GeForce MX330 vs ATI Radeon X1650 SE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX330 và Radeon X1650 SE, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce MX330
2020
2 GB GDDR5, 10 Watt
5.80
+3312%

MX330 vượt qua ATI X1650 SE với mức trọn vẹn là 3312% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX330 và Radeon X1650 SE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5981421
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng42.560.46
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ultra-Threaded SE (2005−2007)
Bộ xử lý đồ họaGP108RV515
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 2 2020 (5 năm năm trước)2007 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX330 và Radeon X1650 SE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX330 và Radeon X1650 SE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384không có dữ liệu
Tần số nhân1531 MHz635 MHz
Tần số Boost1594 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,800 million107 million
Quy trình công nghệ14 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt27 Watt
Tốc độ xử lý texture38.262.540
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.224 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs164
TMUs244

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX330 và Radeon X1650 SE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX330 và Radeon X1650 SE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz800 MBps
Băng thông bộ nhớ48.06 GB/s12.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX330 và Radeon X1650 SE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX330 và Radeon X1650 SE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX330 và Radeon X1650 SE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)9.0c (9_3)
Shader Model6.43.0
OpenGL4.62.1
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.2.131N/A
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX330 và Radeon X1650 SE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce MX330 5.80
+3312%
ATI X1650 SE 0.17

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX330 2409
+3293%
ATI X1650 SE 71

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX330 và Radeon X1650 SE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD220−1
4K230−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 27−30 0−1
Cyberpunk 2077 12−14 0−1
Hogwarts Legacy 10−12 0−1

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 29 0−1
Counter-Strike 2 27−30 0−1
Cyberpunk 2077 12−14 0−1
Far Cry 5 23 0−1
Fortnite 63
+6200%
1−2
−6200%
Forza Horizon 4 31 0−1
Forza Horizon 5 16−18 0−1
Hogwarts Legacy 10−12 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24 0−1
Valorant 118
+3833%
3−4
−3833%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 23 0−1
Counter-Strike 2 27−30 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+4800%
2−3
−4800%
Cyberpunk 2077 12−14 0−1
Dota 2 70
+3400%
2−3
−3400%
Far Cry 5 15 0−1
Fortnite 34 0−1
Forza Horizon 4 22 0−1
Forza Horizon 5 16−18 0−1
Grand Theft Auto V 21−24 0−1
Hogwarts Legacy 10−12 0−1
Metro Exodus 11 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 19 0−1
Valorant 106
+3433%
3−4
−3433%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 19 0−1
Cyberpunk 2077 12−14 0−1
Dota 2 64
+6300%
1−2
−6300%
Far Cry 5 14 0−1
Forza Horizon 4 16 0−1
Hogwarts Legacy 10−12 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 12 0−1
Valorant 65−70
+6600%
1−2
−6600%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+4400%
1−2
−4400%
Grand Theft Auto V 7−8 0−1
Metro Exodus 5−6 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+3500%
1−2
−3500%
Valorant 65−70
+6500%
1−2
−6500%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10 0−1
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Far Cry 5 12−14 0−1
Forza Horizon 4 14−16 0−1
Hogwarts Legacy 6−7 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18 0−1
Hogwarts Legacy 1−2 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4 0−1
Valorant 27−30 0−1

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 24 0−1
Far Cry 5 7−8 0−1
Forza Horizon 4 9−10 0−1
Hogwarts Legacy 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.80 0.17
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 14 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 27 Watt

GeForce MX330 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3311.8%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 170%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX330 vì nó vượt trội hơn Radeon X1650 SE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce MX330 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon X1650 SE dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX330
GeForce MX330
ATI Radeon X1650 SE
Radeon X1650 SE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 2263 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX330 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon X1650 SE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX330 hoặc Radeon X1650 SE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.