ATI Radeon HD 4850 vs GeForce GTX 1050 Max-Q

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 4850 và GeForce GTX 1050 Max-Q, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI HD 4850
2008, $199
512 MB GDDR3, 110 Watt
2.44

1050 Max-Q vượt qua HD 4850 với mức trọn vẹn là 282% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 4850 và GeForce GTX 1050 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất875498
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.22không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.719.59
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaRV770GP107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành25 Tháng 6 2008 (17 năm năm trước)3 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 4850 và GeForce GTX 1050 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 4850 và GeForce GTX 1050 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng800640
Tần số nhân625 MHz1190 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1328 MHz
Số lượng bóng bán dẫn956 million3,300 million
Quy trình công nghệ55 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture25.0053.12
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1 TFLOPS1.7 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4040
L1 Cache160 KB240 KB
L2 Cache256 KB1024 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 4850 và GeForce GTX 1050 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài246 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 4850 và GeForce GTX 1050 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ993 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớ63.55 GB/s112.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 4850 và GeForce GTX 1050 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 4850 và GeForce GTX 1050 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 (12_1)
Shader Model4.16.4
OpenGL3.34.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 4850 và GeForce GTX 1050 Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 4850 2.44
GTX 1050 Max-Q 9.33
+282%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 4850 1026
Mẫu: 2821
GTX 1050 Max-Q 3920
+282%
Mẫu: 366

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI HD 4850 8972
GTX 1050 Max-Q 26081
+191%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

ATI HD 4850 11272
GTX 1050 Max-Q 35392
+214%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

ATI HD 4850 72891
GTX 1050 Max-Q 318811
+337%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 4850 và GeForce GTX 1050 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p28
−257%
100−110
+257%
Full HD40
−15%
46
+15%
1200p19
−268%
70−75
+268%
1440p7−8
−286%
27
+286%
4K3−4
−400%
15
+400%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.98không có dữ liệu
1440p28.43không có dữ liệu
4K66.33không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 7−8
−629%
50−55
+629%
Cyberpunk 2077 5−6
−280%
18−20
+280%

Full HD
Medium

Battlefield 5 8−9
−475%
46
+475%
Counter-Strike 2 7−8
−629%
50−55
+629%
Cyberpunk 2077 5−6
−280%
18−20
+280%
Escape from Tarkov 8−9
−388%
35−40
+388%
Far Cry 5 7−8
−429%
37
+429%
Fortnite 12−14
−833%
112
+833%
Forza Horizon 4 12−14
−215%
40−45
+215%
Forza Horizon 5 5−6
−480%
27−30
+480%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−183%
30−35
+183%
Valorant 40−45
−114%
90−95
+114%

Full HD
High

Battlefield 5 8−9
−400%
40
+400%
Counter-Strike 2 7−8
−629%
50−55
+629%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
−200%
144
+200%
Cyberpunk 2077 5−6
−280%
18−20
+280%
Dota 2 24−27
−364%
116
+364%
Escape from Tarkov 8−9
−388%
35−40
+388%
Far Cry 5 7−8
−386%
34
+386%
Fortnite 12−14
−308%
49
+308%
Forza Horizon 4 12−14
−215%
40−45
+215%
Forza Horizon 5 5−6
−480%
27−30
+480%
Grand Theft Auto V 6−7
−650%
45
+650%
Metro Exodus 4−5
−375%
19
+375%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−325%
51
+325%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−289%
35
+289%
Valorant 40−45
−114%
90−95
+114%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 8−9
−363%
37
+363%
Cyberpunk 2077 5−6
−280%
18−20
+280%
Dota 2 24−27
−316%
104
+316%
Escape from Tarkov 8−9
−388%
35−40
+388%
Far Cry 5 7−8
−343%
31
+343%
Forza Horizon 4 12−14
−215%
40−45
+215%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−183%
34
+183%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−133%
21
+133%
Valorant 40−45
−114%
90−95
+114%

Full HD
Epic

Fortnite 12−14
−208%
37
+208%

1440p
High

Counter-Strike 2 6−7
−200%
18−20
+200%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
−422%
94
+422%
Metro Exodus 0−1 11
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−113%
45−50
+113%
Valorant 21−24
−400%
100−110
+400%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2
−700%
8−9
+700%
Escape from Tarkov 5−6
−260%
18−20
+260%
Far Cry 5 4−5
−450%
22
+450%
Forza Horizon 4 6−7
−283%
21−24
+283%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−225%
12−14
+225%

1440p
Epic

Fortnite 4−5
−400%
20−22
+400%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−86.7%
28
+86.7%
Valorant 12−14
−317%
50−55
+317%

4K
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 3−4
Dota 2 6−7
−517%
37
+517%
Escape from Tarkov 1−2
−700%
8−9
+700%
Far Cry 5 1−2
−1000%
11
+1000%
Forza Horizon 4 2−3
−700%
16−18
+700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−267%
11
+267%

4K
Epic

Fortnite 3−4
−200%
9
+200%

1440p
High

Grand Theft Auto V 12−14
+0%
12−14
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 53
+0%
53
+0%
Metro Exodus 7
+0%
7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
+0%
13
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy ATI HD 4850 và GTX 1050 Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 Max-Q nhanh hơn 257% ở độ phân giải 900p
  • GTX 1050 Max-Q nhanh hơn 15% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1050 Max-Q nhanh hơn 268% ở độ phân giải 1200p
  • GTX 1050 Max-Q nhanh hơn 286% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1050 Max-Q nhanh hơn 400% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GTX 1050 Max-Q nhanh hơn 1000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 Max-Q tốt hơn trong 55 các bài kiểm tra (87%)
  • Hòa trong 8 các bài kiểm tra (13%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.44 9.33
Mức độ mới 25 Tháng 6 2008 3 Tháng 1 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 75 Watt

GTX 1050 Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 282.4%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 46.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 Max-Q vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 4850 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 1050 Max-Q dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 4850
Radeon HD 4850
NVIDIA GeForce GTX 1050 Max-Q
GeForce GTX 1050 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 295 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 262 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 4850 hoặc GeForce GTX 1050 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.