GeForce RTX 2060 Super vs Arc B570
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2060 Super và Arc B570, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RTX 2060 Super vượt qua Arc B570 với mức đáng chú ý là 22% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2060 Super và Arc B570, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 93 | 150 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 15 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 46.10 | 87.83 |
Hiệu quả năng lượng | 16.81 | 16.08 |
Kiến trúc | Turing (2018−2022) | Xe2 (2025) |
Bộ xử lý đồ họa | TU106 | BMG-G21 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 9 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước) | 16 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $399 | $219 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Arc B570 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 91% so với RTX 2060 Super.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce RTX 2060 Super và Arc B570: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2060 Super và Arc B570, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2176 | 2304 |
Tần số nhân | 1470 MHz | 2500 MHz |
Tần số Boost | 1650 MHz | 2500 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 10,800 million | 19,600 million |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 175 Watt | 150 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 224.4 | 360.0 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 7.181 TFLOPS | 11.52 TFLOPS |
ROPs | 64 | 80 |
TMUs | 136 | 144 |
Tensor Cores | 272 | 144 |
Ray Tracing Cores | 34 | 18 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2060 Super và Arc B570 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 4.0 x8 |
Chiều dài | 229 mm | 272 mm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 8-pin | 1x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2060 Super và Arc B570: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 10 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 160 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1750 MHz | 2375 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 448.0 GB/s | 380.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2060 Super và Arc B570. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C | 1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1 |
HDMI | + | + |
Hỗ trợ G-SYNC | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2060 Super và Arc B570 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
VR Ready | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce RTX 2060 Super và Arc B570 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_1) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.5 | 6.6 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 3.0 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.4 |
CUDA | 7.5 | - |
DLSS | + | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2060 Super và Arc B570 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Passmark
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce RTX 2060 Super và Arc B570 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 119
+25.3%
| 95−100
−25.3%
|
1440p | 68
+23.6%
| 55−60
−23.6%
|
4K | 44
+25.7%
| 35−40
−25.7%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 3.35
−45.4%
| 2.31
+45.4%
|
1440p | 5.87
−47.4%
| 3.98
+47.4%
|
4K | 9.07
−44.9%
| 6.26
+44.9%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B570 thấp hơn 45% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B570 thấp hơn 47% ở độ phân giải 1440p
- Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B570 thấp hơn 45% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 168
+29.2%
|
130−140
−29.2%
|
Counter-Strike 2 | 91
+30%
|
70−75
−30%
|
Cyberpunk 2077 | 88
+25.7%
|
70−75
−25.7%
|
Atomic Heart | 124
+24%
|
100−105
−24%
|
Battlefield 5 | 117
+23.2%
|
95−100
−23.2%
|
Counter-Strike 2 | 73
+32.7%
|
55−60
−32.7%
|
Cyberpunk 2077 | 79
+31.7%
|
60−65
−31.7%
|
Far Cry 5 | 135
+22.7%
|
110−120
−22.7%
|
Fortnite | 266
+26.7%
|
210−220
−26.7%
|
Forza Horizon 4 | 152
+26.7%
|
120−130
−26.7%
|
Forza Horizon 5 | 123
+23%
|
100−105
−23%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 147
+22.5%
|
120−130
−22.5%
|
Valorant | 298
+24.2%
|
240−250
−24.2%
|
Atomic Heart | 73
+32.7%
|
55−60
−32.7%
|
Battlefield 5 | 101
+26.3%
|
80−85
−26.3%
|
Counter-Strike 2 | 64
+28%
|
50−55
−28%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 270−280
+26.4%
|
220−230
−26.4%
|
Cyberpunk 2077 | 71
+29.1%
|
55−60
−29.1%
|
Dota 2 | 200
+25%
|
160−170
−25%
|
Far Cry 5 | 126
+26%
|
100−105
−26%
|
Fortnite | 175
+25%
|
140−150
−25%
|
Forza Horizon 4 | 147
+22.5%
|
120−130
−22.5%
|
Forza Horizon 5 | 90
+28.6%
|
70−75
−28.6%
|
Grand Theft Auto V | 139
+26.4%
|
110−120
−26.4%
|
Metro Exodus | 81
+24.6%
|
65−70
−24.6%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 143
+30%
|
110−120
−30%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 163
+25.4%
|
130−140
−25.4%
|
Valorant | 293
+22.1%
|
240−250
−22.1%
|
Battlefield 5 | 93
+24%
|
75−80
−24%
|
Counter-Strike 2 | 59
+31.1%
|
45−50
−31.1%
|
Cyberpunk 2077 | 62
+24%
|
50−55
−24%
|
Dota 2 | 185
+23.3%
|
150−160
−23.3%
|
Far Cry 5 | 118
+24.2%
|
95−100
−24.2%
|
Forza Horizon 4 | 120
+26.3%
|
95−100
−26.3%
|
Forza Horizon 5 | 92
+22.7%
|
75−80
−22.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 123
+23%
|
100−105
−23%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 85
+30.8%
|
65−70
−30.8%
|
Valorant | 180
+28.6%
|
140−150
−28.6%
|
Fortnite | 148
+23.3%
|
120−130
−23.3%
|
Counter-Strike 2 | 30−35
+29.2%
|
24−27
−29.2%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 270−280
+24.1%
|
220−230
−24.1%
|
Grand Theft Auto V | 86
+22.9%
|
70−75
−22.9%
|
Metro Exodus | 49
+22.5%
|
40−45
−22.5%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+25%
|
140−150
−25%
|
Valorant | 268
+27.6%
|
210−220
−27.6%
|
Battlefield 5 | 74
+23.3%
|
60−65
−23.3%
|
Cyberpunk 2077 | 40
+33.3%
|
30−33
−33.3%
|
Far Cry 5 | 88
+25.7%
|
70−75
−25.7%
|
Forza Horizon 4 | 98
+22.5%
|
80−85
−22.5%
|
Forza Horizon 5 | 59
+31.1%
|
45−50
−31.1%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 75−80
+26.7%
|
60−65
−26.7%
|
Fortnite | 98
+22.5%
|
80−85
−22.5%
|
Atomic Heart | 30−35
+33.3%
|
24−27
−33.3%
|
Counter-Strike 2 | 18−20
+35.7%
|
14−16
−35.7%
|
Grand Theft Auto V | 83
+27.7%
|
65−70
−27.7%
|
Metro Exodus | 31
+29.2%
|
24−27
−29.2%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 59
+31.1%
|
45−50
−31.1%
|
Valorant | 210
+23.5%
|
170−180
−23.5%
|
Battlefield 5 | 48
+37.1%
|
35−40
−37.1%
|
Counter-Strike 2 | 10
+25%
|
8−9
−25%
|
Cyberpunk 2077 | 19
+35.7%
|
14−16
−35.7%
|
Dota 2 | 121
+27.4%
|
95−100
−27.4%
|
Far Cry 5 | 46
+31.4%
|
35−40
−31.4%
|
Forza Horizon 4 | 67
+34%
|
50−55
−34%
|
Forza Horizon 5 | 33
+22.2%
|
27−30
−22.2%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 49
+22.5%
|
40−45
−22.5%
|
Fortnite | 48
+37.1%
|
35−40
−37.1%
|
Vậy RTX 2060 Super và Arc B570 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 2060 Super nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1080p
- RTX 2060 Super nhanh hơn 24% ở độ phân giải 1440p
- RTX 2060 Super nhanh hơn 26% ở độ phân giải 4K
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 42.92 | 35.19 |
Mức độ mới | 9 Tháng 7 2019 | 16 Tháng 1 2025 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 10 GB |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 175 Watt | 150 Watt |
RTX 2060 Super có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 22%.
Mặt khác, các ưu điểm của Arc B570: mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 16.7%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2060 Super vì nó vượt trội hơn Arc B570 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.