GeForce MX330 vs Radeon RX 6600 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX330 và Radeon RX 6600 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce MX330
2020
2 GB GDDR5,10 Watt
6.31

RX 6600 XT vượt qua MX330 với mức trọn vẹn là 581% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX330 và Radeon RX 6600 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất58390
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10079
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu62.45
Hiệu quả năng lượng43.4418.48
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP108Navi 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 2 2020 (4 năm năm trước)30 Tháng 7 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$379

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX330 và Radeon RX 6600 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX330 và Radeon RX 6600 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3842048
Tần số nhân1531 MHz1968 MHz
Tần số Boost1594 MHz2589 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,800 million11,060 million
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt160 Watt
Tốc độ xử lý texture38.26331.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.224 TFLOPS10.6 TFLOPS
ROPs1664
TMUs24128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX330 và Radeon RX 6600 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu190 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX330 và Radeon RX 6600 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ48.06 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX330 và Radeon RX 6600 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 2x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX330 và Radeon RX 6600 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce MX330 và Radeon RX 6600 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12.0 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.2.1311.2
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX330 và Radeon RX 6600 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GeForce MX330 6.31
RX 6600 XT 42.95
+581%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX330 2426
RX 6600 XT 16505
+580%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GeForce MX330 4834
RX 6600 XT 39051
+708%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce MX330 3762
RX 6600 XT 28342
+653%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce MX330 20729
RX 6600 XT 156297
+654%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce MX330 243721
RX 6600 XT 472371
+93.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX330 và Radeon RX 6600 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD23
−483%
134
+483%
1440p10−12
−680%
78
+680%
4K24
−83.3%
44
+83.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.83
1440pkhông có dữ liệu4.86
4Kkhông có dữ liệu8.61

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
−757%
120
+757%
Cyberpunk 2077 12−14
−508%
79
+508%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 24
−354%
100−110
+354%
Counter-Strike 2 14−16
−557%
90−95
+557%
Cyberpunk 2077 5
−1400%
75
+1400%
Forza Horizon 4 24−27
−888%
257
+888%
Forza Horizon 5 14−16
−779%
123
+779%
Metro Exodus 24
−446%
131
+446%
Red Dead Redemption 2 26
−219%
80−85
+219%
Valorant 21−24
−724%
170−180
+724%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 20−22
−445%
100−110
+445%
Counter-Strike 2 14−16
−557%
90−95
+557%
Cyberpunk 2077 3
−2400%
75
+2400%
Dota 2 23
−539%
147
+539%
Far Cry 5 44
−47.7%
65
+47.7%
Fortnite 35−40
−392%
180−190
+392%
Forza Horizon 4 24−27
−704%
209
+704%
Forza Horizon 5 14−16
−721%
115
+721%
Grand Theft Auto V 21−24
−514%
135
+514%
Metro Exodus 11
−809%
100
+809%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 53
−291%
200−210
+291%
Red Dead Redemption 2 18−20
−361%
80−85
+361%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−675%
150−160
+675%
Valorant 15
−1053%
170−180
+1053%
World of Tanks 95−100
−182%
270−280
+182%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 11
−891%
100−110
+891%
Counter-Strike 2 14−16
−379%
67
+379%
Cyberpunk 2077 3
−2100%
66
+2100%
Dota 2 64
−87.5%
120
+87.5%
Far Cry 5 27−30
−248%
100−110
+248%
Forza Horizon 4 24−27
−604%
183
+604%
Forza Horizon 5 14−16
−593%
97
+593%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−298%
200−210
+298%
Valorant 21−24
−724%
170−180
+724%

1440p
High Preset

Dota 2 7−8
−871%
68
+871%
Grand Theft Auto V 7−8
−871%
68
+871%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−373%
170−180
+373%
Red Dead Redemption 2 5−6
−780%
40−45
+780%
World of Tanks 45−50
−491%
270−280
+491%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−600%
75−80
+600%
Counter-Strike 2 5−6
−500%
30−33
+500%
Cyberpunk 2077 6−7
−533%
38
+533%
Far Cry 5 12−14
−969%
130−140
+969%
Forza Horizon 4 12−14
−883%
118
+883%
Forza Horizon 5 9−10
−689%
71
+689%
Metro Exodus 8−9
−1125%
98
+1125%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−756%
75−80
+756%
Valorant 16−18
−775%
140−150
+775%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−108%
24−27
+108%
Dota 2 16−18
−276%
64
+276%
Grand Theft Auto V 16−18
−276%
64
+276%
Metro Exodus 2−3
−1600%
34
+1600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−683%
140−150
+683%
Red Dead Redemption 2 4−5
−600%
27−30
+600%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−276%
64
+276%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−920%
50−55
+920%
Counter-Strike 2 12−14
+50%
8
−50%
Cyberpunk 2077 2−3
−550%
13
+550%
Dota 2 24
−258%
86
+258%
Far Cry 5 7−8
−843%
65−70
+843%
Fortnite 6−7
−950%
60−65
+950%
Forza Horizon 4 7−8
−771%
61
+771%
Forza Horizon 5 4−5
−800%
36
+800%
Valorant 6−7
−1150%
75−80
+1150%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%

Vậy GeForce MX330 và RX 6600 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600 XT nhanh hơn 483% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6600 XT nhanh hơn 680% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6600 XT nhanh hơn 83% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GeForce MX330 nhanh hơn 50%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 6600 XT nhanh hơn 2400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX330 tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • RX 6600 XT tốt hơn trong 62các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.31 42.95
Mức độ mới 10 Tháng 2 2020 30 Tháng 7 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 160 Watt

GeForce MX330 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1500%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6600 XT: hiệu năng cao hơn 580.7%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6600 XT vì nó vượt trội hơn GeForce MX330 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce MX330 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6600 XT dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce MX330 và Radeon RX 6600 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX330
GeForce MX330
AMD Radeon RX 6600 XT
Radeon RX 6600 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 2227 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX330 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 4515 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce MX330 hoặc Radeon RX 6600 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.