GeForce RTX 2060 (di động) vs RTX 5060

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2060 (di động) và GeForce RTX 5060, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2060 (di động)
2019
6 GB GDDR6, 115 Watt
26.16
+44%

RTX 2060 (di động) vượt qua RTX 5060 với mức quan trọng là 44% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2060 (Laptop) và GeForce RTX 5060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất195271
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng18.118.51
Kiến trúcTuring (2018−2022)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaTU106GB206
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)Tháng 3 2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2060 (Laptop) và GeForce RTX 5060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2060 (Laptop) và GeForce RTX 5060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19204608
Tần số nhân960 MHz2235 MHz
Tần số Boost1200 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt170 Watt
Tốc độ xử lý texture144.0362.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.608 TFLOPS23.22 TFLOPS
ROPs4848
TMUs120144
Tensor Cores240144
Ray Tracing Cores3036

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2060 (Laptop) và GeForce RTX 5060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2060 (Laptop) và GeForce RTX 5060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ336.0 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2060 (Laptop) và GeForce RTX 5060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2060 (Laptop) và GeForce RTX 5060 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2060 (Laptop) và GeForce RTX 5060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.4
CUDA7.510.1
DLSS++

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2060 (di động) và GeForce RTX 5060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD105
+50%
70−75
−50%
1440p68
+51.1%
45−50
−51.1%
4K42
+55.6%
27−30
−55.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 80−85
+52.8%
50−55
−52.8%
Counter-Strike 2 160−170
+43.9%
110−120
−43.9%
Cyberpunk 2077 60−65
+50%
40−45
−50%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 80−85
+52.8%
50−55
−52.8%
Battlefield 5 104
+26.8%
80−85
−26.8%
Counter-Strike 2 160−170
+43.9%
110−120
−43.9%
Cyberpunk 2077 60−65
+50%
40−45
−50%
Far Cry 5 96
+43.3%
65−70
−43.3%
Fortnite 162
+55.8%
100−110
−55.8%
Forza Horizon 4 108
+35%
80−85
−35%
Forza Horizon 5 90−95
+42.9%
60−65
−42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 171
+128%
75−80
−128%
Valorant 223
+52.7%
140−150
−52.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 80−85
+52.8%
50−55
−52.8%
Battlefield 5 104
+26.8%
80−85
−26.8%
Counter-Strike 2 160−170
+43.9%
110−120
−43.9%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+15.4%
230−240
−15.4%
Cyberpunk 2077 60−65
+50%
40−45
−50%
Dota 2 118
+47.5%
80−85
−47.5%
Far Cry 5 91
+35.8%
65−70
−35.8%
Fortnite 144
+38.5%
100−110
−38.5%
Forza Horizon 4 107
+33.8%
80−85
−33.8%
Forza Horizon 5 90−95
+42.9%
60−65
−42.9%
Grand Theft Auto V 90
+21.6%
70−75
−21.6%
Metro Exodus 56
+30.2%
40−45
−30.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 147
+96%
75−80
−96%
The Witcher 3: Wild Hunt 111
+94.7%
55−60
−94.7%
Valorant 196
+34.2%
140−150
−34.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 98
+19.5%
80−85
−19.5%
Cyberpunk 2077 60−65
+50%
40−45
−50%
Dota 2 112
+49.3%
75−80
−49.3%
Far Cry 5 84
+25.4%
65−70
−25.4%
Forza Horizon 4 88
+10%
80−85
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 112
+49.3%
75−80
−49.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 60
+5.3%
55−60
−5.3%
Valorant 123
−18.7%
140−150
+18.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 113
+8.7%
100−110
−8.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 65−70
+57.1%
40−45
−57.1%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
+37.8%
140−150
−37.8%
Grand Theft Auto V 50−55
+58.8%
30−35
−58.8%
Metro Exodus 35
+34.6%
24−27
−34.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2.3%
170−180
−2.3%
Valorant 212
+15.2%
180−190
−15.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75
+33.9%
55−60
−33.9%
Cyberpunk 2077 30−33
+57.9%
18−20
−57.9%
Far Cry 5 63
+40%
45−50
−40%
Forza Horizon 4 75−80
+52%
50−55
−52%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+48.5%
30−35
−48.5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 74
+60.9%
45−50
−60.9%

4K
High Preset

Atomic Heart 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Counter-Strike 2 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
Grand Theft Auto V 55−60
+52.8%
35−40
−52.8%
Metro Exodus 24−27
+56.3%
16−18
−56.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
+34.5%
27−30
−34.5%
Valorant 171
+51.3%
110−120
−51.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 42
+40%
30−33
−40%
Counter-Strike 2 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Dota 2 87
+45%
60−65
−45%
Far Cry 5 33
+50%
21−24
−50%
Forza Horizon 4 50−55
+45.7%
35−40
−45.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 38
+90%
20−22
−90%

4K
Epic Preset

Fortnite 34
+70%
20−22
−70%

Vậy RTX 2060 (di động) và RTX 5060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 (di động) nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2060 (di động) nhanh hơn 51% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2060 (di động) nhanh hơn 56% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RTX 2060 (di động) nhanh hơn 128%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 5060 nhanh hơn 19%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 (di động) tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (98%)
  • RTX 5060 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 26.16 18.17
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 170 Watt

RTX 2060 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 44%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 47.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5060: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2060 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 5060 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2060 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5060 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2060 (di động)
GeForce RTX 2060 (di động)
NVIDIA GeForce RTX 5060
GeForce RTX 5060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1796 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 431 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2060 (di động) hoặc GeForce RTX 5060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.