GeForce Go 7400 vs RTX 2050 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce Go 7400 và GeForce RTX 2050 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Go 7400
2006
128 MB GDDR3
0.15

RTX 2050 Mobile vượt qua Go 7400 với mức trọn vẹn là 10620% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce Go 7400 và GeForce RTX 2050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1425308
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10032
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu28.45
Kiến trúcCurie (2003−2013)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaG72GA107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 2 2006 (19 năm năm trước)17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce Go 7400 và GeForce RTX 2050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce Go 7400 và GeForce RTX 2050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng72048
Tần số nhân450 MHz1185 MHz
Tần số Boost450 MHz1477 MHz
Số lượng bóng bán dẫn112 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ90 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu45 Watt
Tốc độ xử lý texture1.80094.53
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu6.05 TFLOPS
ROPs232
TMUs464
Tensor Coreskhông có dữ liệu256
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce Go 7400 và GeForce RTX 2050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce Go 7400 và GeForce RTX 2050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ450 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ7.2 GB/s112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce Go 7400 và GeForce RTX 2050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce Go 7400 và GeForce RTX 2050 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce Go 7400 và GeForce RTX 2050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 Ultimate (12_2)
Shader Model3.06.6
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce Go 7400 và GeForce RTX 2050 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD-0−142
1440p-0−134
4K-0−126

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 1−2
−4500%
45−50
+4500%
Cyberpunk 2077 1−2
−4600%
47
+4600%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 1−2
−4800%
49
+4800%
Cyberpunk 2077 1−2
−4100%
42
+4100%
Forza Horizon 4 2−3
−3500%
70−75
+3500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−843%
65−70
+843%
Valorant 24−27
−440%
130−140
+440%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 1−2
−2900%
30
+2900%
Counter-Strike: Global Offensive 10−12
−1891%
210−220
+1891%
Cyberpunk 2077 1−2
−2800%
29
+2800%
Dota 2 9−10
−1211%
118
+1211%
Forza Horizon 4 2−3
−3500%
70−75
+3500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−843%
65−70
+843%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−1833%
58
+1833%
Valorant 24−27
−440%
130−140
+440%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−2400%
25
+2400%
Dota 2 9−10
−1122%
110
+1122%
Forza Horizon 4 2−3
−3500%
70−75
+3500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−843%
65−70
+843%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−1000%
33
+1000%
Valorant 24−27
−440%
130−140
+440%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−8150%
160−170
+8150%

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 4 0−1 40−45
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 27−30

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−113%
30−35
+113%
Valorant 1−2
−9700%
95−100
+9700%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−1700%
18
+1700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−750%
16−18
+750%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−800%
18−20
+800%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 74
+0%
74
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 67
+0%
67
+0%
Far Cry 5 59
+0%
59
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 5 62
+0%
62
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 40
+0%
40
+0%
Far Cry 5 53
+0%
53
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 5 53
+0%
53
+0%
Grand Theft Auto V 68
+0%
68
+0%
Metro Exodus 35−40
+0%
35−40
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Far Cry 5 49
+0%
49
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+0%
120−130
+0%
Grand Theft Auto V 37
+0%
37
+0%
Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 37
+0%
37
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 34
+0%
34
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 2050 Mobile nhanh hơn 9700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2050 Mobile tốt hơn trong 27 các bài kiểm tra (44%)
  • Hòa trong 34 các bài kiểm tra (56%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.15 16.08
Mức độ mới 1 Tháng 2 2006 17 Tháng 12 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 90 nm 8 nm

RTX 2050 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10620%, mới hơn 15 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1025%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2050 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce Go 7400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce Go 7400
GeForce Go 7400
NVIDIA GeForce RTX 2050 Mobile
GeForce RTX 2050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 7 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 7400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 2484 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce Go 7400 hoặc GeForce RTX 2050 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.