GeForce MX110 vs Radeon RX 6900 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX110 và Radeon RX 6900 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce MX110
2017
2 GB GDDR5, 30 Watt
3.42

RX 6900 XT vượt qua MX110 với mức trọn vẹn là 1783% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX110 và Radeon RX 6900 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất73030
Vị trí theo mức độ phổ biến89không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu30.04
Hiệu quả năng lượng8.3715.75
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGM108SNavi 21
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 11 2017 (7 năm năm trước)28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX110 và Radeon RX 6900 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX110 và Radeon RX 6900 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2565120
Tần số nhân978 MHz1825 MHz
Tần số Boost1006 MHz2250 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,020 million26,800 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture16.10720.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5151 TFLOPS23.04 TFLOPS
ROPs8128
TMUs16320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu80

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX110 và Radeon RX 6900 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x4PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX110 và Radeon RX 6900 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX110 và Radeon RX 6900 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX110 và Radeon RX 6900 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX110 và Radeon RX 6900 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.7 (5.1)6.5
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.31.2
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX110 và Radeon RX 6900 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce MX110 3.42
RX 6900 XT 64.40
+1783%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX110 1420
RX 6900 XT 26735
+1783%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GeForce MX110 2121
RX 6900 XT 59119
+2687%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce MX110 1714
RX 6900 XT 50587
+2851%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX110 và Radeon RX 6900 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
−989%
196
+989%
1440p7−8
−1814%
134
+1814%
4K4−5
−1975%
83
+1975%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.10
1440pkhông có dữ liệu7.46
4Kkhông có dữ liệu12.04

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
−2508%
300−350
+2508%
Cyberpunk 2077 7−8
−2200%
160−170
+2200%
Hogwarts Legacy 7−8
−2086%
150−160
+2086%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 14
−1293%
195
+1293%
Counter-Strike 2 12−14
−2508%
300−350
+2508%
Cyberpunk 2077 7−8
−2200%
160−170
+2200%
Far Cry 5 10
−1700%
180−190
+1700%
Fortnite 30
−907%
300−350
+907%
Forza Horizon 4 16
−1669%
283
+1669%
Forza Horizon 5 7−8
−2571%
180−190
+2571%
Hogwarts Legacy 7−8
−2086%
150−160
+2086%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18
−878%
170−180
+878%
Valorant 50−55
−624%
350−400
+624%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 12
−1533%
196
+1533%
Counter-Strike 2 12−14
−2508%
300−350
+2508%
Counter-Strike: Global Offensive 45
−518%
270−280
+518%
Cyberpunk 2077 7−8
−2200%
160−170
+2200%
Dota 2 36
−369%
160−170
+369%
Far Cry 5 9
−1900%
180−190
+1900%
Fortnite 15
−1913%
300−350
+1913%
Forza Horizon 4 12
−2225%
279
+2225%
Forza Horizon 5 7−8
−2571%
180−190
+2571%
Grand Theft Auto V 13
−1185%
160−170
+1185%
Hogwarts Legacy 7−8
−2086%
150−160
+2086%
Metro Exodus 2
−8100%
164
+8100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
−935%
170−180
+935%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
−3489%
323
+3489%
Valorant 50−55
−624%
350−400
+624%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−1415%
197
+1415%
Cyberpunk 2077 7−8
−2200%
160−170
+2200%
Dota 2 33
−412%
160−170
+412%
Far Cry 5 8
−2150%
180−190
+2150%
Forza Horizon 4 16−18
−1450%
248
+1450%
Hogwarts Legacy 7−8
−2086%
150−160
+2086%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
−1367%
170−180
+1367%
The Witcher 3: Wild Hunt 5
−3180%
164
+3180%
Valorant 50−55
−722%
411
+722%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12
−2417%
300−350
+2417%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
−4800%
190−200
+4800%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−1804%
450−500
+1804%
Grand Theft Auto V 3−4
−4400%
130−140
+4400%
Metro Exodus 2−3
−5000%
102
+5000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−600%
170−180
+600%
Valorant 35−40
−1125%
400−450
+1125%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−2967%
90−95
+2967%
Far Cry 5 8−9
−1913%
160−170
+1913%
Forza Horizon 4 8−9
−2788%
231
+2788%
Hogwarts Legacy 4−5
−2075%
85−90
+2075%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−3020%
150−160
+3020%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
−2057%
150−160
+2057%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−881%
150−160
+881%
Valorant 16−18
−1841%
300−350
+1841%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−4300%
40−45
+4300%
Dota 2 10−12
−1345%
150−160
+1345%
Far Cry 5 5−6
−2000%
100−110
+2000%
Forza Horizon 4 3−4
−5300%
162
+5300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−2300%
95−100
+2300%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−1875%
75−80
+1875%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 196
+0%
196
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Hogwarts Legacy 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 67
+0%
67
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 122
+0%
122
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 134
+0%
134
+0%
Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Hogwarts Legacy 45−50
+0%
45−50
+0%

Vậy GeForce MX110 và RX 6900 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6900 XT nhanh hơn 989% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6900 XT nhanh hơn 1814% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6900 XT nhanh hơn 1975% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 6900 XT nhanh hơn 8100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6900 XT tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (88%)
  • Hòa trong 8 các bài kiểm tra (12%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.42 64.40
Mức độ mới 17 Tháng 11 2017 28 Tháng 10 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 300 Watt

GeForce MX110 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6900 XT: hiệu năng cao hơn 1783%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6900 XT vì nó vượt trội hơn GeForce MX110 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce MX110 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6900 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX110
GeForce MX110
AMD Radeon RX 6900 XT
Radeon RX 6900 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 2380 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX110 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 3975 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6900 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX110 hoặc Radeon RX 6900 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.