GeForce RTX 2050 Mobile vs Radeon RX 7900 XTX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2050 Mobile và Radeon RX 7900 XTX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2050 Mobile
2021
4 GB GDDR6,45 Watt
18.74

RX 7900 XTX vượt qua RTX 2050 Mobile với mức trọn vẹn là 331% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2050 Mobile và Radeon RX 7900 XTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3008
Vị trí theo mức độ phổ biến1751
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu34.77
Hiệu quả năng lượng28.6715.66
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA107Navi 31
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)3 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2050 Mobile và Radeon RX 7900 XTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2050 Mobile và Radeon RX 7900 XTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20486144
Tần số nhân1185 MHz1929 MHz
Tần số Boost1477 MHz2498 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu57,700 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt355 Watt
Tốc độ xử lý texture94.53959.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.05 TFLOPS61.39 TFLOPS
ROPs32192
TMUs64384
Tensor Cores256không có dữ liệu
Ray Tracing Cores3296

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2050 Mobile và Radeon RX 7900 XTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu287 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2050 Mobile và Radeon RX 7900 XTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2500 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2050 Mobile và Radeon RX 7900 XTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2050 Mobile và Radeon RX 7900 XTX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 2050 Mobile và Radeon RX 7900 XTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.31.3
CUDA8.6-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2050 Mobile và Radeon RX 7900 XTX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 2050 Mobile 18.74
RX 7900 XTX 80.75
+331%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 2050 Mobile 12495
RX 7900 XTX 83322
+567%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 2050 Mobile 46821
RX 7900 XTX 148746
+218%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 2050 Mobile 8965
RX 7900 XTX 64680
+622%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 2050 Mobile 58257
RX 7900 XTX 211480
+263%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2050 Mobile và Radeon RX 7900 XTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD42
−486%
246
+486%
1440p33
−397%
164
+397%
4K25
−312%
103
+312%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.06
1440pkhông có dữ liệu6.09
4Kkhông có dữ liệu9.70

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 36
−494%
214
+494%
Cyberpunk 2077 49
−394%
242
+394%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
−95%
110−120
+95%
Counter-Strike 2 30
−703%
241
+703%
Cyberpunk 2077 21
−452%
116
+452%
Forza Horizon 4 76
−695%
604
+695%
Forza Horizon 5 49
−343%
210−220
+343%
Metro Exodus 50−55
−231%
169
+231%
Red Dead Redemption 2 40−45
−243%
150−160
+243%
Valorant 87
−440%
450−500
+440%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
−95%
110−120
+95%
Counter-Strike 2 27
−715%
220
+715%
Cyberpunk 2077 15
−593%
104
+593%
Dota 2 85
−115%
183
+115%
Far Cry 5 70
−75.7%
123
+75.7%
Fortnite 100−105
−208%
300−350
+208%
Forza Horizon 4 63
−749%
535
+749%
Forza Horizon 5 50−55
−334%
210−220
+334%
Grand Theft Auto V 69
−154%
175
+154%
Metro Exodus 50−55
−245%
176
+245%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−68%
210−220
+68%
Red Dead Redemption 2 40−45
−243%
150−160
+243%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−200%
170−180
+200%
Valorant 43
−993%
450−500
+993%
World of Tanks 220−230
−25.1%
270−280
+25.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−95%
110−120
+95%
Counter-Strike 2 30−35
−524%
206
+524%
Cyberpunk 2077 13
−669%
100
+669%
Dota 2 110
−61.8%
178
+61.8%
Far Cry 5 60−65
−138%
150−160
+138%
Forza Horizon 4 56
−741%
471
+741%
Forza Horizon 5 33
−558%
210−220
+558%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−68%
210−220
+68%
Valorant 75−80
−518%
450−500
+518%

1440p
High Preset

Dota 2 37
−346%
165
+346%
Grand Theft Auto V 37
−346%
165
+346%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−4.2%
170−180
+4.2%
Red Dead Redemption 2 16−18
−447%
90−95
+447%
World of Tanks 120−130
−303%
500−550
+303%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−129%
85−90
+129%
Counter-Strike 2 16−18
−312%
70−75
+312%
Cyberpunk 2077 14−16
−373%
71
+373%
Far Cry 5 45−50
−227%
160−170
+227%
Forza Horizon 4 47
−666%
360
+666%
Forza Horizon 5 30−33
−450%
160−170
+450%
Metro Exodus 40−45
−248%
146
+248%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−815%
238
+815%
Valorant 45−50
−715%
350−400
+715%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
−233%
60−65
+233%
Dota 2 30−35
−481%
186
+481%
Grand Theft Auto V 30−35
−481%
186
+481%
Metro Exodus 14−16
−671%
108
+671%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−273%
200−210
+273%
Red Dead Redemption 2 12−14
−433%
60−65
+433%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−481%
186
+481%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−406%
90−95
+406%
Counter-Strike 2 18−20
−206%
55
+206%
Cyberpunk 2077 6−7
−500%
36
+500%
Dota 2 34
−368%
159
+368%
Far Cry 5 24−27
−338%
100−110
+338%
Fortnite 21−24
−336%
95−100
+336%
Forza Horizon 4 27−30
−604%
197
+604%
Forza Horizon 5 14−16
−607%
100−110
+607%
Valorant 21−24
−941%
220−230
+941%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%

Vậy RTX 2050 Mobile và RX 7900 XTX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XTX nhanh hơn 486% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900 XTX nhanh hơn 397% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900 XTX nhanh hơn 312% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 7900 XTX nhanh hơn 993%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XTX tốt hơn trong 63các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.74 80.75
Mức độ mới 17 Tháng 12 2021 3 Tháng 11 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 355 Watt

RTX 2050 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 688.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7900 XTX: hiệu năng cao hơn 330.9%, mới hơn 10 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900 XTX vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2050 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2050 Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 7900 XTX dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 2050 Mobile và Radeon RX 7900 XTX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2050 Mobile
GeForce RTX 2050 Mobile
AMD Radeon RX 7900 XTX
Radeon RX 7900 XTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 2377 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 3957 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 XTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 2050 Mobile hoặc Radeon RX 7900 XTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.