GeForce MX230 vs Radeon Pro WX 3200

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX230 và Radeon Pro WX 3200, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce MX230
2019
2 GB GDDR5,10 Watt
4.76

Pro WX 3200 vượt qua MX230 với mức đáng kể là 32% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX230 và Radeon Pro WX 3200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất648584
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu12.80
Hiệu quả năng lượng32.776.65
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP108Polaris 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành21 Tháng 2 2019 (5 năm năm trước)2 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX230 và Radeon Pro WX 3200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX230 và Radeon Pro WX 3200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256640
Tần số nhân1519 MHz1082 MHz
Tần số Boost1582 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,800 million2,200 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture25.3134.62
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.81 TFLOPS1.385 TFLOPS
ROPs1616
TMUs1632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX230 và Radeon Pro WX 3200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Độ dàykhông có dữ liệuMXM Module
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX230 và Radeon Pro WX 3200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ48.06 GB/s64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX230 và Radeon Pro WX 3200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX230 và Radeon Pro WX 3200 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce MX230 và Radeon Pro WX 3200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX230 và Radeon Pro WX 3200 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GeForce MX230 4.76
Pro WX 3200 6.28
+31.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX230 1829
Pro WX 3200 2414
+32%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GeForce MX230 3364
Pro WX 3200 4338
+29%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce MX230 2468
Pro WX 3200 3156
+27.9%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce MX230 15797
Pro WX 3200 18866
+19.4%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce MX230 183041
+73%
Pro WX 3200 105833

3DMark Time Spy Graphics

GeForce MX230 748
Pro WX 3200 956
+27.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX230 và Radeon Pro WX 3200 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21
+16.7%
18
−16.7%
4K6−7
−50%
9
+50%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu11.06
4Kkhông có dữ liệu22.11

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Cyberpunk 2077 10−11
−30%
12−14
+30%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 13
−53.8%
20−22
+53.8%
Counter-Strike 2 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Cyberpunk 2077 10−11
−30%
12−14
+30%
Forza Horizon 4 20−22
−30%
24−27
+30%
Forza Horizon 5 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%
Metro Exodus 15
−6.7%
16−18
+6.7%
Red Dead Redemption 2 14−16
−20%
18−20
+20%
Valorant 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 14
−42.9%
20−22
+42.9%
Counter-Strike 2 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Cyberpunk 2077 10−11
−30%
12−14
+30%
Dota 2 32
+100%
16
−100%
Far Cry 5 33
+120%
15
−120%
Fortnite 27−30
−32.1%
35−40
+32.1%
Forza Horizon 4 20−22
−30%
24−27
+30%
Forza Horizon 5 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%
Grand Theft Auto V 19
−10.5%
21−24
+10.5%
Metro Exodus 9
+125%
4
−125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75
+44.2%
50−55
−44.2%
Red Dead Redemption 2 14−16
−20%
18−20
+20%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−25%
20−22
+25%
Valorant 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%
World of Tanks 65
−52.3%
95−100
+52.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10
−100%
20−22
+100%
Counter-Strike 2 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Cyberpunk 2077 10−11
−30%
12−14
+30%
Dota 2 43
+22.9%
35
−22.9%
Far Cry 5 18
−61.1%
27−30
+61.1%
Forza Horizon 4 20−22
−30%
24−27
+30%
Forza Horizon 5 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−26.8%
50−55
+26.8%
Valorant 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%

1440p
High Preset

Dota 2 4−5
−75%
7−8
+75%
Grand Theft Auto V 5−6
−40%
7−8
+40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−15.6%
35−40
+15.6%
Red Dead Redemption 2 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
World of Tanks 30−35
−32.4%
45−50
+32.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Counter-Strike 2 4−5
−25%
5−6
+25%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 10−11
−30%
12−14
+30%
Forza Horizon 4 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%
Forza Horizon 5 6−7
−50%
9−10
+50%
Metro Exodus 3−4
−167%
8−9
+167%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Valorant 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Metro Exodus 0−1 2−3
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Red Dead Redemption 2 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Counter-Strike 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+88.9%
9
−88.9%
Far Cry 5 5−6
−40%
7−8
+40%
Fortnite 4−5
−50%
6−7
+50%
Forza Horizon 4 4−5
−50%
6−7
+50%
Forza Horizon 5 2−3
−100%
4−5
+100%
Valorant 4−5
−50%
6−7
+50%

Vậy GeForce MX230 và Pro WX 3200 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX230 nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1080p
  • Pro WX 3200 nhanh hơn 50% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GeForce MX230 nhanh hơn 125%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, Pro WX 3200 nhanh hơn 167%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX230 tốt hơn trong 6các bài kiểm tra (10%)
  • Pro WX 3200 tốt hơn trong 54các bài kiểm tra (86%)
  • Hòa trong 3các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.76 6.28
Mức độ mới 21 Tháng 2 2019 2 Tháng 7 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 65 Watt

GeForce MX230 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 550%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro WX 3200: hiệu năng cao hơn 31.9%, mới hơn 4 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro WX 3200 vì nó vượt trội hơn GeForce MX230 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce MX230 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Pro WX 3200 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce MX230 và Radeon Pro WX 3200, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX230
GeForce MX230
AMD Radeon Pro WX 3200
Radeon Pro WX 3200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 1403 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX230 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 85 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 3200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce MX230 hoặc Radeon Pro WX 3200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.