GeForce RTX 2080 Super Mobile vs Radeon RX 6500

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2080 Super Mobile và Radeon RX 6500, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 2080 Super Mobile
2020
8 GB GDDR6, 150 Watt
33.89
+101%

RTX 2080 Super Mobile vượt qua RX 6500 với mức trọn vẹn là 101% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2080 Super Mobile và Radeon RX 6500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất121297
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng17.98không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaTU104không có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2080 Super Mobile và Radeon RX 6500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2080 Super Mobile và Radeon RX 6500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3072không có dữ liệu
Tần số nhân1365 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1560 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn13,600 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nmkhông có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture299.5không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.585 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs192không có dữ liệu
Tensor Cores384không có dữ liệu
Ray Tracing Cores48không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2080 Super Mobile và Radeon RX 6500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2080 Super Mobile và Radeon RX 6500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1750 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2080 Super Mobile và Radeon RX 6500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2080 Super Mobile và Radeon RX 6500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2080 Super Mobile và Radeon RX 6500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)không có dữ liệu
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.140-
CUDA7.5-
DLSS+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2080 Super Mobile và Radeon RX 6500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD139
+114%
65−70
−114%
1440p99
+120%
45−50
−120%
4K69
+130%
30−35
−130%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 100−110
+118%
50−55
−118%
Counter-Strike 2 200−210
+108%
100−105
−108%
Cyberpunk 2077 80−85
+110%
40−45
−110%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 100−110
+118%
50−55
−118%
Battlefield 5 169
+119%
75−80
−119%
Counter-Strike 2 200−210
+108%
100−105
−108%
Cyberpunk 2077 80−85
+110%
40−45
−110%
Far Cry 5 110−120
+85.5%
60−65
−85.5%
Fortnite 178
+81.6%
95−100
−81.6%
Forza Horizon 4 140−150
+88%
75−80
−88%
Forza Horizon 5 110−120
+93.2%
55−60
−93.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+110%
65−70
−110%
Valorant 210−220
+56.1%
130−140
−56.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 100−110
+118%
50−55
−118%
Battlefield 5 161
+109%
75−80
−109%
Counter-Strike 2 200−210
+108%
100−105
−108%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+23.1%
220−230
−23.1%
Cyberpunk 2077 80−85
+110%
40−45
−110%
Dota 2 153
+44.3%
100−110
−44.3%
Far Cry 5 110−120
+85.5%
60−65
−85.5%
Fortnite 171
+74.5%
95−100
−74.5%
Forza Horizon 4 140−150
+88%
75−80
−88%
Forza Horizon 5 110−120
+93.2%
55−60
−93.2%
Grand Theft Auto V 136
+97.1%
65−70
−97.1%
Metro Exodus 92
+136%
35−40
−136%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+110%
65−70
−110%
The Witcher 3: Wild Hunt 198
+281%
50−55
−281%
Valorant 210−220
+56.1%
130−140
−56.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 147
+90.9%
75−80
−90.9%
Cyberpunk 2077 80−85
+110%
40−45
−110%
Dota 2 141
+33%
100−110
−33%
Far Cry 5 110−120
+85.5%
60−65
−85.5%
Forza Horizon 4 140−150
+88%
75−80
−88%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+110%
65−70
−110%
The Witcher 3: Wild Hunt 103
+98.1%
50−55
−98.1%
Valorant 205
+105%
100−105
−105%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 136
+38.8%
95−100
−38.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 90−95
+107%
45−50
−107%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+89.5%
130−140
−89.5%
Grand Theft Auto V 90
+190%
30−35
−190%
Metro Exodus 55
+129%
24−27
−129%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+106%
85−90
−106%
Valorant 240−250
+42.3%
170−180
−42.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 121
+133%
50−55
−133%
Cyberpunk 2077 40−45
+133%
18−20
−133%
Far Cry 5 85−90
+112%
40−45
−112%
Forza Horizon 4 100−110
+124%
45−50
−124%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+127%
30−33
−127%

1440p
Epic Preset

Fortnite 104
+148%
40−45
−148%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
+107%
14−16
−107%
Counter-Strike 2 40−45
+133%
18−20
−133%
Grand Theft Auto V 97
+194%
30−35
−194%
Metro Exodus 35
+133%
14−16
−133%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
+181%
27−30
−181%
Valorant 220−230
+113%
100−110
−113%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 72
+157%
27−30
−157%
Counter-Strike 2 40−45
+133%
18−20
−133%
Cyberpunk 2077 18−20
+111%
9−10
−111%
Dota 2 141
+120%
60−65
−120%
Far Cry 5 45−50
+135%
20−22
−135%
Forza Horizon 4 65−70
+113%
30−35
−113%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+167%
18−20
−167%

4K
Epic Preset

Fortnite 52
+174%
18−20
−174%

Vậy RTX 2080 Super Mobile và RX 6500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Super Mobile nhanh hơn 114% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 Super Mobile nhanh hơn 120% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 Super Mobile nhanh hơn 130% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 2080 Super Mobile nhanh hơn 281%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Super Mobile đã vượt qua RX 6500 trong tất cả 44 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.89 16.82

RTX 2080 Super Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 101.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 Super Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2080 Super Mobile
GeForce RTX 2080 Super
AMD Radeon RX 6500
Radeon RX 6500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 133 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Super Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 43 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2080 Super Mobile hoặc Radeon RX 6500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.