GeForce Go 7800 vs ION 2
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce Go 7800 và ION 2, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
ION 2 vượt qua Go 7800 với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce Go 7800 và ION 2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1353 | 1329 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 0.57 | 1.10 |
Kiến trúc | Curie (2003−2013) | Tesla 2.0 (2007−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | G70 | GT218 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 3 Tháng 3 2006 (19 năm năm trước) | 3 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce Go 7800 và ION 2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce Go 7800 và ION 2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 22 | 16 |
Tần số nhân | 400 MHz | 500 MHz |
Tần số Boost | 400 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 302 million | 260 million |
Quy trình công nghệ | 110 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 20 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 6.400 | 4.000 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 0.03424 TFLOPS |
ROPs | 16 | 4 |
TMUs | 16 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce Go 7800 và ION 2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 1.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce Go 7800 và ION 2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 256 MB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 550 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 35.2 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce Go 7800 và ION 2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce Go 7800 và ION 2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 9.0c (9_3) | 11.1 (10_1) |
Shader Model | 3.0 | 4.1 |
OpenGL | 2.1 | 3.3 |
OpenCL | N/A | 1.1 |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | - | 1.2 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce Go 7800 và ION 2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Hogwarts Legacy | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Hogwarts Legacy | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Valorant | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 9−10
−11.1%
|
10−11
+11.1%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Hogwarts Legacy | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Valorant | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 9−10
−11.1%
|
10−11
+11.1%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Hogwarts Legacy | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Valorant | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Far Cry 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Forza Horizon 4 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Hogwarts Legacy | 0−1 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 0−1 | 0−1 |
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
4K
Ultra Preset
Far Cry 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, ION 2 nhanh hơn 11%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- ION 2 tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (6%)
- Hòa trong 29 các bài kiểm tra (94%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.27 | 0.30 |
Mức độ mới | 3 Tháng 3 2006 | 3 Tháng 6 2008 |
Quy trình công nghệ | 110 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 20 Watt |
ION 2 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 11.1%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 175%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 75%.
Chúng tôi khuyên dùng ION 2 vì nó vượt trội hơn GeForce Go 7800 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.