GeForce RTX 2080 Super Mobile vs RTX 4050

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2080 Super Mobile và GeForce RTX 4050, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2080 Super Mobile
2020
8 GB GDDR6,150 Watt
39.52
+5.3%

RTX 2080 Super Mobile vượt qua RTX 4050 với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2080 Super Mobile và GeForce RTX 4050, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất112125
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10041
Hiệu quả năng lượng18.1425.84
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU104AD107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2080 Super Mobile và GeForce RTX 4050: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2080 Super Mobile và GeForce RTX 4050, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30722560
Tần số nhân1365 MHz2505 MHz
Tần số Boost1560 MHz2640 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million18,900 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture299.5211.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.585 TFLOPS13.52 TFLOPS
ROPs6432
TMUs19280
Tensor Cores384120
Ray Tracing Cores4818

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2080 Super Mobile và GeForce RTX 4050 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2080 Super Mobile và GeForce RTX 4050: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s216.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2080 Super Mobile và GeForce RTX 4050. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2080 Super Mobile và GeForce RTX 4050 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 2080 Super Mobile và GeForce RTX 4050 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1401.3
CUDA7.58.9

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2080 Super Mobile và GeForce RTX 4050 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD136
+13.3%
120−130
−13.3%
1440p94
+10.6%
85−90
−10.6%
4K67
+11.7%
60−65
−11.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 80−85
+10.7%
75−80
−10.7%
Cyberpunk 2077 85−90
+6.3%
80−85
−6.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 104
+9.5%
95−100
−9.5%
Counter-Strike 2 80−85
+10.7%
75−80
−10.7%
Cyberpunk 2077 85−90
+6.3%
80−85
−6.3%
Forza Horizon 4 265
+6%
250−260
−6%
Forza Horizon 5 100−110
+6.3%
95−100
−6.3%
Metro Exodus 116
+5.5%
110−120
−5.5%
Red Dead Redemption 2 121
+10%
110−120
−10%
Valorant 216
+8%
200−210
−8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
+10.5%
95−100
−10.5%
Counter-Strike 2 80−85
+10.7%
75−80
−10.7%
Cyberpunk 2077 85−90
+6.3%
80−85
−6.3%
Dota 2 142
+9.2%
130−140
−9.2%
Far Cry 5 96
+6.7%
90−95
−6.7%
Fortnite 170−180
+7.5%
160−170
−7.5%
Forza Horizon 4 217
+8.5%
200−210
−8.5%
Forza Horizon 5 100−110
+6.3%
95−100
−6.3%
Grand Theft Auto V 136
+13.3%
120−130
−13.3%
Metro Exodus 92
+8.2%
85−90
−8.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+5.8%
190−200
−5.8%
Red Dead Redemption 2 66
+10%
60−65
−10%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
+7.7%
130−140
−7.7%
Valorant 127
+5.8%
120−130
−5.8%
World of Tanks 270−280
+7.3%
260−270
−7.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80
+6.7%
75−80
−6.7%
Counter-Strike 2 80−85
+10.7%
75−80
−10.7%
Cyberpunk 2077 85−90
+6.3%
80−85
−6.3%
Dota 2 141
+8.5%
130−140
−8.5%
Far Cry 5 95−100
+7.8%
90−95
−7.8%
Forza Horizon 4 183
+7.6%
170−180
−7.6%
Forza Horizon 5 100−110
+6.3%
95−100
−6.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+5.8%
190−200
−5.8%
Valorant 205
+7.9%
190−200
−7.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+14.8%
27−30
−14.8%
Dota 2 90
+5.9%
85−90
−5.9%
Grand Theft Auto V 90
+5.9%
85−90
−5.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+9.4%
160−170
−9.4%
Red Dead Redemption 2 43
+7.5%
40−45
−7.5%
World of Tanks 250−260
+8.7%
230−240
−8.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 78
+11.4%
70−75
−11.4%
Cyberpunk 2077 40−45
+14.3%
35−40
−14.3%
Far Cry 5 120−130
+6.7%
120−130
−6.7%
Forza Horizon 4 137
+5.4%
130−140
−5.4%
Forza Horizon 5 65−70
+10%
60−65
−10%
Metro Exodus 90
+5.9%
85−90
−5.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+6.2%
65−70
−6.2%
Valorant 162
+8%
150−160
−8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Dota 2 97
+7.8%
90−95
−7.8%
Grand Theft Auto V 97
+7.8%
90−95
−7.8%
Metro Exodus 35
+16.7%
30−33
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+6.7%
120−130
−6.7%
Red Dead Redemption 2 28
+16.7%
24−27
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 97
+7.8%
90−95
−7.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 48
+6.7%
45−50
−6.7%
Counter-Strike 2 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Cyberpunk 2077 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Dota 2 141
+8.5%
130−140
−8.5%
Far Cry 5 55−60
+7.3%
55−60
−7.3%
Fortnite 55−60
+12%
50−55
−12%
Forza Horizon 4 78
+11.4%
70−75
−11.4%
Forza Horizon 5 35−40
+5.7%
35−40
−5.7%
Valorant 89
+11.3%
80−85
−11.3%

Vậy RTX 2080 Super Mobile và RTX 4050 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Super Mobile nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 Super Mobile nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 Super Mobile nhanh hơn 12% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 39.52 37.54
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 100 Watt

RTX 2080 Super Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.3%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4050: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce RTX 2080 Super Mobile và GeForce RTX 4050 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2080 Super Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4050 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 2080 Super Mobile và GeForce RTX 4050, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2080 Super Mobile
GeForce RTX 2080 Super Mobile
NVIDIA GeForce RTX 4050
GeForce RTX 4050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 133 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Super Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 2186 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 2080 Super Mobile hoặc GeForce RTX 4050, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.