GeForce RTX 2070 (di động) vs RTX 2060 12 GB

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2070 (di động) và GeForce RTX 2060 12 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2070 (di động)
2019
8 GB GDDR6, 115 Watt
33.26

RTX 2060 12 GB vượt qua RTX 2070 (di động) với mức đáng chú ý là 20% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2070 (Laptop) và GeForce RTX 2060 12 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất162105
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng20.4515.34
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU106BTU106
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)7 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2070 (Laptop) và GeForce RTX 2060 12 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2070 (Laptop) và GeForce RTX 2060 12 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042176
Tần số nhân1305 MHz1470 MHz
Tần số Boost1485 MHz1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million10,800 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt184 Watt
Tốc độ xử lý texture213.8224.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.843 TFLOPS7.181 TFLOPS
ROPs6448
TMUs144136
Tensor Cores288272
Ray Tracing Cores3634

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2070 (Laptop) và GeForce RTX 2060 12 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2070 (Laptop) và GeForce RTX 2060 12 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2070 (Laptop) và GeForce RTX 2060 12 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2070 (Laptop) và GeForce RTX 2060 12 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2070 (Laptop) và GeForce RTX 2060 12 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.57.5
DLSS++

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2070 (di động) và GeForce RTX 2060 12 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD120
−16.7%
140−150
+16.7%
1440p76
−18.4%
90−95
+18.4%
4K48
−14.6%
55−60
+14.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 180−190
−18.9%
220−230
+18.9%
Cyberpunk 2077 70−75
−16.4%
85−90
+16.4%
Hogwarts Legacy 70−75
−18.1%
85−90
+18.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 120
−16.7%
140−150
+16.7%
Counter-Strike 2 180−190
−18.9%
220−230
+18.9%
Cyberpunk 2077 70−75
−16.4%
85−90
+16.4%
Far Cry 5 122
−14.8%
140−150
+14.8%
Fortnite 188
−17%
220−230
+17%
Forza Horizon 4 113
−15%
130−140
+15%
Forza Horizon 5 100−110
−18.8%
120−130
+18.8%
Hogwarts Legacy 70−75
−18.1%
85−90
+18.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 196
−17.3%
230−240
+17.3%
Valorant 234
−19.7%
280−290
+19.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 134
−19.4%
160−170
+19.4%
Counter-Strike 2 180−190
−18.9%
220−230
+18.9%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−8.7%
300−310
+8.7%
Cyberpunk 2077 70−75
−16.4%
85−90
+16.4%
Dota 2 124
−12.9%
140−150
+12.9%
Far Cry 5 113
−15%
130−140
+15%
Fortnite 149
−14.1%
170−180
+14.1%
Forza Horizon 4 112
−16.1%
130−140
+16.1%
Forza Horizon 5 100−110
−18.8%
120−130
+18.8%
Grand Theft Auto V 115
−13%
130−140
+13%
Hogwarts Legacy 70−75
−18.1%
85−90
+18.1%
Metro Exodus 69
−15.9%
80−85
+15.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 173
−15.6%
200−210
+15.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 142
−19.7%
170−180
+19.7%
Valorant 230
−17.4%
270−280
+17.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 121
−15.7%
140−150
+15.7%
Cyberpunk 2077 70−75
−16.4%
85−90
+16.4%
Dota 2 117
−19.7%
140−150
+19.7%
Far Cry 5 106
−13.2%
120−130
+13.2%
Forza Horizon 4 94
−17%
110−120
+17%
Hogwarts Legacy 70−75
−18.1%
85−90
+18.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130
−15.4%
150−160
+15.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
−14.9%
85−90
+14.9%
Valorant 154
−16.9%
180−190
+16.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 141
−13.5%
160−170
+13.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 75−80
−15.4%
90−95
+15.4%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−16.6%
260−270
+16.6%
Grand Theft Auto V 60−65
−19%
75−80
+19%
Metro Exodus 42
−19%
50−55
+19%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−14.3%
200−210
+14.3%
Valorant 229
−17.9%
270−280
+17.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 92
−19.6%
110−120
+19.6%
Cyberpunk 2077 35−40
−14.3%
40−45
+14.3%
Far Cry 5 76
−18.4%
90−95
+18.4%
Forza Horizon 4 85−90
−13.6%
100−105
+13.6%
Hogwarts Legacy 35−40
−8.1%
40−45
+8.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−12.1%
65−70
+12.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 94
−17%
110−120
+17%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
−11.1%
40−45
+11.1%
Grand Theft Auto V 65−70
−15.4%
75−80
+15.4%
Hogwarts Legacy 21−24
−14.3%
24−27
+14.3%
Metro Exodus 26
−15.4%
30−33
+15.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
−10%
55−60
+10%
Valorant 202
−18.8%
240−250
+18.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 52
−15.4%
60−65
+15.4%
Counter-Strike 2 35−40
−11.1%
40−45
+11.1%
Cyberpunk 2077 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Dota 2 95−100
−13.4%
110−120
+13.4%
Far Cry 5 40
−12.5%
45−50
+12.5%
Forza Horizon 4 55−60
−12.1%
65−70
+12.1%
Hogwarts Legacy 21−24
−14.3%
24−27
+14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 46
−19.6%
55−60
+19.6%

4K
Epic Preset

Fortnite 46
−19.6%
55−60
+19.6%

Vậy RTX 2070 (di động) và RTX 2060 12 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 12 GB nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2060 12 GB nhanh hơn 18% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2060 12 GB nhanh hơn 15% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.26 39.90
Mức độ mới 29 Tháng 1 2019 7 Tháng 12 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 184 Watt

RTX 2070 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2060 12 GB: hiệu năng cao hơn 20%, mới hơn 2 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2060 12 GB vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2070 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2070 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 2060 12 GB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2070 (di động)
GeForce RTX 2070 (di động)
NVIDIA GeForce RTX 2060 12 GB
GeForce RTX 2060 12 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 499 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 1199 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2070 (di động) hoặc GeForce RTX 2060 12 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.