GeForce MX570 A vs GTX 1050 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX570 A và GeForce GTX 1050 (di động), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

MX570 A
2022
2 GB GDDR6,25 Watt
16.05
+38.4%

MX570 A vượt qua GTX 1050 (di động) với mức đáng kể là 38% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX570 A và GeForce GTX 1050 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất340418
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10093
Hiệu quả năng lượng44.1910.65
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGA107GP107B
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hànhTháng 5 2022 (2 năm năm trước)3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX570 A và GeForce GTX 1050 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX570 A và GeForce GTX 1050 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048640
Tần số nhân832 MHz1354 MHz
Tần số Boost1155 MHz1493 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu3,300 million
Quy trình công nghệ8 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt75 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu97 °C
Tốc độ xử lý texture73.9259.72
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.731 TFLOPS1.911 TFLOPS
ROPs4016
TMUs6440
Tensor Cores64không có dữ liệu
Ray Tracing Cores16không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX570 A và GeForce GTX 1050 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX570 A và GeForce GTX 1050 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4000 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz7008 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s112 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX570 A và GeForce GTX 1050 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDCP-2.2
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX570 A và GeForce GTX 1050 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream-+
GPU Boostkhông có dữ liệu3.0
Anselkhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce MX570 A và GeForce GTX 1050 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.66.4
OpenGL4.64.5
OpenCL3.01.2
Vulkan1.31.2.131
CUDA8.6+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX570 A và GeForce GTX 1050 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p100−110
+37%
73
−37%
Full HD60−65
+30.4%
46
−30.4%
1440p30−35
+25%
24
−25%
4K18−21
+20%
15
−20%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 51
+0%
51
+0%
Far Cry 5 39
+0%
39
+0%
Fortnite 132
+0%
132
+0%
Forza Horizon 4 55
+0%
55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 46
+0%
46
+0%
Red Dead Redemption 2 27
+0%
27
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 44
+0%
44
+0%
Dota 2 126
+0%
126
+0%
Far Cry 5 36
+0%
36
+0%
Fortnite 51
+0%
51
+0%
Forza Horizon 4 52
+0%
52
+0%
Grand Theft Auto V 42
+0%
42
+0%
Metro Exodus 19
+0%
19
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 41
+0%
41
+0%
Red Dead Redemption 2 14
+0%
14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
+0%
39
+0%
World of Tanks 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 37
+0%
37
+0%
Dota 2 115
+0%
115
+0%
Far Cry 5 33
+0%
33
+0%
Forza Horizon 4 37
+0%
37
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 29
+0%
29
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
+0%
22
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 39
+0%
39
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 11
+0%
11
+0%
Red Dead Redemption 2 10−11
+0%
10−11
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 26
+0%
26
+0%
Far Cry 5 21
+0%
21
+0%
Forza Horizon 4 26
+0%
26
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 25
+0%
25
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 7
+0%
7
+0%
Red Dead Redemption 2 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 13
+0%
13
+0%
Dota 2 34
+0%
34
+0%
Far Cry 5 11
+0%
11
+0%
Forza Horizon 4 15
+0%
15
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
+0%
12
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 10
+0%
10
+0%

Vậy MX570 A và GTX 1050 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • MX570 A nhanh hơn 37% ở độ phân giải 900p
  • MX570 A nhanh hơn 30% ở độ phân giải 1080p
  • MX570 A nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1440p
  • MX570 A nhanh hơn 20% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 41bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.05 11.60
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4000 MB
Quy trình công nghệ 8 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 75 Watt

MX570 A có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 38.4%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050 (di động): dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 95.3% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX570 A vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce MX570 A và GeForce GTX 1050 (di động), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX570 A
GeForce MX570 A
NVIDIA GeForce GTX 1050 (di động)
GeForce GTX 1050 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 58 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX570 A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 1273 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce MX570 A hoặc GeForce GTX 1050 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.