GeForce RTX 2060 (di động) vs RTX 4090 D

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2060 (di động) và GeForce RTX 4090 D, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2060 (di động)
2019
6 GB GDDR6, 115 Watt
29.47

RTX 4090 D vượt qua RTX 2060 (di động) với mức trọn vẹn là 145% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2060 (Laptop) và GeForce RTX 4090 D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất19315
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu14.07
Hiệu quả năng lượng18.2412.10
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU106AD102
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)28 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2060 (Laptop) và GeForce RTX 4090 D: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2060 (Laptop) và GeForce RTX 4090 D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192014592
Tần số nhân960 MHz2280 MHz
Tần số Boost1200 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million76,300 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt425 Watt
Tốc độ xử lý texture144.01,149
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.608 TFLOPS73.54 TFLOPS
ROPs48176
TMUs120456
Tensor Cores240456
Ray Tracing Cores30114

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2060 (Laptop) và GeForce RTX 4090 D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2060 (Laptop) và GeForce RTX 4090 D: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ336.0 GB/s1,008 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2060 (Laptop) và GeForce RTX 4090 D. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2060 (Laptop) và GeForce RTX 4090 D hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2060 (Laptop) và GeForce RTX 4090 D hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.58.9
DLSS++

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2060 (di động) và GeForce RTX 4090 D trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD104
−140%
250−260
+140%
1440p66
−142%
160−170
+142%
4K42
−138%
100−110
+138%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu6.40
1440pkhông có dữ liệu9.99
4Kkhông có dữ liệu15.99

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 55−60
−137%
140−150
+137%
Cyberpunk 2077 60−65
−138%
150−160
+138%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90
−144%
220−230
+144%
Counter-Strike 2 55−60
−137%
140−150
+137%
Cyberpunk 2077 31
−142%
75−80
+142%
Forza Horizon 4 149
−135%
350−400
+135%
Forza Horizon 5 75−80
−141%
190−200
+141%
Metro Exodus 82
−144%
200−210
+144%
Red Dead Redemption 2 100
−140%
240−250
+140%
Valorant 140
−114%
300−310
+114%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 106
−136%
250−260
+136%
Counter-Strike 2 55−60
−137%
140−150
+137%
Cyberpunk 2077 24
−129%
55−60
+129%
Dota 2 99
−142%
240−250
+142%
Far Cry 5 70
−143%
170−180
+143%
Fortnite 140−150
−143%
350−400
+143%
Forza Horizon 4 123
−144%
300−310
+144%
Forza Horizon 5 75−80
−141%
190−200
+141%
Grand Theft Auto V 90
−144%
220−230
+144%
Metro Exodus 61
−130%
140−150
+130%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 247
−143%
600−650
+143%
Red Dead Redemption 2 45
−144%
110−120
+144%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
−145%
250−260
+145%
Valorant 81
−135%
190−200
+135%
World of Tanks 270−280
−137%
650−700
+137%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 76
−137%
180−190
+137%
Counter-Strike 2 55−60
−137%
140−150
+137%
Cyberpunk 2077 21
−138%
50−55
+138%
Dota 2 112
−141%
270−280
+141%
Far Cry 5 122
−138%
290−300
+138%
Forza Horizon 4 107
−143%
260−270
+143%
Forza Horizon 5 75−80
−141%
190−200
+141%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 84
−138%
200−210
+138%
Valorant 123
−144%
300−310
+144%

1440p
High Preset

Dota 2 50−55
−141%
130−140
+141%
Grand Theft Auto V 50−55
−141%
130−140
+141%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−129%
400−450
+129%
Red Dead Redemption 2 29
−141%
70−75
+141%
World of Tanks 190−200
−128%
450−500
+128%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 61
−130%
140−150
+130%
Counter-Strike 2 21−24
−139%
55−60
+139%
Cyberpunk 2077 14
−114%
30−33
+114%
Far Cry 5 90−95
−145%
230−240
+145%
Forza Horizon 4 80−85
−138%
200−210
+138%
Forza Horizon 5 45−50
−145%
120−130
+145%
Metro Exodus 65−70
−132%
160−170
+132%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−129%
110−120
+129%
Valorant 87
−141%
210−220
+141%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−114%
30−33
+114%
Dota 2 55−60
−136%
130−140
+136%
Grand Theft Auto V 55−60
−136%
130−140
+136%
Metro Exodus 24−27
−140%
60−65
+140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 98
−145%
240−250
+145%
Red Dead Redemption 2 20
−125%
45−50
+125%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−136%
130−140
+136%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 31
−142%
75−80
+142%
Counter-Strike 2 14−16
−114%
30−33
+114%
Cyberpunk 2077 6
−133%
14−16
+133%
Dota 2 87
−141%
210−220
+141%
Far Cry 5 40−45
−138%
100−105
+138%
Fortnite 39
−144%
95−100
+144%
Forza Horizon 4 45−50
−129%
110−120
+129%
Forza Horizon 5 27−30
−141%
65−70
+141%
Valorant 41
−144%
100−105
+144%

Vậy RTX 2060 (di động) và RTX 4090 D cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 D nhanh hơn 140% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4090 D nhanh hơn 142% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4090 D nhanh hơn 138% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.47 72.25
Mức độ mới 29 Tháng 1 2019 28 Tháng 12 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 425 Watt

RTX 2060 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 269.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4090 D: hiệu năng cao hơn 145.2%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4090 D vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2060 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2060 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4090 D dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 2060 (di động) và GeForce RTX 4090 D, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2060 (di động)
GeForce RTX 2060 (di động)
NVIDIA GeForce RTX 4090 D
GeForce RTX 4090 D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1723 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 94 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 2060 (di động) hoặc GeForce RTX 4090 D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.