GeForce RTX 2060 Super vs UHD Graphics 750

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2060 Super và UHD Graphics 750, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 2060 Super
2019
8 GB GDDR6,175 Watt
42.95
+852%

RTX 2060 Super vượt qua UHD Graphics 750 với mức trọn vẹn là 852% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2060 Super và UHD Graphics 750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất89664
Vị trí theo mức độ phổ biến15không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất46.45không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.9020.70
Kiến trúcTuring (2018−2022)Generation 12.1 (2020−2021)
Bộ xử lý đồ họaTU106Rocket Lake GT1
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2060 Super và UHD Graphics 750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2060 Super và UHD Graphics 750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2176256
Tần số nhân1470 MHz300 MHz
Tần số Boost1650 MHz1300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm14 nm+++
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture224.420.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.181 TFLOPS0.6656 TFLOPS
ROPs648
TMUs13616
Tensor Cores272không có dữ liệu
Ray Tracing Cores34không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2060 Super và UHD Graphics 750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16Ring Bus
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotIGP
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2060 Super và UHD Graphics 750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1750 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2060 Super và UHD Graphics 750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-CNo outputs
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2060 Super và UHD Graphics 750 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 2060 Super và UHD Graphics 750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2060 Super và UHD Graphics 750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 2060 Super 42.95
+852%
UHD Graphics 750 4.51

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2060 Super 16508
+853%
UHD Graphics 750 1733

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2060 Super và UHD Graphics 750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD118
+883%
12−14
−883%
1440p67
+857%
7−8
−857%
4K43
+975%
4−5
−975%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.38không có dữ liệu
1440p5.96không có dữ liệu
4K9.28không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 91
+600%
12−14
−600%
Cyberpunk 2077 88
+878%
9−10
−878%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90
+592%
12−14
−592%
Counter-Strike 2 73
+462%
12−14
−462%
Cyberpunk 2077 77
+863%
8−9
−863%
Forza Horizon 4 228
+1100%
18−20
−1100%
Forza Horizon 5 123
+1438%
8−9
−1438%
Metro Exodus 127
+1170%
10−11
−1170%
Red Dead Redemption 2 122
+771%
14−16
−771%
Valorant 202
+1583%
12−14
−1583%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 156
+1100%
12−14
−1100%
Counter-Strike 2 64
+392%
12−14
−392%
Cyberpunk 2077 67
+857%
7−8
−857%
Dota 2 159
+1036%
14−16
−1036%
Far Cry 5 122
+430%
21−24
−430%
Fortnite 149
+473%
24−27
−473%
Forza Horizon 4 184
+868%
18−20
−868%
Forza Horizon 5 90
+1025%
8−9
−1025%
Grand Theft Auto V 139
+893%
14−16
−893%
Metro Exodus 91
+810%
10−11
−810%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 241
+518%
35−40
−518%
Red Dead Redemption 2 59
+321%
14−16
−321%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+933%
14−16
−933%
Valorant 105
+775%
12−14
−775%
World of Tanks 270−280
+272%
75−80
−272%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 82
+531%
12−14
−531%
Counter-Strike 2 59
+354%
12−14
−354%
Cyberpunk 2077 58
+867%
6−7
−867%
Dota 2 185
+928%
18−20
−928%
Far Cry 5 100−110
+339%
21−24
−339%
Forza Horizon 4 156
+721%
18−20
−721%
Forza Horizon 5 92
+1050%
8−9
−1050%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 127
+226%
35−40
−226%
Valorant 180
+1400%
12−14
−1400%

1440p
High Preset

Dota 2 86
+2050%
4−5
−2050%
Grand Theft Auto V 86
+2050%
4−5
−2050%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+483%
30−33
−483%
Red Dead Redemption 2 38
+1167%
3−4
−1167%
World of Tanks 270−280
+750%
30−35
−750%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 74
+1133%
6−7
−1133%
Counter-Strike 2 39
+1200%
3−4
−1200%
Cyberpunk 2077 38
+1167%
3−4
−1167%
Far Cry 5 130−140
+1290%
10−11
−1290%
Forza Horizon 4 114
+1800%
6−7
−1800%
Forza Horizon 5 59
+883%
6−7
−883%
Metro Exodus 87
+4250%
2−3
−4250%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+1000%
7−8
−1000%
Valorant 114
+777%
12−14
−777%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 23
+130%
10−11
−130%
Dota 2 83
+419%
16−18
−419%
Grand Theft Auto V 83
+419%
16−18
−419%
Metro Exodus 31 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 138
+962%
12−14
−962%
Red Dead Redemption 2 24
+700%
3−4
−700%
The Witcher 3: Wild Hunt 83
+419%
16−18
−419%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 42
+950%
4−5
−950%
Counter-Strike 2 24−27
+150%
10−11
−150%
Cyberpunk 2077 18
+1700%
1−2
−1700%
Dota 2 121
+908%
12−14
−908%
Far Cry 5 65−70
+1220%
5−6
−1220%
Fortnite 60−65
+2000%
3−4
−2000%
Forza Horizon 4 65
+2067%
3−4
−2067%
Forza Horizon 5 33
+1550%
2−3
−1550%
Valorant 59
+1375%
4−5
−1375%

Vậy RTX 2060 Super và UHD Graphics 750 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 Super nhanh hơn 883% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2060 Super nhanh hơn 857% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2060 Super nhanh hơn 975% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RTX 2060 Super nhanh hơn 4250%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 Super đã vượt qua UHD Graphics 750 trong tất cả 55 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 42.95 4.51
Mức độ mới 9 Tháng 7 2019 30 Tháng 3 2021
Quy trình công nghệ 12 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 15 Watt

RTX 2060 Super có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 852.3%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 750: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1066.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2060 Super vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 2060 Super và UHD Graphics 750, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2060 Super
GeForce RTX 2060 Super
Intel UHD Graphics 750
UHD Graphics 750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 13138 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 401 phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 2060 Super hoặc UHD Graphics 750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.