138
+1050%
12−14
−1050%
1440p92
+922%
9−10
−922%
4K70
+900%
7−8
−900%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.07không có dữ liệu
1440p7.60không có dữ liệu
4K9.99không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 250−260
+967%
24−27
−967%
Cyberpunk 2077 110−120
+1030%
10−11
−1030%
Hogwarts Legacy 110−120
+1040%
10−11
−1040%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 122
+917%
12−14
−917%
Counter-Strike 2 250−260
+967%
24−27
−967%
Cyberpunk 2077 110−120
+1030%
10−11
−1030%
Far Cry 5 109
+990%
10−11
−990%
Fortnite 253
+954%
24−27
−954%
Forza Horizon 4 143
+921%
14−16
−921%
Forza Horizon 5 140−150
+921%
14−16
−921%
Hogwarts Legacy 110−120
+1040%
10−11
−1040%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 173
+981%
16−18
−981%
Valorant 301
+903%
30−33
−903%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110
+1000%
10−11
−1000%
Counter-Strike 2 250−260
+967%
24−27
−967%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+930%
27−30
−930%
Cyberpunk 2077 110−120
+1030%
10−11
−1030%
Dota 2 138
+1050%
12−14
−1050%
Far Cry 5 105
+950%
10−11
−950%
Fortnite 185
+928%
18−20
−928%
Forza Horizon 4 142
+914%
14−16
−914%
Forza Horizon 5 140−150
+921%
14−16
−921%
Grand Theft Auto V 113
+1030%
10−11
−1030%
Hogwarts Legacy 110−120
+1040%
10−11
−1040%
Metro Exodus 93
+933%
9−10
−933%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 168
+950%
16−18
−950%
The Witcher 3: Wild Hunt 195
+983%
18−20
−983%
Valorant 283
+948%
27−30
−948%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 131
+992%
12−14
−992%
Cyberpunk 2077 89
+1013%
8−9
−1013%
Dota 2 129
+975%
12−14
−975%
Far Cry 5 106
+960%
10−11
−960%
Forza Horizon 4 133
+1008%
12−14
−1008%
Hogwarts Legacy 59
+1080%
5−6
−1080%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 159
+894%
16−18
−894%
The Witcher 3: Wild Hunt 109
+990%
10−11
−990%
Valorant 217
+933%
21−24
−933%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 180
+900%
18−20
−900%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 120−130
+975%
12−14
−975%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+1000%
30−33
−1000%
Grand Theft Auto V 95−100
+989%
9−10
−989%
Metro Exodus 63
+950%
6−7
−950%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+994%
16−18
−994%
Valorant 273
+911%
27−30
−911%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 108
+980%
10−11
−980%
Cyberpunk 2077 57
+1040%
5−6
−1040%
Far Cry 5 100
+900%
10−11
−900%
Forza Horizon 4 117
+1070%
10−11
−1070%
Hogwarts Legacy 47
+1075%
4−5
−1075%
The Witcher 3: Wild Hunt 95−100
+989%
9−10
−989%

1440p
Epic Preset

Fortnite 127
+958%
12−14
−958%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 55−60
+1060%
5−6
−1060%
Grand Theft Auto V 115
+1050%
10−11
−1050%
Hogwarts Legacy 30−35
+933%
3−4
−933%
Metro Exodus 40
+900%
4−5
−900%
The Witcher 3: Wild Hunt 79
+1029%
7−8
−1029%
Valorant 262
+992%
24−27
−992%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 68
+1033%
6−7
−1033%
Counter-Strike 2 55−60
+1060%
5−6
−1060%
Cyberpunk 2077 31
+933%
3−4
−933%
Dota 2 116
+1060%
10−11
−1060%
Far Cry 5 61
+917%
6−7
−917%
Forza Horizon 4 81
+913%
8−9
−913%
Hogwarts Legacy 28
+1300%
2−3
−1300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 68
+1033%
6−7
−1033%

4K
Epic Preset

Fortnite 64
+967%
6−7
−967%

Vậy RTX 2080 Super và Iris Xe Graphics MAX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Super nhanh hơn 1050% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 Super nhanh hơn 922% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 Super nhanh hơn 900% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 48.84 4.93
Mức độ mới 23 Tháng 7 2019 31 Tháng 10 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 25 Watt

RTX 2080 Super có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 890.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Xe Graphics MAX: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 Super vì nó vượt trội hơn Iris Xe Graphics MAX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2080 Super
GeForce RTX 2080 Super
Intel Iris Xe Graphics MAX
Iris Xe Graphics MAX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 2698 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 225 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics MAX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2080 Super hoặc Iris Xe Graphics MAX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.