GeForce MX110 vs Radeon RX 6600S

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX110 và Radeon RX 6600S, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce MX110
2017
2 GB GDDR5, 30 Watt
3.42

RX 6600S vượt qua MX110 với mức trọn vẹn là 725% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX110 và Radeon RX 6600S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất730200
Vị trí theo mức độ phổ biến89không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.3725.89
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGM108SNavi 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành17 Tháng 11 2017 (7 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX110 và Radeon RX 6600S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX110 và Radeon RX 6600S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2561792
Tần số nhân978 MHz1700 MHz
Tần số Boost1006 MHz2000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,020 million11,060 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture16.10224.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5151 TFLOPS7.168 TFLOPS
ROPs864
TMUs16112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX110 và Radeon RX 6600S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x4PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX110 và Radeon RX 6600S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX110 và Radeon RX 6600S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX110 và Radeon RX 6600S hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX110 và Radeon RX 6600S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.7 (5.1)6.5
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.31.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX110 và Radeon RX 6600S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce MX110 3.42
RX 6600S 28.22
+725%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX110 1420
RX 6600S 11715
+725%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX110 và Radeon RX 6600S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
−678%
140−150
+678%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
−1350%
170−180
+1350%
Cyberpunk 2077 7−8
−871%
65−70
+871%
Hogwarts Legacy 7−8
−843%
65−70
+843%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 14
−700%
110−120
+700%
Counter-Strike 2 12−14
−1350%
170−180
+1350%
Cyberpunk 2077 7−8
−871%
65−70
+871%
Far Cry 5 10
−880%
95−100
+880%
Fortnite 30
−363%
130−140
+363%
Forza Horizon 4 16
−638%
110−120
+638%
Forza Horizon 5 7−8
−1257%
95−100
+1257%
Hogwarts Legacy 7−8
−843%
65−70
+843%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18
−567%
120−130
+567%
Valorant 50−55
−282%
190−200
+282%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 12
−833%
110−120
+833%
Counter-Strike 2 12−14
−1350%
170−180
+1350%
Counter-Strike: Global Offensive 45
−509%
270−280
+509%
Cyberpunk 2077 7−8
−871%
65−70
+871%
Dota 2 36
−272%
130−140
+272%
Far Cry 5 9
−989%
95−100
+989%
Fortnite 15
−827%
130−140
+827%
Forza Horizon 4 12
−883%
110−120
+883%
Forza Horizon 5 7−8
−1257%
95−100
+1257%
Grand Theft Auto V 13
−715%
100−110
+715%
Hogwarts Legacy 7−8
−843%
65−70
+843%
Metro Exodus 2
−3350%
65−70
+3350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
−606%
120−130
+606%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
−978%
95−100
+978%
Valorant 50−55
−282%
190−200
+282%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−762%
110−120
+762%
Cyberpunk 2077 7−8
−871%
65−70
+871%
Dota 2 33
−306%
130−140
+306%
Far Cry 5 8
−1125%
95−100
+1125%
Forza Horizon 4 16−18
−638%
110−120
+638%
Hogwarts Legacy 7−8
−843%
65−70
+843%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
−900%
120−130
+900%
The Witcher 3: Wild Hunt 5
−1840%
95−100
+1840%
Valorant 50−55
−282%
190−200
+282%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12
−1058%
130−140
+1058%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
−1700%
70−75
+1700%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−708%
210−220
+708%
Grand Theft Auto V 3−4
−1833%
55−60
+1833%
Metro Exodus 2−3
−2000%
40−45
+2000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−600%
170−180
+600%
Valorant 35−40
−533%
220−230
+533%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−967%
30−35
+967%
Far Cry 5 8−9
−788%
70−75
+788%
Forza Horizon 4 8−9
−913%
80−85
+913%
Hogwarts Legacy 4−5
−775%
35−40
+775%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−960%
50−55
+960%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
−986%
75−80
+986%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−275%
60−65
+275%
Valorant 16−18
−965%
180−190
+965%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1300%
14−16
+1300%
Dota 2 10−12
−745%
90−95
+745%
Far Cry 5 5−6
−640%
35−40
+640%
Forza Horizon 4 3−4
−1700%
50−55
+1700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−775%
35−40
+775%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−800%
35−40
+800%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Hogwarts Legacy 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+0%
45−50
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Hogwarts Legacy 18−20
+0%
18−20
+0%

Vậy GeForce MX110 và RX 6600S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600S nhanh hơn 678% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 6600S nhanh hơn 3350%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600S tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (88%)
  • Hòa trong 8 các bài kiểm tra (12%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.42 28.22
Mức độ mới 17 Tháng 11 2017 4 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 80 Watt

GeForce MX110 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 166.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6600S: hiệu năng cao hơn 725.1%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6600S vì nó vượt trội hơn GeForce MX110 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX110
GeForce MX110
AMD Radeon RX 6600S
Radeon RX 6600S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 2380 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX110 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 27 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX110 hoặc Radeon RX 6600S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.