GeForce RTX 2080 Super vs Radeon RX 5300

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2080 Super và Radeon RX 5300, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 2080 Super
2019
8 GB GDDR6, 250 Watt
43.67
+157%

RTX 2080 Super vượt qua RX 5300 với mức trọn vẹn là 157% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2080 Super và Radeon RX 5300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất66296
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất31.27không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.9213.52
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaTU104Navi 14
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)28 Tháng 5 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2080 Super và Radeon RX 5300: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2080 Super và Radeon RX 5300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30721408
Tần số nhân1650 MHz1327 MHz
Tần số Boost1815 MHz1645 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million6,400 million
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture348.5144.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.15 TFLOPS4.632 TFLOPS
ROPs6432
TMUs19288
Tensor Cores384không có dữ liệu
Ray Tracing Cores48không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2080 Super và Radeon RX 5300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mm180 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2080 Super và Radeon RX 5300: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1937 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ495.9 GB/s168.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2080 Super và Radeon RX 5300. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2080 Super và Radeon RX 5300 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2080 Super và Radeon RX 5300 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA7.5-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2080 Super và Radeon RX 5300 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2080 Super 43.67
+157%
RX 5300 16.97

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2080 Super 19528
+157%
RX 5300 7587

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2080 Super và Radeon RX 5300 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD139
+178%
50−55
−178%
1440p93
+166%
35−40
−166%
4K70
+159%
27−30
−159%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.03không có dữ liệu
1440p7.52không có dữ liệu
4K9.99không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 140−150
+164%
55−60
−164%
Counter-Strike 2 250−260
+169%
95−100
−169%
Cyberpunk 2077 110−120
+183%
40−45
−183%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 140−150
+164%
55−60
−164%
Battlefield 5 122
+171%
45−50
−171%
Counter-Strike 2 250−260
+169%
95−100
−169%
Cyberpunk 2077 110−120
+183%
40−45
−183%
Far Cry 5 109
+173%
40−45
−173%
Fortnite 253
+166%
95−100
−166%
Forza Horizon 4 143
+160%
55−60
−160%
Forza Horizon 5 140−150
+160%
55−60
−160%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 173
+166%
65−70
−166%
Valorant 301
+174%
110−120
−174%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 140−150
+164%
55−60
−164%
Battlefield 5 110
+175%
40−45
−175%
Counter-Strike 2 250−260
+169%
95−100
−169%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+178%
100−105
−178%
Cyberpunk 2077 110−120
+183%
40−45
−183%
Dota 2 138
+176%
50−55
−176%
Far Cry 5 105
+163%
40−45
−163%
Fortnite 185
+164%
70−75
−164%
Forza Horizon 4 142
+158%
55−60
−158%
Forza Horizon 5 140−150
+160%
55−60
−160%
Grand Theft Auto V 113
+183%
40−45
−183%
Metro Exodus 93
+166%
35−40
−166%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 168
+158%
65−70
−158%
The Witcher 3: Wild Hunt 195
+160%
75−80
−160%
Valorant 283
+183%
100−105
−183%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 131
+162%
50−55
−162%
Cyberpunk 2077 89
+197%
30−33
−197%
Dota 2 129
+158%
50−55
−158%
Far Cry 5 106
+165%
40−45
−165%
Forza Horizon 4 133
+166%
50−55
−166%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 159
+165%
60−65
−165%
The Witcher 3: Wild Hunt 109
+173%
40−45
−173%
Valorant 217
+171%
80−85
−171%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 180
+177%
65−70
−177%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 120−130
+158%
50−55
−158%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+173%
120−130
−173%
Grand Theft Auto V 95−100
+180%
35−40
−180%
Metro Exodus 63
+163%
24−27
−163%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+169%
65−70
−169%
Valorant 273
+173%
100−105
−173%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 108
+170%
40−45
−170%
Cyberpunk 2077 57
+171%
21−24
−171%
Far Cry 5 100
+186%
35−40
−186%
Forza Horizon 4 117
+160%
45−50
−160%
The Witcher 3: Wild Hunt 95−100
+171%
35−40
−171%

1440p
Epic Preset

Fortnite 127
+182%
45−50
−182%

4K
High Preset

Atomic Heart 35−40
+179%
14−16
−179%
Counter-Strike 2 55−60
+176%
21−24
−176%
Grand Theft Auto V 115
+188%
40−45
−188%
Metro Exodus 40
+186%
14−16
−186%
The Witcher 3: Wild Hunt 79
+163%
30−33
−163%
Valorant 262
+162%
100−105
−162%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 68
+183%
24−27
−183%
Counter-Strike 2 55−60
+176%
21−24
−176%
Cyberpunk 2077 31
+158%
12−14
−158%
Dota 2 116
+158%
45−50
−158%
Far Cry 5 61
+190%
21−24
−190%
Forza Horizon 4 81
+170%
30−33
−170%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 68
+183%
24−27
−183%

4K
Epic Preset

Fortnite 64
+167%
24−27
−167%

Vậy RTX 2080 Super và RX 5300 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Super nhanh hơn 178% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 Super nhanh hơn 166% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 Super nhanh hơn 159% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 43.67 16.97
Mức độ mới 23 Tháng 7 2019 28 Tháng 5 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 3 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 100 Watt

RTX 2080 Super có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 157.3%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 5300: mới hơn 10 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 Super vì nó vượt trội hơn Radeon RX 5300 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2080 Super
GeForce RTX 2080 Super
AMD Radeon RX 5300
Radeon RX 5300

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 2648 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 43 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2080 Super hoặc Radeon RX 5300, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.