GeForce Go 7800 vs Radeon RX 6750 XT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce Go 7800 và Radeon RX 6750 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Go 7800
2006
256 MB GDDR3, 35 Watt
0.25

RX 6750 XT vượt qua Go 7800 với mức trọn vẹn là 18476% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce Go 7800 và Radeon RX 6750 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất134253
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu51.97
Hiệu quả năng lượng0.5714.78
Kiến trúcCurie (2003−2013)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaG70Navi 22
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 3 2006 (19 năm năm trước)3 Tháng 3 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce Go 7800 và Radeon RX 6750 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce Go 7800 và Radeon RX 6750 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng222560
Tần số nhân400 MHz2150 MHz
Tần số Boost400 MHz2600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn302 million17,200 million
Quy trình công nghệ110 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture6.400416.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu13.31 TFLOPS
ROPs1664
TMUs16160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce Go 7800 và Radeon RX 6750 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce Go 7800 và Radeon RX 6750 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ550 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ35.2 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce Go 7800 và Radeon RX 6750 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce Go 7800 và Radeon RX 6750 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 Ultimate (12_2)
Shader Model3.06.5
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A2.1
VulkanN/A1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce Go 7800 và Radeon RX 6750 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Go 7800 0.25
RX 6750 XT 46.44
+18476%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Go 7800 114
RX 6750 XT 20765
+18115%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce Go 7800 và Radeon RX 6750 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD0−1162
1440p-0−188
4K-0−150

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.39
1440pkhông có dữ liệu6.24
4Kkhông có dữ liệu10.98

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−12150%
245
+12150%
Cyberpunk 2077 1−2
−16400%
165
+16400%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−8700%
176
+8700%
Cyberpunk 2077 1−2
−12600%
127
+12600%
Forza Horizon 4 3−4
−6300%
190−200
+6300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2400%
170−180
+2400%
Valorant 24−27
−958%
270−280
+958%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−5100%
104
+5100%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−2038%
270−280
+2038%
Cyberpunk 2077 1−2
−10800%
109
+10800%
Dota 2 9−10
−1611%
154
+1611%
Forza Horizon 4 3−4
−6300%
190−200
+6300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2400%
170−180
+2400%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−6025%
245
+6025%
Valorant 24−27
−958%
270−280
+958%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−9700%
98
+9700%
Dota 2 9−10
−1356%
131
+1356%
Forza Horizon 4 3−4
−6300%
190−200
+6300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2400%
170−180
+2400%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−3275%
135
+3275%
Valorant 24−27
−958%
270−280
+958%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−5733%
170−180
+5733%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 60
Forza Horizon 4 1−2
−15300%
150−160
+15300%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−10200%
100−110
+10200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 130−140

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−593%
104
+593%
Valorant 2−3
−14550%
290−300
+14550%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−7700%
78
+7700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−4000%
80−85
+4000%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−3500%
70−75
+3500%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 353
+0%
353
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Counter-Strike 2 346
+0%
346
+0%
Far Cry 5 178
+0%
178
+0%
Fortnite 210−220
+0%
210−220
+0%
Forza Horizon 5 217
+0%
217
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Counter-Strike 2 220
+0%
220
+0%
Far Cry 5 170
+0%
170
+0%
Fortnite 210−220
+0%
210−220
+0%
Forza Horizon 5 186
+0%
186
+0%
Grand Theft Auto V 162
+0%
162
+0%
Metro Exodus 127
+0%
127
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Far Cry 5 158
+0%
158
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 210−220
+0%
210−220
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 126
+0%
126
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+0%
350−400
+0%
Grand Theft Auto V 106
+0%
106
+0%
Metro Exodus 76
+0%
76
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 141
+0%
141
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 33
+0%
33
+0%
Metro Exodus 47
+0%
47
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 79
+0%
79
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 26
+0%
26
+0%
Dota 2 101
+0%
101
+0%
Forza Horizon 4 100−110
+0%
100−110
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 6750 XT nhanh hơn 16400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6750 XT tốt hơn trong 29 các bài kiểm tra (48%)
  • Hòa trong 32 các bài kiểm tra (52%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.25 46.44
Mức độ mới 3 Tháng 3 2006 3 Tháng 3 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 12 GB
Quy trình công nghệ 110 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 250 Watt

Go 7800 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 614.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6750 XT: hiệu năng cao hơn 18476%, mới hơn 16 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 4700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1471.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6750 XT vì nó vượt trội hơn GeForce Go 7800 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce Go 7800 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6750 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce Go 7800
GeForce Go 7800
AMD Radeon RX 6750 XT
Radeon RX 6750 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 7800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 2773 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6750 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce Go 7800 hoặc Radeon RX 6750 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.