GeForce GTX TITAN Z vs GTX 480
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX TITAN Z và GeForce GTX 480, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GTX TITAN Z vượt qua GTX 480 với mức trọn vẹn là 116% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX TITAN Z và GeForce GTX 480, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 252 | 438 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 1.44 |
Hiệu quả năng lượng | 4.23 | 2.94 |
Kiến trúc | Kepler (2012−2018) | Fermi (2010−2014) |
Bộ xử lý đồ họa | GK110B | GF100 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 28 Tháng 5 2014 (10 năm năm trước) | 26 Tháng 3 2010 (14 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $2,999 | $499 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
GTX TITAN Z và GTX 480 có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX TITAN Z và GeForce GTX 480: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX TITAN Z và GeForce GTX 480, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 5760 ×2 | 480 |
Tần số nhân | 705 MHz | 700 MHz |
Tần số Boost | 876 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 7,080 million | 3,100 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 375 Watt | 250 Watt |
Nhiệt độ tối đa | không có dữ liệu | 105 °C |
Tốc độ xử lý texture | 210.2 ×2 | 42.06 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 5.046 TFLOPS ×2 | 1.345 TFLOPS |
ROPs | 48 ×2 | 48 |
TMUs | 240 ×2 | 60 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX TITAN Z và GeForce GTX 480 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCI Express 3.0 | 16x PCI-E 2.0 |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | 267 mm | 267 mm |
Chiều cao | 11.1 cm | 11.1 cm |
Độ dày | 3-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 2x 8-pin | 1x 6-pin + 1x 8-pin |
Hỗ trợ SLI | - | + |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX TITAN Z và GeForce GTX 480: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 12 GB ×2 | 1536 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 768-bit (384-bit per GPU) ×2 | 384 Bit |
Tần số bộ nhớ | 7.0 GB/s | 1848 MHz (3696 data rate) |
Băng thông bộ nhớ | 672 GB/s ×2 | 177.4 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX TITAN Z và GeForce GTX 480. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | One Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort | Two Dual Link DVI, Mini HDMI |
Hỗ trợ nhiều màn hình | 4 displays | + |
HDMI | + | + |
HDCP | + | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | 2048x1536 |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | Internal | Internal |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX TITAN Z và GeForce GTX 480 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Blu Ray 3D | + | - |
3D Gaming | + | - |
3D Vision | + | - |
3D Vision Live | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX TITAN Z và GeForce GTX 480 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | 12 (11_0) |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.4 | 4.2 |
OpenCL | 1.2 | 1.1 |
Vulkan | 1.1.126 | N/A |
CUDA | + | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX TITAN Z và GeForce GTX 480 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
GeekBench 5 OpenCL
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX TITAN Z và GeForce GTX 480 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Counter-Strike 2 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Battlefield 5 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Counter-Strike 2 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Far Cry 5 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Fortnite | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Valorant | 90−95
+0%
|
90−95
+0%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Battlefield 5 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Counter-Strike 2 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 150−160
+0%
|
150−160
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Dota 2 | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
Far Cry 5 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Fortnite | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Grand Theft Auto V | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Metro Exodus | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Valorant | 90−95
+0%
|
90−95
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Dota 2 | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
Far Cry 5 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Valorant | 90−95
+0%
|
90−95
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Metro Exodus | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Valorant | 110−120
+0%
|
110−120
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Far Cry 5 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Counter-Strike 2 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Grand Theft Auto V | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Metro Exodus | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Valorant | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Counter-Strike 2 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Dota 2 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Far Cry 5 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 19.91 | 9.22 |
Mức độ mới | 28 Tháng 5 2014 | 26 Tháng 3 2010 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 12 GB | 1536 MB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 375 Watt | 250 Watt |
GTX TITAN Z có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 115.9%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.
Mặt khác, các ưu điểm của GTX 480: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX TITAN Z vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 480 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.