GeForce GTX TITAN vs GTX 680

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX TITAN và GeForce GTX 680, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX TITAN
2013
6 GB GDDR5, 250 Watt
18.34
+46.6%

GTX TITAN vượt qua GTX 680 với mức quan trọng là 47% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX TITAN và GeForce GTX 680, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất272376
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.852.65
Hiệu quả năng lượng5.815.08
Kiến trúcKepler (2012−2018)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGK110GK104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành19 Tháng 2 2013 (12 năm năm trước)22 Tháng 3 2012 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 $499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX TITAN có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 8% so với GTX 680.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX TITAN và GeForce GTX 680: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX TITAN và GeForce GTX 680, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng26881536
Tần số nhân837 MHz1006 MHz
Tần số Boost876 MHz1058 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,080 million3,540 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt195 Watt
Tốc độ xử lý texture196.2135.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.709 TFLOPS3.25 TFLOPS
ROPs4832
TMUs224128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX TITAN và GeForce GTX 680 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0PCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm254 mm
Chiều cao11.1 cm11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin2x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX TITAN và GeForce GTX 680: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB2048 MB
Độ rộng bus bộ nhớ384-bit GDDR5256-bit GDDR5
Tần số bộ nhớ6.0 GB/s1502 MHz
Băng thông bộ nhớ288.4 GB/s192.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX TITAN và GeForce GTX 680. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPortOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displays4 displays
HDMI++
HDCP++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x15362048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX TITAN và GeForce GTX 680 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
3D Vision Live+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX TITAN và GeForce GTX 680 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.44.2
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX TITAN và GeForce GTX 680 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX TITAN 18.34
+46.6%
GTX 680 12.51

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX TITAN 8196
+46.6%
GTX 680 5589

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX TITAN 10470
+38%
GTX 680 7587

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX TITAN 24404
+32.8%
GTX 680 18371

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX TITAN 21830
+24.6%
GTX 680 17519

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX TITAN 17711
+33.7%
GTX 680 13248

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX TITAN 85
+57.4%
GTX 680 54

Unigine Heaven 4.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, là phiên bản nâng cấp của Unigine 3.0 với một số khác biệt tương đối nhỏ. Nó hiển thị một thị trấn trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Mặc dù đã khá lỗi thời, vì được phát hành từ năm 2013, bài kiểm tra này vẫn đôi khi được sử dụng.

GTX TITAN 1783
+85%
GTX 680 964

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX TITAN và GeForce GTX 680 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p65−70
+44.4%
45
−44.4%
Full HD100−110
+33.3%
75
−33.3%
4K35−40
+40%
25
−40%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p9.99
−50.2%
6.65
+50.2%
4K28.54
−43%
19.96
+43%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 680 thấp hơn 50% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 680 thấp hơn 43% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Hogwarts Legacy 24−27
+0%
24−27
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Hogwarts Legacy 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+0%
50−55
+0%
Valorant 110−120
+0%
110−120
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 224
+0%
224
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Dota 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Grand Theft Auto V 56
+0%
56
+0%
Hogwarts Legacy 24−27
+0%
24−27
+0%
Metro Exodus 27−30
+0%
27−30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+0%
50−55
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 42
+0%
42
+0%
Valorant 110−120
+0%
110−120
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Dota 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
Hogwarts Legacy 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+0%
50−55
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
+0%
22
+0%
Valorant 110−120
+0%
110−120
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+0%
100−110
+0%
Grand Theft Auto V 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Far Cry 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+0%
20−22
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−33
+0%
30−33
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Grand Theft Auto V 21
+0%
21
+0%
Hogwarts Legacy 8−9
+0%
8−9
+0%
Metro Exodus 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
+0%
16
+0%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%
Hogwarts Legacy 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+0%
12−14
+0%

Vậy GTX TITAN và GTX 680 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX TITAN nhanh hơn 44% ở độ phân giải 900p
  • GTX TITAN nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1080p
  • GTX TITAN nhanh hơn 40% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.34 12.51
Mức độ mới 19 Tháng 2 2013 22 Tháng 3 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 2048 MB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 195 Watt

GTX TITAN có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 46.6%, mới hơn 10 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 680: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.2%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX TITAN vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 680 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX TITAN
GeForce GTX TITAN
NVIDIA GeForce GTX 680
GeForce GTX 680

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 165 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX TITAN theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 604 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 680 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX TITAN hoặc GeForce GTX 680, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.