GeForce MX250 vs RTX 2000 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX250 và RTX 2000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce MX250
2019
2 GB GDDR5,10 Watt
6.25

RTX 2000 Ada Generation vượt qua MX250 với mức trọn vẹn là 624% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX250 và RTX 2000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất58575
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu86.49
Hiệu quả năng lượng43.0244.52
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP108BAD107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành20 Tháng 2 2019 (5 năm năm trước)12 Tháng 2 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX250 và RTX 2000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX250 và RTX 2000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3842816
Tần số nhân937 MHz1620 MHz
Tần số Boost1038 MHz2130 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,800 million18,900 million
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture24.91187.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7972 TFLOPS12 TFLOPS
ROPs1648
TMUs2488
Tensor Coreskhông có dữ liệu88
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu22

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX250 và RTX 2000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x4PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX250 và RTX 2000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ48.06 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX250 và RTX 2000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent4x mini-DisplayPort 1.4a

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce MX250 và RTX 2000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.7 (6.4)6.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA6.18.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX250 và RTX 2000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GeForce MX250 6.25
RTX 2000 Ada Generation 45.27
+624%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX250 2402
RTX 2000 Ada Generation 17398
+624%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GeForce MX250 9221
RTX 2000 Ada Generation 86216
+835%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GeForce MX250 9392
RTX 2000 Ada Generation 81859
+772%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX250 và RTX 2000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD23
−596%
160−170
+596%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.06

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
−614%
100−105
+614%
Cyberpunk 2077 14
−614%
100−105
+614%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 17
−606%
120−130
+606%
Counter-Strike 2 14−16
−614%
100−105
+614%
Cyberpunk 2077 5
−600%
35−40
+600%
Forza Horizon 4 29
−624%
210−220
+624%
Forza Horizon 5 16
−588%
110−120
+588%
Metro Exodus 21
−614%
150−160
+614%
Red Dead Redemption 2 28
−614%
200−210
+614%
Valorant 21−24
−614%
150−160
+614%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 18
−622%
130−140
+622%
Counter-Strike 2 5
−600%
35−40
+600%
Cyberpunk 2077 12−14
−592%
90−95
+592%
Dota 2 40
−600%
280−290
+600%
Far Cry 5 40
−600%
280−290
+600%
Fortnite 35−40
−603%
260−270
+603%
Forza Horizon 4 22
−582%
150−160
+582%
Forza Horizon 5 14−16
−614%
100−105
+614%
Grand Theft Auto V 28
−614%
200−210
+614%
Metro Exodus 12
−608%
85−90
+608%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 76
−624%
550−600
+624%
Red Dead Redemption 2 8
−588%
55−60
+588%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−600%
140−150
+600%
Valorant 14
−614%
100−105
+614%
World of Tanks 95−100
−607%
700−750
+607%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 13
−592%
90−95
+592%
Counter-Strike 2 14−16
−614%
100−105
+614%
Cyberpunk 2077 12−14
−592%
90−95
+592%
Dota 2 57
−602%
400−450
+602%
Far Cry 5 29
−624%
210−220
+624%
Forza Horizon 4 16
−588%
110−120
+588%
Forza Horizon 5 14−16
−614%
100−105
+614%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−573%
350−400
+573%
Valorant 21−24
−614%
150−160
+614%

1440p
High Preset

Dota 2 6−7
−567%
40−45
+567%
Grand Theft Auto V 7−8
−614%
50−55
+614%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−603%
260−270
+603%
Red Dead Redemption 2 5−6
−600%
35−40
+600%
World of Tanks 45−50
−567%
300−310
+567%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
−600%
70−75
+600%
Counter-Strike 2 5−6
−600%
35−40
+600%
Cyberpunk 2077 5−6
−600%
35−40
+600%
Far Cry 5 12−14
−592%
90−95
+592%
Forza Horizon 4 12−14
−608%
85−90
+608%
Forza Horizon 5 9−10
−622%
65−70
+622%
Metro Exodus 8−9
−588%
55−60
+588%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−622%
65−70
+622%
Valorant 16−18
−588%
110−120
+588%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−608%
85−90
+608%
Dota 2 16−18
−606%
120−130
+606%
Grand Theft Auto V 16−18
−606%
120−130
+606%
Metro Exodus 2−3
−600%
14−16
+600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−622%
130−140
+622%
Red Dead Redemption 2 4−5
−575%
27−30
+575%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−606%
120−130
+606%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−600%
35−40
+600%
Counter-Strike 2 12−14
−608%
85−90
+608%
Cyberpunk 2077 2−3
−600%
14−16
+600%
Dota 2 16−18
−606%
120−130
+606%
Far Cry 5 7−8
−614%
50−55
+614%
Fortnite 6−7
−567%
40−45
+567%
Forza Horizon 4 6−7
−567%
40−45
+567%
Forza Horizon 5 4−5
−575%
27−30
+575%
Valorant 6−7
−567%
40−45
+567%

Vậy GeForce MX250 và RTX 2000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 596% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.25 45.27
Mức độ mới 20 Tháng 2 2019 12 Tháng 2 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 70 Watt

GeForce MX250 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 600%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2000 Ada Generation: hiệu năng cao hơn 624.3%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 2000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn GeForce MX250 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce MX250 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 2000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce MX250 và RTX 2000 Ada Generation, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX250
GeForce MX250
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation
RTX 2000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 1575 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 29 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 2000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce MX250 hoặc RTX 2000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.