GeForce RTX 2070 Super Mobile vs RTX 5060

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2070 Super Mobile và GeForce RTX 5060, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2070 Super Mobile
2020
8 GB GDDR6, 115 Watt
35.32
+73.1%

RTX 2070 Super Mobile vượt qua RTX 5060 với mức ấn tượng là 73% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2070 Super Mobile và GeForce RTX 5060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất135269
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng21.958.58
Kiến trúcTuring (2018−2022)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaTU104BGB206
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)Tháng 3 2025

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2070 Super Mobile và GeForce RTX 5060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2070 Super Mobile và GeForce RTX 5060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25604608
Tần số nhân1140 MHz2235 MHz
Tần số Boost1380 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt170 Watt
Tốc độ xử lý texture220.8362.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.066 TFLOPS23.22 TFLOPS
ROPs6448
TMUs160144
Tensor Cores320144
Ray Tracing Cores4036

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2070 Super Mobile và GeForce RTX 5060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2070 Super Mobile và GeForce RTX 5060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2070 Super Mobile và GeForce RTX 5060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2070 Super Mobile và GeForce RTX 5060 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2070 Super Mobile và GeForce RTX 5060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1401.4
CUDA7.510.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2070 Super Mobile và GeForce RTX 5060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD118
+81.5%
65−70
−81.5%
1440p75
+87.5%
40−45
−87.5%
4K45
+87.5%
24−27
−87.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 70−75
+100%
35−40
−100%
Cyberpunk 2077 75−80
+73.3%
45−50
−73.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 99
+47.8%
65−70
−47.8%
Counter-Strike 2 70−75
+100%
35−40
−100%
Cyberpunk 2077 75−80
+73.3%
45−50
−73.3%
Forza Horizon 4 170−180
+75%
100−105
−75%
Forza Horizon 5 90−95
+67.9%
55−60
−67.9%
Metro Exodus 111
+94.7%
55−60
−94.7%
Red Dead Redemption 2 119
+148%
45−50
−148%
Valorant 172
+102%
85−90
−102%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−105
+49.3%
65−70
−49.3%
Counter-Strike 2 70−75
+100%
35−40
−100%
Cyberpunk 2077 75−80
+73.3%
45−50
−73.3%
Dota 2 129
+74.3%
70−75
−74.3%
Far Cry 5 84
+21.7%
65−70
−21.7%
Fortnite 160−170
+49.1%
110−120
−49.1%
Forza Horizon 4 170−180
+75%
100−105
−75%
Forza Horizon 5 90−95
+67.9%
55−60
−67.9%
Grand Theft Auto V 129
+84.3%
70−75
−84.3%
Metro Exodus 85
+49.1%
55−60
−49.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+39.3%
140−150
−39.3%
Red Dead Redemption 2 60
+25%
45−50
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+91%
65−70
−91%
Valorant 113
+32.9%
85−90
−32.9%
World of Tanks 270−280
+17.2%
230−240
−17.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 83
+23.9%
65−70
−23.9%
Counter-Strike 2 70−75
+100%
35−40
−100%
Cyberpunk 2077 75−80
+73.3%
45−50
−73.3%
Dota 2 124
+77.1%
70−75
−77.1%
Far Cry 5 90−95
+36.2%
65−70
−36.2%
Forza Horizon 4 170−180
+75%
100−105
−75%
Forza Horizon 5 90−95
+67.9%
55−60
−67.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+39.3%
140−150
−39.3%
Valorant 163
+91.8%
85−90
−91.8%

1440p
High Preset

Dota 2 65−70
+97.1%
30−35
−97.1%
Grand Theft Auto V 65−70
+91.4%
35−40
−91.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+75%
100−105
−75%
Red Dead Redemption 2 38
+100%
18−20
−100%
World of Tanks 230−240
+62.9%
140−150
−62.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 79
+83.7%
40−45
−83.7%
Counter-Strike 2 30−33
+87.5%
16−18
−87.5%
Cyberpunk 2077 35−40
+100%
18−20
−100%
Far Cry 5 110−120
+102%
55−60
−102%
Forza Horizon 4 100−110
+73.3%
60−65
−73.3%
Forza Horizon 5 60−65
+76.5%
30−35
−76.5%
Metro Exodus 89
+85.4%
45−50
−85.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+77.1%
35−40
−77.1%
Valorant 118
+115%
55−60
−115%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Dota 2 70−75
+94.4%
35−40
−94.4%
Grand Theft Auto V 70−75
+75%
40−45
−75%
Metro Exodus 32
+100%
16−18
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+82.8%
60−65
−82.8%
Red Dead Redemption 2 25
+92.3%
12−14
−92.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+75%
40−45
−75%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 46
+119%
21−24
−119%
Counter-Strike 2 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Cyberpunk 2077 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Dota 2 70−75
+75%
40−45
−75%
Far Cry 5 50−55
+96.3%
27−30
−96.3%
Fortnite 50−55
+104%
24−27
−104%
Forza Horizon 4 60−65
+100%
30−33
−100%
Forza Horizon 5 30−35
+100%
16−18
−100%
Valorant 62
+138%
24−27
−138%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy RTX 2070 Super Mobile và RTX 5060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 Super Mobile nhanh hơn 82% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2070 Super Mobile nhanh hơn 88% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2070 Super Mobile nhanh hơn 88% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RTX 2070 Super Mobile nhanh hơn 148%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 Super Mobile tốt hơn trong 44 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 35.32 20.41
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 170 Watt

RTX 2070 Super Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 73.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 47.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5060: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2070 Super Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 5060 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2070 Super Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5060 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 2070 Super Mobile và GeForce RTX 5060, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2070 Super Mobile
GeForce RTX 2070 Super Mobile
NVIDIA GeForce RTX 5060
GeForce RTX 5060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 394 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 Super Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 357 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 2070 Super Mobile hoặc GeForce RTX 5060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.