GeForce Go 7600 vs RTX 3080

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce Go 7600 và GeForce RTX 3080, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Go 7600
2006
256 MB GDDR3
0.32

RTX 3080 vượt qua Go 7600 với mức trọn vẹn là 19559% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce Go 7600 và GeForce RTX 3080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất132633
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu45.89
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu13.90
Kiến trúcCurie (2003−2013)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaG73GA102
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 3 2006 (19 năm năm trước)1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce Go 7600 và GeForce RTX 3080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce Go 7600 và GeForce RTX 3080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng138704
Tần số nhân450 MHz1440 MHz
Tần số Boost450 MHz1710 MHz
Số lượng bóng bán dẫn177 million28,300 million
Quy trình công nghệ90 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu320 Watt
Tốc độ xử lý texture3.600465.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu29.77 TFLOPS
ROPs896
TMUs8272
Tensor Coreskhông có dữ liệu272
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu68

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce Go 7600 và GeForce RTX 3080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu285 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce Go 7600 và GeForce RTX 3080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB10 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit320 Bit
Tần số bộ nhớ350 MHz1188 MHz
Băng thông bộ nhớ11.2 GB/s760.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce Go 7600 và GeForce RTX 3080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce Go 7600 và GeForce RTX 3080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 Ultimate (12_2)
Shader Model3.06.5
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A2.0
VulkanN/A1.2
CUDA-8.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce Go 7600 và GeForce RTX 3080 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Go 7600 0.32
RTX 3080 62.91
+19559%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Go 7600 127
RTX 3080 25152
+19705%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce Go 7600 và GeForce RTX 3080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD0−1163
1440p0−1122
4K-0−185

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.29
1440pkhông có dữ liệu5.73
4Kkhông có dữ liệu8.22

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−15000%
150−160
+15000%
Hogwarts Legacy 4−5
−3550%
140−150
+3550%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−13700%
138
+13700%
Forza Horizon 4 3−4
−7767%
230−240
+7767%
Hogwarts Legacy 4−5
−3275%
135
+3275%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2414%
170−180
+2414%
Valorant 24−27
−1188%
300−350
+1188%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−2038%
270−280
+2038%
Cyberpunk 2077 1−2
−13300%
134
+13300%
Dota 2 10−11
−1370%
147
+1370%
Forza Horizon 4 3−4
−7767%
230−240
+7767%
Hogwarts Legacy 4−5
−2975%
123
+2975%
Metro Exodus 0−1 128
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2414%
170−180
+2414%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−5960%
303
+5960%
Valorant 24−27
−1188%
300−350
+1188%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−13000%
131
+13000%
Dota 2 10−11
−1250%
135
+1250%
Forza Horizon 4 3−4
−7767%
230−240
+7767%
Hogwarts Legacy 4−5
−2425%
101
+2425%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2414%
170−180
+2414%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−2880%
149
+2880%
Valorant 24−27
−931%
268
+931%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−8650%
170−180
+8650%

1440p
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−4400%
135
+4400%
Forza Horizon 4 1−2
−19900%
200−210
+19900%
Hogwarts Legacy 0−1 84
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−14100%
140−150
+14100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 150−160

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−853%
143
+853%
Valorant 2−3
−16200%
300−350
+16200%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−3033%
94
+3033%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−4700%
95−100
+4700%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−3850%
75−80
+3850%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 172
+0%
172
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Far Cry 5 157
+0%
157
+0%
Fortnite 280−290
+0%
280−290
+0%
Forza Horizon 5 152
+0%
152
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 156
+0%
156
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Far Cry 5 150
+0%
150
+0%
Fortnite 280−290
+0%
280−290
+0%
Forza Horizon 5 140
+0%
140
+0%
Grand Theft Auto V 147
+0%
147
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 145
+0%
145
+0%
Far Cry 5 140
+0%
140
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 280−290
+0%
280−290
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 450−500
+0%
450−500
+0%
Grand Theft Auto V 112
+0%
112
+0%
Metro Exodus 95
+0%
95
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 124
+0%
124
+0%
Cyberpunk 2077 86
+0%
86
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Hogwarts Legacy 40−45
+0%
40−45
+0%
Metro Exodus 65
+0%
65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 115
+0%
115
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 91
+0%
91
+0%
Counter-Strike 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Cyberpunk 2077 43
+0%
43
+0%
Dota 2 129
+0%
129
+0%
Forza Horizon 4 150−160
+0%
150−160
+0%
Hogwarts Legacy 49
+0%
49
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RTX 3080 nhanh hơn 19900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 tốt hơn trong 31 bài kiểm tra (49%)
  • Hòa trong 32 các bài kiểm tra (51%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.32 62.91
Mức độ mới 1 Tháng 3 2006 1 Tháng 9 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 10 GB
Quy trình công nghệ 90 nm 8 nm

RTX 3080 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 19559.4%, mới hơn 14 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3900% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1025%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3080 vì nó vượt trội hơn GeForce Go 7600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce Go 7600 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3080 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce Go 7600
GeForce Go 7600
NVIDIA GeForce RTX 3080
GeForce RTX 3080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 21 phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 7600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 6680 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce Go 7600 hoặc GeForce RTX 3080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.