GMA X4500 vs GMA X4500HD
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GMA X4500 và GMA X4500HD, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Generation 5.0 (2008) | Generation 5.0 (2008) |
Bộ xử lý đồ họa | Eaglelake | Eaglelake |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 1 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước) | 1 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GMA X4500 và GMA X4500HD: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GMA X4500 và GMA X4500HD, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 80 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 533 MHz | 533 MHz |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 65 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 13 Watt | 13 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 2.132 | 2.132 |
ROPs | 4 | 4 |
TMUs | 4 | 4 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GMA X4500 và GMA X4500HD với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 1.0 x16 | PCIe 1.0 x16 |
Độ dày | IGP | IGP |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GMA X4500 và GMA X4500HD: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | System Shared |
Tần số bộ nhớ | System Shared | System Shared |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GMA X4500 và GMA X4500HD. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GMA X4500 và GMA X4500HD hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 10.0 | 10.0 |
Shader Model | 4.0 | 4.0 |
OpenGL | 2.0 | 2.0 |
OpenCL | N/A | N/A |
Vulkan | N/A | N/A |
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.