GeForce RTX 2060 (di động) vs Quadro T1000 Max-Q

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2060 (di động) và Quadro T1000 Max-Q, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2060 (di động)
2019
6 GB GDDR6, 115 Watt
29.25
+73.6%

RTX 2060 (di động) vượt qua T1000 Max-Q với mức ấn tượng là 74% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2060 (Laptop) và Quadro T1000 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất200329
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng17.9823.82
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU106TU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2060 (Laptop) và Quadro T1000 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2060 (Laptop) và Quadro T1000 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1920896
Tần số nhân960 MHz765 MHz
Tần số Boost1200 MHz1350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million4,700 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture144.075.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.608 TFLOPS2.419 TFLOPS
ROPs4832
TMUs12056
Tensor Cores240không có dữ liệu
Ray Tracing Cores30không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2060 (Laptop) và Quadro T1000 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2060 (Laptop) và Quadro T1000 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ336.0 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2060 (Laptop) và Quadro T1000 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2060 (Laptop) và Quadro T1000 Max-Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2060 (Laptop) và Quadro T1000 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA7.57.5
DLSS+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2060 (di động) và Quadro T1000 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD104
+89.1%
55−60
−89.1%
1440p66
+88.6%
35−40
−88.6%
4K41
+95.2%
21−24
−95.2%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 160−170
+76.3%
90−95
−76.3%
Cyberpunk 2077 60−65
+85.3%
30−35
−85.3%
Hogwarts Legacy 60−65
+96.8%
30−35
−96.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 104
+48.6%
70−75
−48.6%
Counter-Strike 2 160−170
+76.3%
90−95
−76.3%
Cyberpunk 2077 60−65
+85.3%
30−35
−85.3%
Far Cry 5 96
+74.5%
55−60
−74.5%
Fortnite 162
+80%
90−95
−80%
Forza Horizon 4 108
+58.8%
65−70
−58.8%
Forza Horizon 5 90−95
+73.1%
50−55
−73.1%
Hogwarts Legacy 60−65
+96.8%
30−35
−96.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 171
+180%
60−65
−180%
Valorant 223
+71.5%
130−140
−71.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 104
+48.6%
70−75
−48.6%
Counter-Strike 2 160−170
+76.3%
90−95
−76.3%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+28.4%
210−220
−28.4%
Cyberpunk 2077 60−65
+85.3%
30−35
−85.3%
Dota 2 118
+19.2%
95−100
−19.2%
Far Cry 5 91
+65.5%
55−60
−65.5%
Fortnite 144
+60%
90−95
−60%
Forza Horizon 4 107
+57.4%
65−70
−57.4%
Forza Horizon 5 90−95
+73.1%
50−55
−73.1%
Grand Theft Auto V 90
+45.2%
60−65
−45.2%
Hogwarts Legacy 60−65
+96.8%
30−35
−96.8%
Metro Exodus 56
+64.7%
30−35
−64.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 147
+141%
60−65
−141%
The Witcher 3: Wild Hunt 111
+152%
40−45
−152%
Valorant 196
+50.8%
130−140
−50.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 98
+40%
70−75
−40%
Cyberpunk 2077 60−65
+85.3%
30−35
−85.3%
Dota 2 112
+13.1%
95−100
−13.1%
Far Cry 5 84
+52.7%
55−60
−52.7%
Forza Horizon 4 88
+29.4%
65−70
−29.4%
Hogwarts Legacy 60−65
+96.8%
30−35
−96.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 112
+83.6%
60−65
−83.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 60
+36.4%
40−45
−36.4%
Valorant 123
−5.7%
130−140
+5.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 113
+25.6%
90−95
−25.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 65−70
+100%
30−35
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
+65%
120−130
−65%
Grand Theft Auto V 50−55
+100%
27−30
−100%
Metro Exodus 35
+66.7%
21−24
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+7.4%
160−170
−7.4%
Valorant 212
+30.1%
160−170
−30.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75
+63%
45−50
−63%
Cyberpunk 2077 30−33
+100%
14−16
−100%
Far Cry 5 63
+80%
35−40
−80%
Forza Horizon 4 75−80
+85.4%
40−45
−85.4%
Hogwarts Legacy 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+96%
24−27
−96%

1440p
Epic Preset

Fortnite 74
+100%
35−40
−100%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−33
+131%
12−14
−131%
Grand Theft Auto V 55−60
+83.3%
30−33
−83.3%
Hogwarts Legacy 18−20
+80%
10−11
−80%
Metro Exodus 24−27
+92.3%
12−14
−92.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
+69.6%
21−24
−69.6%
Valorant 171
+87.9%
90−95
−87.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 42
+75%
24−27
−75%
Counter-Strike 2 30−33
+131%
12−14
−131%
Cyberpunk 2077 12−14
+117%
6−7
−117%
Dota 2 87
+50%
55−60
−50%
Far Cry 5 33
+94.1%
16−18
−94.1%
Forza Horizon 4 50−55
+75.9%
27−30
−75.9%
Hogwarts Legacy 18−20
+80%
10−11
−80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 38
+138%
16−18
−138%

4K
Epic Preset

Fortnite 34
+113%
16−18
−113%

Vậy RTX 2060 (di động) và T1000 Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 (di động) nhanh hơn 89% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2060 (di động) nhanh hơn 89% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2060 (di động) nhanh hơn 95% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RTX 2060 (di động) nhanh hơn 180%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, T1000 Max-Q nhanh hơn 6%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 (di động) tốt hơn trong 65 các bài kiểm tra (98%)
  • T1000 Max-Q tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.25 16.85
Mức độ mới 29 Tháng 1 2019 27 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 50 Watt

RTX 2060 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 73.6%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của T1000 Max-Q: mới hơn 3 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 130%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2060 (di động) vì nó vượt trội hơn Quadro T1000 Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2060 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro T1000 Max-Q dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2060 (di động)
GeForce RTX 2060 (di động)
NVIDIA Quadro T1000 Max-Q
Quadro T1000 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1804 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 18 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2060 (di động) hoặc Quadro T1000 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.