GeForce Go 7400 vs Radeon RX 7900 XT

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce Go 7400 và Radeon RX 7900 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Go 7400
2006
128 MB GDDR3
0.15

RX 7900 XT vượt qua Go 7400 với mức trọn vẹn là 42967% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce Go 7400 và Radeon RX 7900 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất142518
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu37.84
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu17.14
Kiến trúcCurie (2003−2013)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaG72Navi 31
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 2 2006 (19 năm năm trước)3 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$899

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce Go 7400 và Radeon RX 7900 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce Go 7400 và Radeon RX 7900 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng75376
Tần số nhân450 MHz1387 MHz
Tần số Boost450 MHz2394 MHz
Số lượng bóng bán dẫn112 million57,700 million
Quy trình công nghệ90 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu300 Watt
Tốc độ xử lý texture1.800804.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu51.48 TFLOPS
ROPs2192
TMUs4336
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce Go 7400 và Radeon RX 7900 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu276 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce Go 7400 và Radeon RX 7900 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB20 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit320 Bit
Tần số bộ nhớ450 MHz2500 MHz
Băng thông bộ nhớ7.2 GB/s800.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce Go 7400 và Radeon RX 7900 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce Go 7400 và Radeon RX 7900 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 Ultimate (12_2)
Shader Model3.06.7
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A2.2
VulkanN/A1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce Go 7400 và Radeon RX 7900 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Go 7400 0.15
RX 7900 XT 64.60
+42967%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Go 7400 65
RX 7900 XT 28888
+44343%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce Go 7400 và Radeon RX 7900 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD-0−1199
1440p-0−1135
4K-0−185

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.52
1440pkhông có dữ liệu6.66
4Kkhông có dữ liệu10.58

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 1−2
−32700%
328
+32700%
Cyberpunk 2077 1−2
−23600%
237
+23600%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 1−2
−26100%
262
+26100%
Cyberpunk 2077 1−2
−21100%
212
+21100%
Forza Horizon 4 2−3
−13850%
270−280
+13850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2429%
170−180
+2429%
Valorant 24−27
−1512%
400−450
+1512%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 1−2
−16900%
170
+16900%
Counter-Strike: Global Offensive 10−12
−2427%
270−280
+2427%
Cyberpunk 2077 1−2
−18900%
190
+18900%
Dota 2 9−10
−2111%
199
+2111%
Forza Horizon 4 2−3
−13850%
270−280
+13850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2429%
170−180
+2429%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−16000%
483
+16000%
Valorant 24−27
−1512%
400−450
+1512%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−17800%
179
+17800%
Dota 2 9−10
−1944%
184
+1944%
Forza Horizon 4 2−3
−13850%
270−280
+13850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2429%
170−180
+2429%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−8400%
255
+8400%
Valorant 24−27
−1512%
400−450
+1512%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−8650%
170−180
+8650%

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 4 0−1 240−250
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 179

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−1067%
175
+1067%
Valorant 1−2
−33100%
300−350
+33100%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−13100%
132
+13100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−4700%
95−100
+4700%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−3850%
75−80
+3850%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike 2 288
+0%
288
+0%
Far Cry 5 196
+0%
196
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 244
+0%
244
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike 2 268
+0%
268
+0%
Far Cry 5 187
+0%
187
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 223
+0%
223
+0%
Grand Theft Auto V 173
+0%
173
+0%
Metro Exodus 146
+0%
146
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Far Cry 5 173
+0%
173
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 206
+0%
206
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+0%
500−550
+0%
Grand Theft Auto V 159
+0%
159
+0%
Metro Exodus 135
+0%
135
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 122
+0%
122
+0%
Far Cry 5 173
+0%
173
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 50
+0%
50
+0%
Metro Exodus 87
+0%
87
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 156
+0%
156
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 95−100
+0%
95−100
+0%
Cyberpunk 2077 60
+0%
60
+0%
Dota 2 153
+0%
153
+0%
Forza Horizon 4 200−210
+0%
200−210
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 7900 XT nhanh hơn 33100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XT tốt hơn trong 27 các bài kiểm tra (44%)
  • Hòa trong 34 các bài kiểm tra (56%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.15 64.60
Mức độ mới 1 Tháng 2 2006 3 Tháng 11 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 MB 20 GB
Quy trình công nghệ 90 nm 5 nm

RX 7900 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 42966.7%, mới hơn 16 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 15900% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1700%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900 XT vì nó vượt trội hơn GeForce Go 7400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce Go 7400 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 7900 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce Go 7400
GeForce Go 7400
AMD Radeon RX 7900 XT
Radeon RX 7900 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 7 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 7400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1999 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce Go 7400 hoặc Radeon RX 7900 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.