GeForce Go 7800 vs RTX 4060 Ti

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce Go 7800 và GeForce RTX 4060 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Go 7800
2006
256 MB GDDR3, 35 Watt
0.25

RTX 4060 Ti vượt qua Go 7800 với mức trọn vẹn là 20228% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce Go 7800 và GeForce RTX 4060 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất134242
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10021
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu83.04
Hiệu quả năng lượng0.5725.29
Kiến trúcCurie (2003−2013)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaG70AD106
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 3 2006 (19 năm năm trước)18 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce Go 7800 và GeForce RTX 4060 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce Go 7800 và GeForce RTX 4060 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng224352
Tần số nhân400 MHz2310 MHz
Tần số Boost400 MHz2535 MHz
Số lượng bóng bán dẫn302 million22,900 million
Quy trình công nghệ110 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt160 Watt
Tốc độ xử lý texture6.400344.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu22.06 TFLOPS
ROPs1648
TMUs16136
Tensor Coreskhông có dữ liệu136
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu34

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce Go 7800 và GeForce RTX 4060 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu240 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce Go 7800 và GeForce RTX 4060 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ550 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ35.2 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce Go 7800 và GeForce RTX 4060 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce Go 7800 và GeForce RTX 4060 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 Ultimate (12_2)
Shader Model3.06.7
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce Go 7800 và GeForce RTX 4060 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Go 7800 0.25
RTX 4060 Ti 50.82
+20228%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Go 7800 114
RTX 4060 Ti 22726
+19835%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce Go 7800 và GeForce RTX 4060 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−19900%
400−450
+19900%
Cyberpunk 2077 1−2
−19900%
200−210
+19900%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−19900%
400−450
+19900%
Cyberpunk 2077 1−2
−19900%
200−210
+19900%
Forza Horizon 4 3−4
−19900%
600−650
+19900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−19900%
1400−1450
+19900%
Valorant 24−27
−20092%
5250−5300
+20092%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−19900%
400−450
+19900%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−19900%
2600−2650
+19900%
Cyberpunk 2077 1−2
−19900%
200−210
+19900%
Dota 2 9−10
−19900%
1800−1850
+19900%
Forza Horizon 4 3−4
−19900%
600−650
+19900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−19900%
1400−1450
+19900%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−19900%
800−850
+19900%
Valorant 24−27
−20092%
5250−5300
+20092%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−19900%
200−210
+19900%
Dota 2 9−10
−19900%
1800−1850
+19900%
Forza Horizon 4 3−4
−19900%
600−650
+19900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−19900%
1400−1450
+19900%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−19900%
800−850
+19900%
Valorant 24−27
−20092%
5250−5300
+20092%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−19900%
600−650
+19900%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 1−2
−19900%
200−210
+19900%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−19900%
200−210
+19900%

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−19900%
3000−3050
+19900%
Valorant 2−3
−19900%
400−450
+19900%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−19900%
200−210
+19900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−19900%
400−450
+19900%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−19900%
400−450
+19900%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.25 50.82
Mức độ mới 3 Tháng 3 2006 18 Tháng 5 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 110 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 160 Watt

Go 7800 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 357.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4060 Ti: hiệu năng cao hơn 20228%, mới hơn 17 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4060 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce Go 7800 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce Go 7800 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4060 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce Go 7800
GeForce Go 7800
NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti
GeForce RTX 4060 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 7800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 9980 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce Go 7800 hoặc GeForce RTX 4060 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.