GeForce MX150 vs RTX 3050 Ti Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX150 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce MX150
2017
4 GB GDDR5, 10 Watt
5.82

RTX 3050 Ti Mobile vượt qua MX150 với mức trọn vẹn là 347% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX150 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất604220
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10061
Hiệu quả năng lượng40.4024.09
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP108GA106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành17 Tháng 5 2017 (7 năm năm trước)11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX150 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX150 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3842560
Tần số nhân937 MHz735 MHz
Tần số Boost1038 MHz1035 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,800 million13,250 million
Quy trình công nghệ14 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture24.9182.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7972 TFLOPS5.299 TFLOPS
ROPs1648
TMUs2480
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX150 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX150 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX150 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX150 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA6.18.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX150 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce MX150 5.82
RTX 3050 Ti Mobile 26.03
+347%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU
    • 3DMark Time Spy Graphics

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX150 2264
RTX 3050 Ti Mobile 10127
+347%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GeForce MX150 4494
RTX 3050 Ti Mobile 18057
+302%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce MX150 3488
RTX 3050 Ti Mobile 13360
+283%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce MX150 19132
RTX 3050 Ti Mobile 72925
+281%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce MX150 223740
RTX 3050 Ti Mobile 422757
+89%

3DMark Time Spy Graphics

GeForce MX150 1046
RTX 3050 Ti Mobile 5170
+394%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX150 và GeForce RTX 3050 Ti Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD28
−171%
76
+171%
1440p30
−43.3%
43
+43.3%
4K19
−47.4%
28
+47.4%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 12−14
−623%
94
+623%
Counter-Strike 2 12−14
−308%
45−50
+308%
Cyberpunk 2077 10−12
−464%
62
+464%
Atomic Heart 12−14
−446%
71
+446%
Battlefield 5 39
−177%
108
+177%
Counter-Strike 2 12−14
−308%
45−50
+308%
Cyberpunk 2077 11
−436%
59
+436%
Far Cry 5 17
−365%
79
+365%
Fortnite 59
−105%
120−130
+105%
Forza Horizon 4 25
−292%
95−100
+292%
Forza Horizon 5 12−14
−625%
87
+625%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 26
−269%
95−100
+269%
Valorant 100
−68%
160−170
+68%
Atomic Heart 12−14
−223%
42
+223%
Battlefield 5 32
−206%
98
+206%
Counter-Strike 2 12−14
−308%
45−50
+308%
Counter-Strike: Global Offensive 87
−198%
250−260
+198%
Cyberpunk 2077 7
−543%
45
+543%
Dota 2 68
−73.5%
118
+73.5%
Far Cry 5 16
−363%
74
+363%
Fortnite 34
−256%
120−130
+256%
Forza Horizon 4 21
−367%
95−100
+367%
Forza Horizon 5 12−14
−383%
58
+383%
Grand Theft Auto V 26
−262%
94
+262%
Metro Exodus 6
−850%
57
+850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
−336%
95−100
+336%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
−384%
92
+384%
Valorant 100
−68%
160−170
+68%
Battlefield 5 26
−242%
89
+242%
Counter-Strike 2 12−14
−308%
45−50
+308%
Cyberpunk 2077 10−12
−264%
40
+264%
Dota 2 62
−82.3%
113
+82.3%
Far Cry 5 14
−386%
68
+386%
Forza Horizon 4 14
−600%
95−100
+600%
Forza Horizon 5 12−14
−375%
57
+375%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 15
−540%
95−100
+540%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
−355%
50
+355%
Valorant 65−70
−72.3%
112
+72.3%
Fortnite 24
−404%
120−130
+404%
Counter-Strike: Global Offensive 55
−215%
170−180
+215%
Grand Theft Auto V 6−7
−583%
41
+583%
Metro Exodus 4−5
−750%
34
+750%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 43
−307%
170−180
+307%
Valorant 66
−214%
200−210
+214%
Battlefield 5 7−8
−886%
69
+886%
Counter-Strike 2 7−8
−229%
21−24
+229%
Cyberpunk 2077 4−5
−450%
22
+450%
Far Cry 5 10−12
−355%
50
+355%
Forza Horizon 4 12−14
−392%
60−65
+392%
Forza Horizon 5 9−10
−389%
40−45
+389%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−356%
40−45
+356%
Fortnite 10−12
−436%
55−60
+436%
Atomic Heart 4−5
−375%
18−20
+375%
Counter-Strike 2 0−1 12−14
Counter-Strike: Global Offensive 30
−333%
130−140
+333%
Grand Theft Auto V 16−18
−159%
44
+159%
Metro Exodus 0−1 21
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−1350%
29
+1350%
Valorant 33
−339%
140−150
+339%
Battlefield 5 3−4
−1167%
38
+1167%
Counter-Strike 2 0−1 12−14
Cyberpunk 2077 2−3
−400%
10
+400%
Dota 2 24
−125%
54
+125%
Far Cry 5 6−7
−250%
21
+250%
Forza Horizon 4 8−9
−450%
40−45
+450%
Forza Horizon 5 3−4
−700%
24−27
+700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−333%
24−27
+333%
Fortnite 5−6
−440%
27−30
+440%

Vậy GeForce MX150 và RTX 3050 Ti Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 Ti Mobile nhanh hơn 171% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 Ti Mobile nhanh hơn 43% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 Ti Mobile nhanh hơn 47% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 3050 Ti Mobile nhanh hơn 1350%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 Ti Mobile đã vượt qua GeForce MX150 trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.82 26.03
Mức độ mới 17 Tháng 5 2017 11 Tháng 5 2021
Quy trình công nghệ 14 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 75 Watt

GeForce MX150 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 650%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 Ti Mobile: hiệu năng cao hơn 347.3%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 Ti Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce MX150 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX150
GeForce MX150
NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Mobile
GeForce RTX 3050 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5
1670 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4
4364 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX150 hoặc GeForce RTX 3050 Ti Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.