GeForce RTX 2060 Max-Q vs RTX 2060 12 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2060 Max-Q và GeForce RTX 2060 12 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2060 Max-Q
2020
6 GB GDDR6,65 Watt
25.35

RTX 2060 12 GB vượt qua RTX 2060 Max-Q với mức ấn tượng là 63% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2060 Max-Q và GeForce RTX 2060 12 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất21798
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng26.8515.50
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU106TU106
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành29 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)7 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2060 Max-Q và GeForce RTX 2060 12 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2060 Max-Q và GeForce RTX 2060 12 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19202176
Tần số nhân975 MHz1470 MHz
Tần số Boost1185 MHz1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million10,800 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt184 Watt
Tốc độ xử lý texture142.2224.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.55 TFLOPS7.181 TFLOPS
ROPs4848
TMUs120136
Tensor Cores240272
Ray Tracing Cores3034

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2060 Max-Q và GeForce RTX 2060 12 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2060 Max-Q và GeForce RTX 2060 12 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ264.0 GB/s336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2060 Max-Q và GeForce RTX 2060 12 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2060 Max-Q và GeForce RTX 2060 12 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 2060 Max-Q và GeForce RTX 2060 12 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.57.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2060 Max-Q và GeForce RTX 2060 12 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 2060 Max-Q 25.35
RTX 2060 12 GB 41.42
+63.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2060 Max-Q 9744
RTX 2060 12 GB 15918
+63.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2060 Max-Q và GeForce RTX 2060 12 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD94
−59.6%
150−160
+59.6%
1440p34
−61.8%
55−60
+61.8%
4K41
−58.5%
65−70
+58.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45−50
−59.6%
75−80
+59.6%
Cyberpunk 2077 50−55
−53.8%
80−85
+53.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
−55.8%
120−130
+55.8%
Counter-Strike 2 45−50
−59.6%
75−80
+59.6%
Cyberpunk 2077 50−55
−53.8%
80−85
+53.8%
Forza Horizon 4 130
−61.5%
210−220
+61.5%
Forza Horizon 5 65−70
−49.3%
100−105
+49.3%
Metro Exodus 75
−60%
120−130
+60%
Red Dead Redemption 2 93
−61.3%
150−160
+61.3%
Valorant 109
−56%
170−180
+56%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
−55.8%
120−130
+55.8%
Counter-Strike 2 45−50
−59.6%
75−80
+59.6%
Cyberpunk 2077 50−55
−53.8%
80−85
+53.8%
Dota 2 102
−56.9%
160−170
+56.9%
Far Cry 5 77
−55.8%
120−130
+55.8%
Fortnite 120−130
−58.7%
200−210
+58.7%
Forza Horizon 4 106
−60.4%
170−180
+60.4%
Forza Horizon 5 65−70
−49.3%
100−105
+49.3%
Grand Theft Auto V 94
−59.6%
150−160
+59.6%
Metro Exodus 57
−57.9%
90−95
+57.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 235
−48.9%
350−400
+48.9%
Red Dead Redemption 2 55−60
−54.5%
85−90
+54.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
−58.5%
130−140
+58.5%
Valorant 76
−57.9%
120−130
+57.9%
World of Tanks 250−260
−54.4%
400−450
+54.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−55.8%
120−130
+55.8%
Counter-Strike 2 45−50
−59.6%
75−80
+59.6%
Cyberpunk 2077 50−55
−53.8%
80−85
+53.8%
Dota 2 115
−56.5%
180−190
+56.5%
Far Cry 5 75−80
−55.8%
120−130
+55.8%
Forza Horizon 4 93
−61.3%
150−160
+61.3%
Forza Horizon 5 65−70
−49.3%
100−105
+49.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−58.2%
250−260
+58.2%
Valorant 93
−61.3%
150−160
+61.3%

1440p
High Preset

Dota 2 40−45
−62.8%
70−75
+62.8%
Grand Theft Auto V 40−45
−62.8%
70−75
+62.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−60%
280−290
+60%
Red Dead Redemption 2 21−24
−52.2%
35−40
+52.2%
World of Tanks 160−170
−61.7%
270−280
+61.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−56.9%
80−85
+56.9%
Counter-Strike 2 21−24
−59.1%
35−40
+59.1%
Cyberpunk 2077 21−24
−59.1%
35−40
+59.1%
Far Cry 5 70−75
−62.2%
120−130
+62.2%
Forza Horizon 4 65−70
−61.8%
110−120
+61.8%
Forza Horizon 5 40−45
−58.5%
65−70
+58.5%
Metro Exodus 55−60
−55.2%
90−95
+55.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−57.9%
60−65
+57.9%
Valorant 65−70
−59.4%
110−120
+59.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
−50%
30−33
+50%
Dota 2 40−45
−59.1%
70−75
+59.1%
Grand Theft Auto V 40−45
−59.1%
70−75
+59.1%
Metro Exodus 20−22
−50%
30−33
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−55.8%
120−130
+55.8%
Red Dead Redemption 2 16−18
−50%
24−27
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−59.1%
70−75
+59.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−48.1%
40−45
+48.1%
Counter-Strike 2 20−22
−50%
30−33
+50%
Cyberpunk 2077 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%
Dota 2 79
−51.9%
120−130
+51.9%
Far Cry 5 30−35
−61.8%
55−60
+61.8%
Fortnite 30−35
−56.3%
50−55
+56.3%
Forza Horizon 4 35−40
−53.8%
60−65
+53.8%
Forza Horizon 5 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%
Valorant 30−35
−51.5%
50−55
+51.5%

Vậy RTX 2060 Max-Q và RTX 2060 12 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 12 GB nhanh hơn 60% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2060 12 GB nhanh hơn 62% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2060 12 GB nhanh hơn 59% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 25.35 41.42
Mức độ mới 29 Tháng 1 2020 7 Tháng 12 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 12 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 184 Watt

RTX 2060 Max-Q có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 183.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2060 12 GB: hiệu năng cao hơn 63.4%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2060 12 GB vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2060 Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2060 Max-Q được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 2060 12 GB dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 2060 Max-Q và GeForce RTX 2060 12 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2060 Max-Q
GeForce RTX 2060 Max-Q
NVIDIA GeForce RTX 2060 12 GB
GeForce RTX 2060 12 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 372 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 1143 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 2060 Max-Q hoặc GeForce RTX 2060 12 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.