GeForce GTX TITAN X vs UHD Graphics 620

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX TITAN X và UHD Graphics 620, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX TITAN X
2015
12 GB GDDR5, 250 Watt
28.77
+1151%

GTX TITAN X vượt qua UHD Graphics 620 với mức trọn vẹn là 1151% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX TITAN X và UHD Graphics 620, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất169823
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10028
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất7.01không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.1612.20
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Generation 9.5 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM200Kaby Lake GT2
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành17 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)1 Tháng 9 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX TITAN X và UHD Graphics 620: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX TITAN X và UHD Graphics 620, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3072192
Tần số nhân1000 MHz300 MHz
Tần số Boost1075 MHz1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,000 million189 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm++
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture209.124.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.691 TFLOPS0.384 TFLOPS
ROPs963
TMUs19224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX TITAN X và UHD Graphics 620 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16Ring Bus
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Bộ nguồn được khuyến nghị600 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI4x-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX TITAN X và UHD Graphics 620: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5LPDDR3/DDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ7.0 GB/sSystem Shared
Băng thông bộ nhớ336.5 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX TITAN X và UHD Graphics 620. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2Portable Device Dependent
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX TITAN X và UHD Graphics 620 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX TITAN X và UHD Graphics 620 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.3
CUDA5.2-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX TITAN X và UHD Graphics 620 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX TITAN X 28.77
+1151%
UHD Graphics 620 2.30

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX TITAN X 12863
+1149%
UHD Graphics 620 1030

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX TITAN X và UHD Graphics 620 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD160−170
+1131%
13
−1131%
1440p200−210
+1150%
16
−1150%
4K100−110
+1150%
8
−1150%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.24không có dữ liệu
1440p5.00không có dữ liệu
4K9.99không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 8
+0%
8
+0%
Counter-Strike 2 17
+0%
17
+0%
Cyberpunk 2077 6
+0%
6
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 6−7
+0%
6−7
+0%
Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike 2 17
+0%
17
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 7
+0%
7
+0%
Fortnite 22
+0%
22
+0%
Forza Horizon 4 12
+0%
12
+0%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
+0%
12
+0%
Valorant 40
+0%
40
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 6−7
+0%
6−7
+0%
Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike 2 3
+0%
3
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 37
+0%
37
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 20
+0%
20
+0%
Far Cry 5 6
+0%
6
+0%
Fortnite 8
+0%
8
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Grand Theft Auto V 5
+0%
5
+0%
Metro Exodus 4
+0%
4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10
+0%
10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
+0%
6
+0%
Valorant 34
+0%
34
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 18
+0%
18
+0%
Far Cry 5 6
+0%
6
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3
+0%
3
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
+0%
12−14
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+0%
18−20
+0%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 22
+0%
22
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 7
+0%
7
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy GTX TITAN X và UHD Graphics 620 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX TITAN X nhanh hơn 1131% ở độ phân giải 1080p
  • GTX TITAN X nhanh hơn 1150% ở độ phân giải 1440p
  • GTX TITAN X nhanh hơn 1150% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 56 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.77 2.30
Mức độ mới 17 Tháng 3 2015 1 Tháng 9 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 15 Watt

GTX TITAN X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1150.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 620: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1566.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX TITAN X vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 620 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX TITAN X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi UHD Graphics 620 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX TITAN X
GeForce GTX TITAN X
Intel UHD Graphics 620
UHD Graphics 620

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 242 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX TITAN X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 4675 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX TITAN X hoặc UHD Graphics 620, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.