GeForce RTX 2070 Super Mobile vs RTX 5060

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2070 Super Mobile và GeForce RTX 5060, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2070 Super Mobile
2020
8 GB GDDR6, 115 Watt
34.17
+72.1%

RTX 2070 Super Mobile vượt qua RTX 5060 với mức ấn tượng là 72% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2070 Super Mobile và GeForce RTX 5060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất155286
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu30.82
Hiệu quả năng lượng21.369.84
Kiến trúcTuring (2018−2022)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaTU104BGB206
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 4 2020 (5 năm năm trước)19 Tháng 5 2025
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2070 Super Mobile và GeForce RTX 5060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2070 Super Mobile và GeForce RTX 5060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25603840
Tần số nhân1140 MHz2280 MHz
Tần số Boost1380 MHz2497 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million21,900 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt145 Watt
Tốc độ xử lý texture220.8299.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.066 TFLOPS19.18 TFLOPS
ROPs6448
TMUs160120
Tensor Cores320120
Ray Tracing Cores4030

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2070 Super Mobile và GeForce RTX 5060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2070 Super Mobile và GeForce RTX 5060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2070 Super Mobile và GeForce RTX 5060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2070 Super Mobile và GeForce RTX 5060 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2070 Super Mobile và GeForce RTX 5060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1401.4
CUDA7.512.0
DLSS++

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2070 Super Mobile và GeForce RTX 5060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD119
+83.1%
65−70
−83.1%
1440p78
+73.3%
45−50
−73.3%
4K45
+87.5%
24−27
−87.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.60
1440pkhông có dữ liệu6.64
4Kkhông có dữ liệu12.46

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 190−200
+69.9%
110−120
−69.9%
Cyberpunk 2077 75−80
+83.3%
40−45
−83.3%
Hogwarts Legacy 75−80
+94.9%
35−40
−94.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 166
+102%
80−85
−102%
Counter-Strike 2 190−200
+69.9%
110−120
−69.9%
Cyberpunk 2077 75−80
+83.3%
40−45
−83.3%
Far Cry 5 100−110
+65.2%
65−70
−65.2%
Fortnite 164
+57.7%
100−110
−57.7%
Forza Horizon 4 130−140
+63.8%
80−85
−63.8%
Forza Horizon 5 100−110
+68.3%
60−65
−68.3%
Hogwarts Legacy 75−80
+94.9%
35−40
−94.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+80%
75−80
−80%
Valorant 200−210
+41.1%
140−150
−41.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 152
+85.4%
80−85
−85.4%
Counter-Strike 2 190−200
+69.9%
110−120
−69.9%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+18.3%
230−240
−18.3%
Cyberpunk 2077 75−80
+83.3%
40−45
−83.3%
Dota 2 130
+73.3%
75−80
−73.3%
Far Cry 5 100−110
+65.2%
65−70
−65.2%
Fortnite 156
+50%
100−110
−50%
Forza Horizon 4 130−140
+63.8%
80−85
−63.8%
Forza Horizon 5 100−110
+68.3%
60−65
−68.3%
Grand Theft Auto V 129
+74.3%
70−75
−74.3%
Hogwarts Legacy 75−80
+94.9%
35−40
−94.9%
Metro Exodus 87
+102%
40−45
−102%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+80%
75−80
−80%
The Witcher 3: Wild Hunt 163
+191%
55−60
−191%
Valorant 200−210
+41.1%
140−150
−41.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 141
+72%
80−85
−72%
Cyberpunk 2077 75−80
+83.3%
40−45
−83.3%
Dota 2 124
+77.1%
70−75
−77.1%
Far Cry 5 105
+59.1%
65−70
−59.1%
Forza Horizon 4 130−140
+63.8%
80−85
−63.8%
Hogwarts Legacy 75−80
+94.9%
35−40
−94.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+80%
75−80
−80%
The Witcher 3: Wild Hunt 87
+55.4%
55−60
−55.4%
Valorant 163
+11.6%
140−150
−11.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 129
+24%
100−110
−24%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
+102%
40−45
−102%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+63.6%
140−150
−63.6%
Grand Theft Auto V 65−70
+97.1%
30−35
−97.1%
Metro Exodus 54
+108%
24−27
−108%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1.2%
170−180
−1.2%
Valorant 240−250
+31%
180−190
−31%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 110
+96.4%
55−60
−96.4%
Cyberpunk 2077 35−40
+94.7%
18−20
−94.7%
Far Cry 5 80−85
+80%
45−50
−80%
Forza Horizon 4 90−95
+86%
50−55
−86%
Hogwarts Legacy 35−40
+77.3%
21−24
−77.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+93.8%
30−35
−93.8%

1440p
Epic Preset

Fortnite 93
+102%
45−50
−102%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+111%
18−20
−111%
Grand Theft Auto V 70−75
+94.4%
35−40
−94.4%
Hogwarts Legacy 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
Metro Exodus 32
+100%
16−18
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 59
+103%
27−30
−103%
Valorant 200−210
+81.4%
110−120
−81.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 63
+110%
30−33
−110%
Counter-Strike 2 35−40
+111%
18−20
−111%
Cyberpunk 2077 16−18
+113%
8−9
−113%
Dota 2 100−110
+83.6%
55−60
−83.6%
Far Cry 5 40−45
+95.5%
21−24
−95.5%
Forza Horizon 4 60−65
+77.1%
35−40
−77.1%
Hogwarts Legacy 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+110%
20−22
−110%

4K
Epic Preset

Fortnite 48
+129%
21−24
−129%

Vậy RTX 2070 Super Mobile và RTX 5060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 Super Mobile nhanh hơn 83% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2070 Super Mobile nhanh hơn 73% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2070 Super Mobile nhanh hơn 88% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 2070 Super Mobile nhanh hơn 191%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 Super Mobile đã vượt qua RTX 5060 trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.17 19.85
Mức độ mới 2 Tháng 4 2020 19 Tháng 5 2025
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 145 Watt

RTX 2070 Super Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 72.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 26.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5060: mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2070 Super Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 5060 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2070 Super Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5060 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2070 Super Mobile
GeForce RTX 2070 Super
NVIDIA GeForce RTX 5060
GeForce RTX 5060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 402 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 Super Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 575 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2070 Super Mobile hoặc GeForce RTX 5060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.