GeForce GTX 680 vs GTX 660 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 680 và GeForce GTX 660 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 680
2012
2048 MB GDDR5, 195 Watt
14.54
+26.7%

GTX 680 vượt qua GTX 660 Ti với mức đáng chú ý là 27% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 680 và GeForce GTX 660 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất370428
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.083.20
Hiệu quả năng lượng5.115.24
Kiến trúcKepler (2012−2018)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGK104GK104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)16 Tháng 8 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 660 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 4% so với GTX 680.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 680 và GeForce GTX 660 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 680 và GeForce GTX 660 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15361344
Tần số nhân1006 MHz915 MHz
Tần số Boost1058 MHz980 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million3,540 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)195 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture135.4109.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.25 TFLOPS2.634 TFLOPS
ROPs3224
TMUs128112

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 680 và GeForce GTX 660 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0PCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài254 mm241 mm
Chiều cao11.1 cm11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin2x 6-pin
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 680 và GeForce GTX 660 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2048 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256-bit GDDR5192-bit GDDR5
Tần số bộ nhớ1502 MHz6.0 GB/s
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s144.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 680 và GeForce GTX 660 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPortOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displays4 displays
HDMI++
HDCP++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x15362048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 680 và GeForce GTX 660 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
3D Gaming-+
3D Vision-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 680 và GeForce GTX 660 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.24.3
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 680 và GeForce GTX 660 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 680 14.54
+26.7%
GTX 660 Ti 11.48

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • GeekBench 5 OpenCL
    • GeekBench 5 Vulkan
    • GeekBench 5 CUDA
    • Octane Render OctaneBench
    • Unigine Heaven 4.0

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 680 5587
+26.6%
GTX 660 Ti 4412

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 680 10217
+21.4%
GTX 660 Ti 8415

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 680 29702
+25.2%
GTX 660 Ti 23726

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 680 7587
+39.7%
GTX 660 Ti 5432

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 680 47130
+24.8%
GTX 660 Ti 37758

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 680 18382
+19.8%
GTX 660 Ti 15349

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 680 17519
+12.6%
GTX 660 Ti 15564

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 680 13248
+17.5%
GTX 660 Ti 11274

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 680 54
+25.6%
GTX 660 Ti 43

Unigine Heaven 4.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, là phiên bản nâng cấp của Unigine 3.0 với một số khác biệt tương đối nhỏ. Nó hiển thị một thị trấn trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Mặc dù đã khá lỗi thời, vì được phát hành từ năm 2013, bài kiểm tra này vẫn đôi khi được sử dụng.

GTX 680 964
+24.5%
GTX 660 Ti 774

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 680 và GeForce GTX 660 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p45
+28.6%
35−40
−28.6%
Full HD75
−2.7%
77
+2.7%
4K25
+38.9%
18−20
−38.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.65
−71.3%
3.88
+71.3%
4K19.96
−20.2%
16.61
+20.2%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 660 Ti thấp hơn 71% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 660 Ti thấp hơn 20% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 30−35
+25.9%
27−30
−25.9%
Counter-Strike 2 24−27
+26.3%
18−20
−26.3%
Cyberpunk 2077 27−30
+27.3%
21−24
−27.3%
Atomic Heart 30−35
+25.9%
27−30
−25.9%
Battlefield 5 55−60
+25.5%
45−50
−25.5%
Counter-Strike 2 24−27
+26.3%
18−20
−26.3%
Cyberpunk 2077 27−30
+27.3%
21−24
−27.3%
Far Cry 5 45−50
+27.8%
35−40
−27.8%
Fortnite 75−80
+21.9%
60−65
−21.9%
Forza Horizon 4 55−60
+23.9%
45−50
−23.9%
Forza Horizon 5 35−40
+32.1%
27−30
−32.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+28.9%
35−40
−28.9%
Valorant 110−120
+16.2%
95−100
−16.2%
Atomic Heart 30−35
+25.9%
27−30
−25.9%
Battlefield 5 55−60
+25.5%
45−50
−25.5%
Counter-Strike 2 24−27
+26.3%
18−20
−26.3%
Counter-Strike: Global Offensive 224
+16.7%
192
−16.7%
Cyberpunk 2077 27−30
+27.3%
21−24
−27.3%
Dota 2 85−90
+17.3%
75−80
−17.3%
Far Cry 5 45−50
+27.8%
35−40
−27.8%
Fortnite 75−80
+21.9%
60−65
−21.9%
Forza Horizon 4 55−60
+23.9%
45−50
−23.9%
Forza Horizon 5 35−40
+32.1%
27−30
−32.1%
Grand Theft Auto V 56
+36.6%
40−45
−36.6%
Metro Exodus 27−30
+27.3%
21−24
−27.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+28.9%
35−40
−28.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 42
+50%
27−30
−50%
Valorant 110−120
+16.2%
95−100
−16.2%
Battlefield 5 55−60
+25.5%
45−50
−25.5%
Counter-Strike 2 24−27
+26.3%
18−20
−26.3%
Cyberpunk 2077 27−30
+27.3%
21−24
−27.3%
Dota 2 85−90
+17.3%
75−80
−17.3%
Far Cry 5 45−50
+27.8%
35−40
−27.8%
Forza Horizon 4 55−60
+23.9%
45−50
−23.9%
Forza Horizon 5 35−40
+32.1%
27−30
−32.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+28.9%
35−40
−28.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
−27.3%
27−30
+27.3%
Valorant 110−120
+16.2%
95−100
−16.2%
Fortnite 75−80
+21.9%
60−65
−21.9%
Counter-Strike 2 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+24.4%
80−85
−24.4%
Grand Theft Auto V 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Metro Exodus 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+110%
60−65
−110%
Valorant 140−150
+21.2%
110−120
−21.2%
Battlefield 5 35−40
+35.7%
27−30
−35.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Far Cry 5 30−33
+30.4%
21−24
−30.4%
Forza Horizon 4 30−35
+26.9%
24−27
−26.9%
Forza Horizon 5 24−27
+26.3%
18−20
−26.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+23.5%
16−18
−23.5%
Fortnite 30−33
+30.4%
21−24
−30.4%
Atomic Heart 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Counter-Strike 2 6−7
+50%
4−5
−50%
Grand Theft Auto V 21
−4.8%
21−24
+4.8%
Metro Exodus 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
+23.1%
12−14
−23.1%
Valorant 70−75
+29.8%
55−60
−29.8%
Battlefield 5 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
Counter-Strike 2 6−7
+50%
4−5
−50%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Dota 2 45−50
+25.6%
35−40
−25.6%
Far Cry 5 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Forza Horizon 4 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Forza Horizon 5 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+30%
10−11
−30%
Fortnite 12−14
+30%
10−11
−30%

Vậy GTX 680 và GTX 660 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 680 nhanh hơn 29% ở độ phân giải 900p
  • GTX 660 Ti nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 680 nhanh hơn 39% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 680 nhanh hơn 110%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 660 Ti nhanh hơn 27%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 680 tốt hơn trong 65 các bài kiểm tra (97%)
  • GTX 660 Ti tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.54 11.48
Mức độ mới 22 Tháng 3 2012 16 Tháng 8 2012
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 195 Watt 150 Watt

GTX 680 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 26.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 660 Ti: mới hơn 4 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 30%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 680 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 660 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 680
GeForce GTX 680
NVIDIA GeForce GTX 660 Ti
GeForce GTX 660 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8
599 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 680 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2
843 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 660 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 680 hoặc GeForce GTX 660 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.