GeForce MX110 vs GT 720

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX110 và GeForce GT 720, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce MX110
2017
2 GB GDDR5,30 Watt
3.72
+133%

MX110 vượt qua GT 720 với mức trọn vẹn là 133% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX110 và GeForce GT 720, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất715963
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.02
Hiệu quả năng lượng8.545.80
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Kepler 2.0 (2013−2015)
Bộ xử lý đồ họaGM108SGK208B
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 11 2017 (7 năm năm trước)29 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$49

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX110 và GeForce GT 720: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX110 và GeForce GT 720, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256192
Tần số nhân978 MHz797 MHz
Tần số Boost1006 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,020 million915 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt19 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu98 °C
Tốc độ xử lý texture16.1012.75
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5151 TFLOPS0.306 TFLOPS
ROPs88
TMUs1616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX110 và GeForce GT 720 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x4PCIe 2.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu6.9 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX110 và GeForce GT 720: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3 / GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB or 1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1.8 GBps or 5.0 GB/s
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/s14.4 (DDR3) or 40 (GDDR5)
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX110 và GeForce GT 720. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentDual Link DVI-DHDMIVGA
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu3 displays
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX110 và GeForce GT 720 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
3D Gaming-+
3D Vision-+
Optimus+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce MX110 và GeForce GT 720 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model6.7 (5.1)5.1
OpenGL4.64.4
OpenCL3.01.2
Vulkan1.31.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX110 và GeForce GT 720 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GeForce MX110 3.72
+133%
GT 720 1.60

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX110 1429
+132%
GT 720 616

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce MX110 1714
+135%
GT 720 730

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GeForce MX110 4265
+83%
GT 720 2330

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GeForce MX110 3348
+91.3%
GT 720 1750

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GeForce MX110 4625
+205%
GT 720 1514

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX110 và GeForce GT 720 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16
+167%
6−7
−167%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu8.17

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+140%
5−6
−140%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 10−11
+150%
4−5
−150%
Counter-Strike 2 12−14
+140%
5−6
−140%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%
Forza Horizon 4 16−18
+143%
7−8
−143%
Forza Horizon 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Metro Exodus 10
+150%
4−5
−150%
Red Dead Redemption 2 13
+160%
5−6
−160%
Valorant 8−9
+167%
3−4
−167%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 10−11
+150%
4−5
−150%
Counter-Strike 2 12−14
+140%
5−6
−140%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%
Dota 2 21
+133%
9−10
−133%
Far Cry 5 23
+156%
9−10
−156%
Fortnite 17
+143%
7−8
−143%
Forza Horizon 4 16−18
+143%
7−8
−143%
Forza Horizon 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Grand Theft Auto V 13
+160%
5−6
−160%
Metro Exodus 8−9
+167%
3−4
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 34
+143%
14−16
−143%
Red Dead Redemption 2 12−14
+140%
5−6
−140%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+160%
5−6
−160%
Valorant 8−9
+167%
3−4
−167%
World of Tanks 45
+150%
18−20
−150%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+150%
4−5
−150%
Counter-Strike 2 12−14
+140%
5−6
−140%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%
Dota 2 33
+136%
14−16
−136%
Far Cry 5 15
+150%
6−7
−150%
Forza Horizon 4 16−18
+143%
7−8
−143%
Forza Horizon 5 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8
+167%
3−4
−167%
Valorant 8−9
+167%
3−4
−167%

1440p
High Preset

Dota 2 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+160%
10−11
−160%
Red Dead Redemption 2 3−4
+200%
1−2
−200%
World of Tanks 24−27
+160%
10−11
−160%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Far Cry 5 8−9
+167%
3−4
−167%
Forza Horizon 4 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 5 5−6
+150%
2−3
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+133%
3−4
−133%
Valorant 10−12
+175%
4−5
−175%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+150%
4−5
−150%
Dota 2 16−18
+167%
6−7
−167%
Grand Theft Auto V 16−18
+167%
6−7
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+150%
4−5
−150%
Red Dead Redemption 2 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+167%
6−7
−167%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike 2 10−11
+150%
4−5
−150%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 16−18
+167%
6−7
−167%
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Fortnite 2−3 0−1
Forza Horizon 4 2−3 0−1
Forza Horizon 5 2−3 0−1
Valorant 3−4
+200%
1−2
−200%

Vậy GeForce MX110 và GT 720 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX110 nhanh hơn 167% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.72 1.60
Mức độ mới 17 Tháng 11 2017 29 Tháng 9 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB or 1 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 19 Watt

GeForce MX110 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 132.5%, mới hơn 3 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GT 720: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 57.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX110 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 720 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce MX110 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 720 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce MX110 và GeForce GT 720, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX110
GeForce MX110
NVIDIA GeForce GT 720
GeForce GT 720

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 2329 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX110 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 493 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 720 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce MX110 hoặc GeForce GT 720, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.