GeForce GTX 680 vs GTX 480

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 680 và GeForce GTX 480, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 680
2012
2048 MB GDDR5, 195 Watt
12.51
+35.7%

GTX 680 vượt qua GTX 480 với mức đáng kể là 36% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 680 và GeForce GTX 480, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất376443
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.651.44
Hiệu quả năng lượng5.082.92
Kiến trúcKepler (2012−2018)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGK104GF100
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 3 2012 (13 năm năm trước)26 Tháng 3 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 680 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 84% so với GTX 480.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 680 và GeForce GTX 480: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 680 và GeForce GTX 480, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536480
Tần số nhân1006 MHz700 MHz
Tần số Boost1058 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million3,100 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)195 Watt250 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texture135.442.06
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.25 TFLOPS1.345 TFLOPS
ROPs3248
TMUs12860

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 680 và GeForce GTX 480 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.016x PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài254 mm267 mm
Chiều cao11.1 cm11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 680 và GeForce GTX 480: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2048 MB1536 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256-bit GDDR5384 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1848 MHz (3696 data rate)
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s177.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 680 và GeForce GTX 480. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPortTwo Dual Link DVI, Mini HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displays+
HDMI++
HDCP++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x15362048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalInternal

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 680 và GeForce GTX 480 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.24.2
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 680 và GeForce GTX 480 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 680 12.51
+35.7%
GTX 480 9.22

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 680 5589
+35.6%
GTX 480 4121

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 680 10217
+104%
GTX 480 5014

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 680 7587
+108%
GTX 480 3650

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 680 18371
+39.8%
GTX 480 13144

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 680 54
GTX 480 54

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 680 và GeForce GTX 480 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p45
+50%
30−35
−50%
Full HD75
+36.4%
55−60
−36.4%
4K25
+38.9%
18−20
−38.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.65
+36.4%
9.07
−36.4%
4K19.96
+38.9%
27.72
−38.9%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 680 thấp hơn 36% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 680 thấp hơn 39% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 75−80
+40.7%
50−55
−40.7%
Cyberpunk 2077 27−30
+40%
20−22
−40%
Hogwarts Legacy 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
+34.1%
40−45
−34.1%
Counter-Strike 2 75−80
+40.7%
50−55
−40.7%
Cyberpunk 2077 27−30
+40%
20−22
−40%
Far Cry 5 45−50
+36.4%
30−35
−36.4%
Fortnite 75−80
+30%
60−65
−30%
Forza Horizon 4 55−60
+32.6%
40−45
−32.6%
Forza Horizon 5 40−45
+38.7%
30−35
−38.7%
Hogwarts Legacy 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+38.9%
35−40
−38.9%
Valorant 110−120
+22.3%
90−95
−22.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
+34.1%
40−45
−34.1%
Counter-Strike 2 75−80
+40.7%
50−55
−40.7%
Counter-Strike: Global Offensive 224
+49.3%
150−160
−49.3%
Cyberpunk 2077 27−30
+40%
20−22
−40%
Dota 2 85−90
+23.9%
70−75
−23.9%
Far Cry 5 45−50
+36.4%
30−35
−36.4%
Fortnite 75−80
+30%
60−65
−30%
Forza Horizon 4 55−60
+32.6%
40−45
−32.6%
Forza Horizon 5 40−45
+38.7%
30−35
−38.7%
Grand Theft Auto V 56
+47.4%
35−40
−47.4%
Hogwarts Legacy 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Metro Exodus 27−30
+40%
20−22
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+38.9%
35−40
−38.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 42
+61.5%
24−27
−61.5%
Valorant 110−120
+22.3%
90−95
−22.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+34.1%
40−45
−34.1%
Cyberpunk 2077 27−30
+40%
20−22
−40%
Dota 2 85−90
+23.9%
70−75
−23.9%
Far Cry 5 45−50
+36.4%
30−35
−36.4%
Forza Horizon 4 55−60
+32.6%
40−45
−32.6%
Hogwarts Legacy 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+38.9%
35−40
−38.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
−18.2%
24−27
+18.2%
Valorant 110−120
+22.3%
90−95
−22.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 75−80
+30%
60−65
−30%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+32.9%
75−80
−32.9%
Grand Theft Auto V 21−24
+46.7%
14−16
−46.7%
Metro Exodus 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+138%
50−55
−138%
Valorant 140−150
+27.9%
110−120
−27.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+48%
24−27
−48%
Cyberpunk 2077 12−14
+50%
8−9
−50%
Far Cry 5 27−30
+38.1%
21−24
−38.1%
Forza Horizon 4 30−35
+37.5%
24−27
−37.5%
Hogwarts Legacy 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−33
+42.9%
21−24
−42.9%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+125%
4−5
−125%
Grand Theft Auto V 21
+0%
21−24
+0%
Hogwarts Legacy 8−9
+60%
5−6
−60%
Metro Exodus 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
+45.5%
10−12
−45.5%
Valorant 70−75
+39.6%
50−55
−39.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Counter-Strike 2 9−10
+125%
4−5
−125%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 45−50
+32.4%
35−40
−32.4%
Far Cry 5 14−16
+40%
10−11
−40%
Forza Horizon 4 24−27
+41.2%
16−18
−41.2%
Hogwarts Legacy 8−9
+60%
5−6
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%

Vậy GTX 680 và GTX 480 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 680 nhanh hơn 50% ở độ phân giải 900p
  • GTX 680 nhanh hơn 36% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 680 nhanh hơn 39% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 680 nhanh hơn 138%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 480 nhanh hơn 18%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 680 tốt hơn trong 64 các bài kiểm tra (97%)
  • GTX 480 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.51 9.22
Mức độ mới 22 Tháng 3 2012 26 Tháng 3 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2048 MB 1536 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 195 Watt 250 Watt

GTX 680 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 35.7%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.2%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 680 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 480 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 680
GeForce GTX 680
NVIDIA GeForce GTX 480
GeForce GTX 480

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 604 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 680 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 229 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 480 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 680 hoặc GeForce GTX 480, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.