GeForce MX150 vs Radeon 740M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX150 và Radeon 740M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce MX150
2017
4 GB GDDR5,10 Watt
5.90

740M vượt qua MX150 với mức quan trọng là 40% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX150 và Radeon 740M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất596511
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng40.6138.00
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP108Phoenix
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành17 Tháng 5 2017 (7 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX150 và Radeon 740M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX150 và Radeon 740M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384256
Tần số nhân937 MHz800 MHz
Tần số Boost1038 MHz2500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,800 million25,390 million
Quy trình công nghệ14 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture24.9140.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7972 TFLOPS2.56 TFLOPS
ROPs168
TMUs2416
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu4

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX150 và Radeon 740M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX150 và Radeon 740M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1253 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX150 và Radeon 740M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce MX150 và Radeon 740M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.2.1311.3
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX150 và Radeon 740M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GeForce MX150 5.90
Radeon 740M 8.28
+40.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX150 2269
Radeon 740M 3184
+40.3%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GeForce MX150 4494
Radeon 740M 7490
+66.7%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce MX150 3488
Radeon 740M 5135
+47.2%

3DMark Time Spy Graphics

GeForce MX150 1046
Radeon 740M 1699
+62.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX150 và Radeon 740M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD26
+23.8%
21
−23.8%
1440p28
−25%
35−40
+25%
4K20
−35%
27−30
+35%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
−21.4%
16−18
+21.4%
Cyberpunk 2077 12−14
−41.7%
16−18
+41.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 15
−80%
27−30
+80%
Counter-Strike 2 14−16
−21.4%
16−18
+21.4%
Cyberpunk 2077 9
−88.9%
16−18
+88.9%
Forza Horizon 4 27
−74.1%
47
+74.1%
Forza Horizon 5 12−14
−66.7%
20−22
+66.7%
Metro Exodus 18
−22.2%
21−24
+22.2%
Red Dead Redemption 2 27
+17.4%
21−24
−17.4%
Valorant 24
−25%
30−33
+25%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21
−28.6%
27−30
+28.6%
Counter-Strike 2 14−16
+7.7%
13
−7.7%
Cyberpunk 2077 3
−467%
16−18
+467%
Dota 2 40
+25%
32
−25%
Far Cry 5 42
+100%
21
−100%
Fortnite 29
−69%
45−50
+69%
Forza Horizon 4 21
−76.2%
37
+76.2%
Forza Horizon 5 12−14
−66.7%
20−22
+66.7%
Grand Theft Auto V 26
−11.5%
27−30
+11.5%
Metro Exodus 11
−100%
21−24
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 56
−17.9%
65−70
+17.9%
Red Dead Redemption 2 16−18
−35.3%
21−24
+35.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
−13.6%
24−27
+13.6%
Valorant 17
−76.5%
30−33
+76.5%
World of Tanks 87
−42.5%
120−130
+42.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14
−92.9%
27−30
+92.9%
Counter-Strike 2 14−16
−21.4%
16−18
+21.4%
Cyberpunk 2077 12−14
−41.7%
16−18
+41.7%
Dota 2 62
−37.1%
85−90
+37.1%
Far Cry 5 26
−38.5%
35−40
+38.5%
Forza Horizon 4 16
−87.5%
30
+87.5%
Forza Horizon 5 12−14
−66.7%
20−22
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 19
−247%
65−70
+247%
Valorant 18−20
−57.9%
30−33
+57.9%

1440p
High Preset

Dota 2 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Grand Theft Auto V 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 43
+4.9%
40−45
−4.9%
Red Dead Redemption 2 5−6
−40%
7−8
+40%
World of Tanks 55
−9.1%
60−65
+9.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
−50%
14−16
+50%
Counter-Strike 2 5−6
−40%
7−8
+40%
Cyberpunk 2077 5−6
−40%
7−8
+40%
Far Cry 5 12−14
−41.7%
16−18
+41.7%
Forza Horizon 4 10−12
−54.5%
16−18
+54.5%
Forza Horizon 5 8−9
−50%
12−14
+50%
Metro Exodus 7−8
−100%
14−16
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Valorant 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Dota 2 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
Grand Theft Auto V 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Metro Exodus 1−2
−300%
4−5
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21
−14.3%
24−27
+14.3%
Red Dead Redemption 2 4−5
−25%
5−6
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
World of Tanks 30
−33.3%
40−45
+33.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−40%
7−8
+40%
Counter-Strike 2 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 24
−25%
30−33
+25%
Far Cry 5 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Fortnite 5−6
−60%
8−9
+60%
Forza Horizon 4 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Forza Horizon 5 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Valorant 5−6
−60%
8−9
+60%

Vậy GeForce MX150 và Radeon 740M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX150 nhanh hơn 24% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 740M nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon 740M nhanh hơn 35% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GeForce MX150 nhanh hơn 100%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Radeon 740M nhanh hơn 467%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX150 tốt hơn trong 5các bài kiểm tra (8%)
  • Radeon 740M tốt hơn trong 57các bài kiểm tra (92%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.90 8.28
Mức độ mới 17 Tháng 5 2017 4 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 14 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 15 Watt

GeForce MX150 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 740M: hiệu năng cao hơn 40.3%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 740M vì nó vượt trội hơn GeForce MX150 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce MX150 và Radeon 740M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX150
GeForce MX150
AMD Radeon 740M
Radeon 740M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 1658 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 86 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 740M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce MX150 hoặc Radeon 740M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.