GeForce RTX 2070 vs Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2070 và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2070
2018
8 GB GDDR6, 175 Watt
41.49
+593%

RTX 2070 vượt qua RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) với mức trọn vẹn là 593% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2070 và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất100597
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất32.55không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.4427.70
Kiến trúcTuring (2018−2022)Vega (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaTU106Vega Renoir
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành17 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước)7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2070 và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2070 và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304384
Tần số nhân1410 MHz400 MHz
Tần số Boost1620 MHz1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture233.3không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.465 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs144không có dữ liệu
Tensor Cores288không có dữ liệu
Ray Tracing Cores36không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2070 và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2070 và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1750 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2070 và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-Ckhông có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2070 và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2070 và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12_1
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA7.5-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2070 và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2070 41.49
+593%
RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 5.99

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 2070 31260
+643%
RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 4210

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 2070 23186
+730%
RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 2793

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 2070 127652
+484%
RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 21857

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 2070 425550
+133%
RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) 182608

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2070 và Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD132
+529%
21
−529%
1440p91
+296%
23
−296%
4K65
+261%
18
−261%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.78không có dữ liệu
1440p5.48không có dữ liệu
4K7.68không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
Atomic Heart 110−120
+516%
19
−516%
Counter-Strike 2 85−90
+642%
12−14
−642%
Cyberpunk 2077 90−95
+600%
13
−600%
Atomic Heart 110−120
+680%
15
−680%
Battlefield 5 126
+473%
22
−473%
Counter-Strike 2 85−90
+642%
12−14
−642%
Cyberpunk 2077 90−95
+810%
10
−810%
Far Cry 5 114
+660%
15
−660%
Fortnite 174
+427%
33
−427%
Forza Horizon 4 142
+446%
24−27
−446%
Forza Horizon 5 110−120
+619%
16
−619%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 211
+905%
21−24
−905%
Valorant 258
+166%
97
−166%
Atomic Heart 110−120
+1200%
9
−1200%
Battlefield 5 117
+457%
21
−457%
Counter-Strike 2 85−90
+1013%
8
−1013%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+396%
56
−396%
Cyberpunk 2077 90−95
+1200%
7
−1200%
Dota 2 138
+229%
42
−229%
Far Cry 5 110
+588%
16
−588%
Fortnite 162
+636%
22
−636%
Forza Horizon 4 135
+419%
24−27
−419%
Forza Horizon 5 110−120
+785%
12−14
−785%
Grand Theft Auto V 127
+747%
15
−747%
Metro Exodus 78
+875%
8
−875%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 202
+862%
21−24
−862%
The Witcher 3: Wild Hunt 158
+888%
16
−888%
Valorant 248
+240%
73
−240%
Battlefield 5 108
+468%
19
−468%
Counter-Strike 2 85−90
+642%
12−14
−642%
Cyberpunk 2077 90−95
+1038%
8
−1038%
Dota 2 130
+225%
40
−225%
Far Cry 5 104
+550%
16
−550%
Forza Horizon 4 110
+323%
24−27
−323%
Forza Horizon 5 110−120
+785%
12−14
−785%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 147
+600%
21−24
−600%
The Witcher 3: Wild Hunt 87
+691%
11
−691%
Valorant 184
+868%
19
−868%
Fortnite 156
+359%
30−35
−359%
Counter-Strike 2 30−35
+675%
4−5
−675%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+507%
40−45
−507%
Grand Theft Auto V 75−80
+1029%
7−8
−1029%
Metro Exodus 50
+900%
5−6
−900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+386%
35−40
−386%
Valorant 243
+396%
49
−396%
Battlefield 5 88
+1000%
8−9
−1000%
Cyberpunk 2077 45−50
+1025%
4−5
−1025%
Far Cry 5 88
+700%
10−12
−700%
Forza Horizon 4 93
+615%
12−14
−615%
Forza Horizon 5 65−70
+667%
9−10
−667%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+722%
9−10
−722%
Fortnite 109
+891%
10−12
−891%
Atomic Heart 30−35
+520%
5−6
−520%
Counter-Strike 2 18−20 0−1
Grand Theft Auto V 86
+406%
16−18
−406%
Metro Exodus 32 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 63
+2000%
3−4
−2000%
Valorant 231
+950%
22
−950%
Battlefield 5 55
+1275%
4−5
−1275%
Counter-Strike 2 18−20 0−1
Cyberpunk 2077 21−24
+950%
2−3
−950%
Dota 2 116
+511%
19
−511%
Far Cry 5 49
+717%
6−7
−717%
Forza Horizon 4 63
+688%
8−9
−688%
Forza Horizon 5 40−45
+1333%
3−4
−1333%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 61
+917%
6−7
−917%
Fortnite 53
+783%
6−7
−783%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%

Vậy RTX 2070 và RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 nhanh hơn 529% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2070 nhanh hơn 296% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2070 nhanh hơn 261% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 2070 nhanh hơn 2000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 tốt hơn trong 63 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 41.49 5.99
Mức độ mới 17 Tháng 10 2018 7 Tháng 1 2020
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 15 Watt

RTX 2070 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 592.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000): Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1066.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2070 vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2070 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2070
GeForce RTX 2070
AMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
3732 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4
716 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2070 hoặc Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.