ATI Radeon HD 5850 vs GeForce Go 7900 GTX SLI

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5850 và GeForce Go 7900 GTX SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất672không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.54không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.40không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)G7x (2005−2006)
Bộ xử lý đồ họaCypressG71M
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước)12 Tháng 10 2006 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5850 và GeForce Go 7900 GTX SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5850 và GeForce Go 7900 GTX SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng144064
Tần số nhân725 MHz16 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,154 million556 Million
Quy trình công nghệ40 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)151 Watt90 Watt
Tốc độ xử lý texture52.20không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.088 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs72không có dữ liệu
L1 Cache144 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache512 KBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5850 và GeForce Go 7900 GTX SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5850 và GeForce Go 7900 GTX SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2x512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5850 và GeForce Go 7900 GTX SLI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortkhông có dữ liệu
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 5850 và GeForce Go 7900 GTX SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)GDDR3
Shader Model5.0không có dữ liệu
OpenGL4.4không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
VulkanN/A-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 30 Tháng 9 2009 12 Tháng 10 2006
Quy trình công nghệ 40 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 151 Watt 90 Watt

ATI HD 5850 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 125%.

Mặt khác, các ưu điểm của Go 7900 GTX SLI: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 67.8%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 5850 và GeForce Go 7900 GTX SLI. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 5850 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce Go 7900 GTX SLI dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 5850
Radeon HD 5850
NVIDIA GeForce Go 7900 GTX SLI
GeForce Go 7900 GTX SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 274 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GeForce Go 7900 GTX SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 5850 hoặc GeForce Go 7900 GTX SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.