GeForce MX350 vs Arc 7-Cores iGPU
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce MX350 và Arc 7-Cores iGPU, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
Arc 7-Cores iGPU vượt qua MX350 với mức trọn vẹn là 136% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX350 và Arc 7-Cores iGPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 542 | 322 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 25.16 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | Xe LPG (2023) |
Bộ xử lý đồ họa | GP107 | Meteor Lake iGPU |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 10 Tháng 2 2020 (4 năm năm trước) | 14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce MX350 và Arc 7-Cores iGPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX350 và Arc 7-Cores iGPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 640 | 7 |
Tần số nhân | 747 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | 937 MHz | 2200 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,300 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 20 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 29.98 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.199 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 16 | không có dữ liệu |
TMUs | 32 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX350 và Arc 7-Cores iGPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX350 và Arc 7-Cores iGPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | 1752 MHz | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 56.06 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX350 và Arc 7-Cores iGPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX350 và Arc 7-Cores iGPU hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Optimus | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce MX350 và Arc 7-Cores iGPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12_2 |
Shader Model | 6.4 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | không có dữ liệu |
OpenCL | 1.2 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.2.131 | - |
CUDA | 6.1 | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX350 và Arc 7-Cores iGPU trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
3DMark Cloud Gate GPU
Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce MX350 và Arc 7-Cores iGPU trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 27
−25.9%
| 34
+25.9%
|
1440p | 31
−126%
| 70−75
+126%
|
4K | 26
−131%
| 60−65
+131%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 14
−543%
|
90
+543%
|
Cyberpunk 2077 | 14−16
−133%
|
35−40
+133%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 27
−107%
|
55−60
+107%
|
Counter-Strike 2 | 11
−427%
|
58
+427%
|
Cyberpunk 2077 | 5
−100%
|
10−11
+100%
|
Forza Horizon 4 | 32
−122%
|
70−75
+122%
|
Forza Horizon 5 | 21
−119%
|
45−50
+119%
|
Metro Exodus | 28
−132%
|
65−70
+132%
|
Red Dead Redemption 2 | 32
−28.1%
|
40−45
+28.1%
|
Valorant | 24−27
−169%
|
70−75
+169%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 21−24
−143%
|
55−60
+143%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
−93.8%
|
31
+93.8%
|
Cyberpunk 2077 | 4
−125%
|
9−10
+125%
|
Dota 2 | 51
−39.2%
|
71
+39.2%
|
Far Cry 5 | 50
+47.1%
|
34
−47.1%
|
Fortnite | 40−45
−119%
|
90−95
+119%
|
Forza Horizon 4 | 25
−184%
|
70−75
+184%
|
Forza Horizon 5 | 16−18
−171%
|
45−50
+171%
|
Grand Theft Auto V | 35
+52.2%
|
23
−52.2%
|
Metro Exodus | 17
−176%
|
45−50
+176%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 85
−41.2%
|
120−130
+41.2%
|
Red Dead Redemption 2 | 21−24
−95.2%
|
40−45
+95.2%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 21−24
−126%
|
52
+126%
|
Valorant | 21
−233%
|
70−75
+233%
|
World of Tanks | 120
−76.7%
|
210−220
+76.7%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 17
−229%
|
55−60
+229%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
−119%
|
35−40
+119%
|
Cyberpunk 2077 | 3
−133%
|
7−8
+133%
|
Dota 2 | 76
+15.2%
|
66
−15.2%
|
Far Cry 5 | 40
+14.3%
|
35
−14.3%
|
Forza Horizon 4 | 19
−274%
|
70−75
+274%
|
Forza Horizon 5 | 16−18
−135%
|
40−45
+135%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 55−60
−103%
|
120−130
+103%
|
Valorant | 24−27
−131%
|
60−65
+131%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 8−9
−125%
|
18−20
+125%
|
Grand Theft Auto V | 9−10
−200%
|
27−30
+200%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
−131%
|
90−95
+131%
|
Red Dead Redemption 2 | 6−7
−150%
|
14−16
+150%
|
World of Tanks | 50−55
−126%
|
120−130
+126%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 12−14
−169%
|
35−40
+169%
|
Counter-Strike 2 | 6−7
−133%
|
14−16
+133%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
−133%
|
14−16
+133%
|
Far Cry 5 | 14−16
−193%
|
40−45
+193%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
−193%
|
40−45
+193%
|
Forza Horizon 5 | 10−12
−118%
|
24−27
+118%
|
Metro Exodus | 10−12
−118%
|
24−27
+118%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−11
−140%
|
24−27
+140%
|
Valorant | 18−20
−111%
|
40−45
+111%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 12−14
−41.7%
|
16−18
+41.7%
|
Dota 2 | 18−20
−122%
|
40−45
+122%
|
Grand Theft Auto V | 18−20
−61.1%
|
27−30
+61.1%
|
Metro Exodus | 3−4
−300%
|
12−14
+300%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
−114%
|
45−50
+114%
|
Red Dead Redemption 2 | 5−6
−120%
|
10−12
+120%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 18−20
−61.1%
|
27−30
+61.1%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 6−7
−183%
|
16−18
+183%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
−125%
|
27−30
+125%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
−100%
|
4−5
+100%
|
Dota 2 | 30
+3.4%
|
27−30
−3.4%
|
Far Cry 5 | 9−10
−144%
|
21−24
+144%
|
Fortnite | 7−8
−129%
|
16−18
+129%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
−213%
|
24−27
+213%
|
Forza Horizon 5 | 5−6
−100%
|
10−11
+100%
|
Valorant | 7−8
−129%
|
16−18
+129%
|
Full HD
Medium Preset
Far Cry 5 | 38
+0%
|
38
+0%
|
Fortnite | 90−95
+0%
|
90−95
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 120−130
+0%
|
120−130
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
The Witcher 3: Wild Hunt | 22
+0%
|
22
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 90−95
+0%
|
90−95
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Metro Exodus | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Valorant | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
4K
High Preset
Valorant | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
4K
Ultra Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Vậy GeForce MX350 và Arc 7-Cores iGPU cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Arc 7-Cores iGPU nhanh hơn 26% ở độ phân giải 1080p
- Arc 7-Cores iGPU nhanh hơn 126% ở độ phân giải 1440p
- Arc 7-Cores iGPU nhanh hơn 131% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GeForce MX350 nhanh hơn 52%.
- Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Arc 7-Cores iGPU nhanh hơn 543%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- GeForce MX350 tốt hơn trong 5các bài kiểm tra (9%)
- Arc 7-Cores iGPU tốt hơn trong 36các bài kiểm tra (68%)
- Hòa trong 12các bài kiểm tra (23%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 7.31 | 17.27 |
Mức độ mới | 10 Tháng 2 2020 | 14 Tháng 12 2023 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 5 nm |
Arc 7-Cores iGPU có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 136.3%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.
Chúng tôi khuyên dùng Arc 7-Cores iGPU vì nó vượt trội hơn GeForce MX350 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce MX350 và Arc 7-Cores iGPU, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.