GeForce GTX TITAN vs Radeon HD 6870

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX TITAN và Radeon HD 6870, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX TITAN
2013
6 GB GDDR5,250 Watt
21.40
+272%

GTX TITAN vượt qua HD 6870 với mức trọn vẹn là 272% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX TITAN và Radeon HD 6870, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất261605
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.331.00
Hiệu quả năng lượng5.892.62
Kiến trúcKepler (2012−2018)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGK110Barts
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành19 Tháng 2 2013 (11 năm năm trước)21 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 $239

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX TITAN có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 233% so với HD 6870.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX TITAN và Radeon HD 6870: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX TITAN và Radeon HD 6870, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng26881120
Tần số nhân837 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost876 MHz900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,080 million1,700 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt151 Watt
Tốc độ xử lý texture196.250.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.709 TFLOPS2.016 TFLOPS
ROPs4832
TMUs22456

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX TITAN và Radeon HD 6870 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0PCIe 2.0 x16
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài267 mm220 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX TITAN và Radeon HD 6870: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384-bit GDDR5256 Bit
Tần số bộ nhớ6.0 GB/s1050 MHz
Băng thông bộ nhớ288.4 GB/s134.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX TITAN và Radeon HD 6870. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
Eyefinity-+
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX TITAN và Radeon HD 6870 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+
Blu Ray 3D+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
3D Vision Live+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX TITAN và Radeon HD 6870 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)DirectX® 11
Shader Model5.15.0
OpenGL4.44.4
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.126-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX TITAN và Radeon HD 6870 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX TITAN 21.40
+272%
HD 6870 5.75

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX TITAN 8223
+272%
HD 6870 2210

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX TITAN 10470
+233%
HD 6870 3141

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX TITAN và Radeon HD 6870 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p220−230
+261%
61
−261%
Full HD230−240
+265%
63
−265%
1200p140−150
+259%
39
−259%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.34
−14.5%
3.79
+14.5%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của HD 6870 thấp hơn 14% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
Red Dead Redemption 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 18−20
+0%
18−20
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Fortnite 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%
Red Dead Redemption 2 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+0%
18−20
+0%
Valorant 18−20
+0%
18−20
+0%
World of Tanks 189
+0%
189
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 18−20
+0%
18−20
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Grand Theft Auto V 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Red Dead Redemption 2 4−5
+0%
4−5
+0%
World of Tanks 40−45
+0%
40−45
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Metro Exodus 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+0%
9−10
+0%
Valorant 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%
Red Dead Redemption 2 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Valorant 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy GTX TITAN và HD 6870 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX TITAN nhanh hơn 261% ở độ phân giải 900p
  • GTX TITAN nhanh hơn 265% ở độ phân giải 1080p
  • GTX TITAN nhanh hơn 259% ở độ phân giải 1200p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.40 5.75
Mức độ mới 19 Tháng 2 2013 21 Tháng 10 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 151 Watt

GTX TITAN có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 272.2%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 6870: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 65.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX TITAN vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6870 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX TITAN và Radeon HD 6870, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX TITAN
GeForce GTX TITAN
AMD Radeon HD 6870
Radeon HD 6870

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 163 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX TITAN theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 370 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX TITAN hoặc Radeon HD 6870, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.