GeForce MX230 vs UHD Graphics 730

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX230 và UHD Graphics 730, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce MX230
2019
2 GB GDDR5,10 Watt
4.76
+14.1%

MX230 vượt qua UHD Graphics 730 với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX230 và UHD Graphics 730, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất648690
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10076
Hiệu quả năng lượng32.7719.14
Kiến trúcPascal (2016−2021)Generation 12.2 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGP108Raptor Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành21 Tháng 2 2019 (5 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX230 và UHD Graphics 730: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX230 và UHD Graphics 730, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256192
Tần số nhân1519 MHz300 MHz
Tần số Boost1582 MHz1550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,800 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture25.3118.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.81 TFLOPS0.5952 TFLOPS
ROPs166
TMUs1612

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX230 và UHD Graphics 730 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16Ring Bus
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX230 và UHD Graphics 730: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1502 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ48.06 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX230 và UHD Graphics 730. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsMotherboard Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX230 và UHD Graphics 730 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce MX230 và UHD Graphics 730 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX230 và UHD Graphics 730 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GeForce MX230 4.76
+14.1%
UHD Graphics 730 4.17

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX230 1829
+14.1%
UHD Graphics 730 1603

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX230 và UHD Graphics 730 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21
+16.7%
18−20
−16.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+30%
10−11
−30%
Cyberpunk 2077 10−11
+25%
8−9
−25%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 13
+30%
10−11
−30%
Counter-Strike 2 12−14
+30%
10−11
−30%
Cyberpunk 2077 10−11
+25%
8−9
−25%
Forza Horizon 4 20−22
+25%
16−18
−25%
Forza Horizon 5 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Metro Exodus 15
+25%
12−14
−25%
Red Dead Redemption 2 14−16
+25%
12−14
−25%
Valorant 12−14
+30%
10−11
−30%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 14
+16.7%
12−14
−16.7%
Counter-Strike 2 12−14
+30%
10−11
−30%
Cyberpunk 2077 10−11
+25%
8−9
−25%
Dota 2 32
+18.5%
27−30
−18.5%
Far Cry 5 33
+22.2%
27−30
−22.2%
Fortnite 27−30
+16.7%
24−27
−16.7%
Forza Horizon 4 20−22
+25%
16−18
−25%
Forza Horizon 5 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Grand Theft Auto V 19
+18.8%
16−18
−18.8%
Metro Exodus 9
+28.6%
7−8
−28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75
+15.4%
65−70
−15.4%
Red Dead Redemption 2 14−16
+25%
12−14
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Valorant 12−14
+30%
10−11
−30%
World of Tanks 65
+18.2%
55−60
−18.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10
+25%
8−9
−25%
Counter-Strike 2 12−14
+30%
10−11
−30%
Cyberpunk 2077 10−11
+25%
8−9
−25%
Dota 2 43
+22.9%
35−40
−22.9%
Far Cry 5 18
+28.6%
14−16
−28.6%
Forza Horizon 4 20−22
+25%
16−18
−25%
Forza Horizon 5 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%
Valorant 12−14
+30%
10−11
−30%

1440p
High Preset

Dota 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Grand Theft Auto V 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+18.5%
27−30
−18.5%
Red Dead Redemption 2 3−4
+50%
2−3
−50%
World of Tanks 30−35
+25.9%
27−30
−25.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Counter-Strike 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Far Cry 5 10−11
+25%
8−9
−25%
Forza Horizon 4 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Forza Horizon 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Metro Exodus 3−4
+50%
2−3
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Valorant 12−14
+30%
10−11
−30%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Dota 2 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Grand Theft Auto V 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Red Dead Redemption 2 3−4
+50%
2−3
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Counter-Strike 2 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Valorant 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Vậy GeForce MX230 và UHD Graphics 730 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX230 nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.76 4.17
Mức độ mới 21 Tháng 2 2019 3 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 15 Watt

GeForce MX230 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 14.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 730: mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX230 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 730 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce MX230 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi UHD Graphics 730 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce MX230 và UHD Graphics 730, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX230
GeForce MX230
Intel UHD Graphics 730
UHD Graphics 730

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 1403 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX230 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 1301 phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 730 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce MX230 hoặc UHD Graphics 730, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.